Bản dịch của từ Substance trong tiếng Việt
Substance
Noun [U/C]

Substance(Noun)
sˈʌbstəns
ˈsəbstəns
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại vật chất cụ thể với các tính chất đồng nhất.
A particular kind of matter with uniform properties
Ví dụ
Substance

Một loại vật chất cụ thể với các tính chất đồng nhất.
A particular kind of matter with uniform properties