Bản dịch của từ Substance trong tiếng Việt

Substance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substance(Noun)

sˈʌbstəns
ˈsəbstəns
01

Vật chất có khối lượng và chiếm không gian.

That which has mass and occupies space a physical material

Ví dụ
02

Bản chất thiết yếu hoặc tính chất của một cái gì đó.

The essential nature or character of something

Ví dụ
03

Một loại vật chất cụ thể với các tính chất đồng nhất.

A particular kind of matter with uniform properties

Ví dụ