Bản dịch của từ Extracting trong tiếng Việt
Extracting
Extracting (Verb)
Loại bỏ hoặc lấy ra, đặc biệt là bằng nỗ lực hoặc vũ lực.
Remove or take out especially by effort or force.
Extracting data from surveys is time-consuming.
Trích xuất dữ liệu từ các cuộc khảo sát tốn thời gian.
She avoids extracting personal information from strangers online.
Cô ấy tránh trích xuất thông tin cá nhân từ người lạ trực tuyến.
Are you comfortable with extracting key points for your essay?
Bạn có thoải mái khi trích xuất các điểm chính cho bài luận của mình không?
Dạng động từ của Extracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extracting |
Extracting (Noun Countable)
Một chế phẩm có chứa các thành phần hoạt chất của một chất ở dạng cô đặc.
A preparation containing the active ingredients of a substance in a concentrated form.
Extracting information from reliable sources is crucial for IELTS writing.
Rút thông tin từ các nguồn đáng tin cậy là rất quan trọng cho viết IELTS.
Avoid extracting data from unreliable websites to ensure accuracy in your writing.
Tránh rút dữ liệu từ các trang web không đáng tin cậy để đảm bảo tính chính xác trong viết của bạn.
Are you familiar with the process of extracting key points for your essay?
Bạn có quen với quy trình rút ra các điểm chính cho bài luận của mình không?
Họ từ
Chữ "extracting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lấy ra, chiết xuất hoặc khai thác một cái gì đó từ một nguồn khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể; chẳng hạn, trong kỹ thuật hoặc khoa học, "extracting" thường được dùng để chỉ quá trình chiết xuất dữ liệu hoặc chất hóa học.
Từ "extracting" có nguồn gốc từ động từ Latin "extrahere", với "ex-" (ra ngoài) và "trahere" (kéo). Trong tiếng Latin, nó mang nghĩa là kéo ra hay lấy ra một thứ gì đó. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động lấy một phần từ một tổng thể lớn hơn. Ngày nay, "extracting" thường được sử dụng trong cả lĩnh vực khoa học và công nghệ, để chỉ hành động thu nhận hoặc cô lập một thành phần nào đó từ một hỗn hợp hoặc nguồn chất liệu.
Từ "extracting" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích, tóm tắt hoặc rút ra thông tin từ văn bản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ như hóa học (chiết xuất nguyên liệu), dữ liệu (trích xuất thông tin) và thực phẩm (chiết xuất hương vị), thể hiện hành động lấy ra một phần nào đó từ một nguồn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp