Bản dịch của từ Substance trong tiếng Việt
Substance

Substance (Noun)
The substance of the community is its diverse population.
Bản chất của cộng đồng là dân số đa dạng.
The substance of the social event was the charity auction.
Bản chất của sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện.
The substance of the social issue lies in its impact on society.
Bản chất của vấn đề xã hội nằm ở ảnh hưởng đến xã hội.
Một loại vật chất đặc biệt có tính chất đồng nhất.
A particular kind of matter with uniform properties.
The substance of the discussion was about social inequality.
Bản chất của cuộc trao đổi là về bất bình đẳng xã hội.
The substance of the report focused on poverty alleviation programs.
Nội dung của báo cáo tập trung vào các chương trình giảm nghèo.
The substance of the seminar was the impact of social media.
Nội dung của hội thảo là về tác động của truyền thông xã hội.
Phẩm chất quan trọng, có giá trị hoặc có ý nghĩa.
The quality of being important, valid, or significant.
Education is a substance for social progress.
Giáo dục là chất lượng cho tiến bộ xã hội.
Trust is a substance in building social relationships.
Sự tin tưởng là chất lượng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Equality is a substance for a fair social structure.
Sự bình đẳng là chất lượng cho một cấu trúc xã hội công bằng.