Bản dịch của từ Uniform trong tiếng Việt

Uniform

Noun [U/C] Adjective Verb

Uniform (Noun)

ˈjuː.nɪ.fɔːm
ˈjuː.nə.fɔːrm
01

Đồng phục.

Uniform.

Ví dụ

Students wear uniforms to school.

Học sinh mặc đồng phục đến trường.

The military requires soldiers to wear a uniform.

Quân đội yêu cầu binh lính phải mặc đồng phục.

Police officers have a distinct uniform for easy identification.

Sĩ quan cảnh sát có đồng phục riêng biệt để dễ nhận biết.

02

Trang phục đặc biệt được mặc bởi các thành viên của cùng một tổ chức hoặc cơ quan hoặc bởi trẻ em đang theo học tại một số trường nhất định.

The distinctive clothing worn by members of the same organization or body or by children attending certain schools.

Ví dụ

The students wore their school uniform every day.

Học sinh mặc đồng phục trường mỗi ngày.

The soldiers proudly donned their military uniforms for the parade.

Các binh sĩ tự hào mặc đồng phục quân đội cho cuộc diễu hành.

The flight attendants wore their professional uniforms on the plane.

Các tiếp viên hàng không mặc đồng phục chuyên nghiệp trên máy bay.

03

Một từ mã đại diện cho chữ u, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter u, used in radio communication.

Ví dụ

The soldier radioed 'uniform' to signal the letter U.

Lính bộ binh phát thanh 'uniform' để báo hiệu chữ cái U.

During the exercise, the team used 'uniform' to convey messages.

Trong bài tập, đội sử dụng 'uniform' để truyền đạt tin nhắn.

The radio operator spelled 'uniform' to ensure clear communication.

Người điều khiển radio viết 'uniform' để đảm bảo giao tiếp rõ ràng.

Dạng danh từ của Uniform (Noun)

SingularPlural

Uniform

Uniforms

Kết hợp từ của Uniform (Noun)

CollocationVí dụ

Football uniform

Đồ bóng đá

He wore his football uniform to the match.

Anh ấy mặc đồ bóng đá đến trận đấu.

Nurse's uniform

Đồng phục y tá

The nurse's uniform is blue and white.

Bộ đồng phục của y tá màu xanh và trắng.

Maid's uniform

Áo dài hầu bàn

The maid's uniform was neatly ironed for the event.

Bộ đồ phục của người hầu được ủi gọn gàng cho sự kiện.

Full uniform

Bộ đồng phục đầy đủ

He wore a full uniform to the military parade.

Anh ấy mặc đồng phục đầy đủ trong cuộc diễu hành quân sự.

Standard uniform

Đồng phục chuẩn

The school requires students to wear a standard uniform.

Trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục chuẩn.

Uniform (Adjective)

jˈunəfˌɔɹm
jˈunəfɑɹm
01

Biểu thị quần áo là một phần của đồng phục của một người.

Denoting a garment forming part of a person's uniform.

Ví dụ

The soldiers wore matching green uniforms during the parade.

Các binh sĩ mặc đồng phục xanh lá cây trong cuộc diễu hành.

The flight attendants had crisp blue uniforms on the airplane.

Các tiếp viên hàng không mặc đồng phục xanh dương sắc nét trên máy bay.

The police officers donned their formal uniforms for the ceremony.

Các cảnh sát mặc đồng phục trang trọng cho lễ trao giải.

02

Giữ nguyên trong mọi trường hợp và mọi lúc; không thay đổi về hình thức và tính chất.

Remaining the same in all cases and at all times; unchanging in form or character.

Ví dụ

Wearing a uniform is mandatory in the military.

Việc mặc đồng phục là bắt buộc trong quân đội.

The students at the private school have a strict uniform policy.

Các học sinh ở trường tư thục có chính sách đồng phục nghiêm ngặt.

The company has a uniform code of conduct for all employees.

Công ty có một quy tắc ứng xử đồng đều cho tất cả nhân viên.

Dạng tính từ của Uniform (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uniform

Đồng phục

More uniform

Đồng phục hơn

Most uniform

Hầu hết các bộ đồng phục

Uniform (Verb)

jˈunəfˌɔɹm
jˈunəfɑɹm
01

Làm đồng phục.

Make uniform.

Ví dụ

The school requires students to wear a uniform.

Trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.

The company decided to uniform its dress code policy.

Công ty quyết định làm đồng đều chính sách mặc đồ.

The organization aims to uniform its membership requirements.

Tổ chức nhằm mục tiêu làm đồng nhất yêu cầu thành viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uniform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] Besides, wearing enables students to focus more on studying rather than clothing [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] There are several reasons why wearing a should be made mandatory at school [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] While there are some valid arguments for in architecture, I agree that buildings' designs should not be too heavily regulated [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] The only disadvantage that may arise is the lack of of houses, which can be a unique feature in certain places [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Uniform

Không có idiom phù hợp