Bản dịch của từ Uniform trong tiếng Việt
Uniform

Uniform (Noun)
Đồng phục.
Uniform.
Students wear uniforms to school.
Học sinh mặc đồng phục đến trường.
The military requires soldiers to wear a uniform.
Quân đội yêu cầu binh lính phải mặc đồng phục.
Police officers have a distinct uniform for easy identification.
Sĩ quan cảnh sát có đồng phục riêng biệt để dễ nhận biết.
Trang phục đặc biệt được mặc bởi các thành viên của cùng một tổ chức hoặc cơ quan hoặc bởi trẻ em đang theo học tại một số trường nhất định.
The distinctive clothing worn by members of the same organization or body or by children attending certain schools.
The students wore their school uniform every day.
Học sinh mặc đồng phục trường mỗi ngày.
The soldiers proudly donned their military uniforms for the parade.
Các binh sĩ tự hào mặc đồng phục quân đội cho cuộc diễu hành.
The flight attendants wore their professional uniforms on the plane.
Các tiếp viên hàng không mặc đồng phục chuyên nghiệp trên máy bay.
Một từ mã đại diện cho chữ u, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter u, used in radio communication.

The soldier radioed 'uniform' to signal the letter U.
Lính bộ binh phát thanh 'uniform' để báo hiệu chữ cái U.
During the exercise, the team used 'uniform' to convey messages.
Trong bài tập, đội sử dụng 'uniform' để truyền đạt tin nhắn.
The radio operator spelled 'uniform' to ensure clear communication.
Người điều khiển radio viết 'uniform' để đảm bảo giao tiếp rõ ràng.
Dạng danh từ của Uniform (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uniform | Uniforms |
Kết hợp từ của Uniform (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Football uniform Đồ bóng đá | He wore his football uniform to the match. Anh ấy mặc đồ bóng đá đến trận đấu. |
Nurse's uniform Đồng phục y tá | The nurse's uniform is blue and white. Bộ đồng phục của y tá màu xanh và trắng. |
Maid's uniform Áo dài hầu bàn | The maid's uniform was neatly ironed for the event. Bộ đồ phục của người hầu được ủi gọn gàng cho sự kiện. |
Full uniform Bộ đồng phục đầy đủ | He wore a full uniform to the military parade. Anh ấy mặc đồng phục đầy đủ trong cuộc diễu hành quân sự. |
Standard uniform Đồng phục chuẩn | The school requires students to wear a standard uniform. Trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục chuẩn. |
Uniform (Adjective)
The soldiers wore matching green uniforms during the parade.
Các binh sĩ mặc đồng phục xanh lá cây trong cuộc diễu hành.
The flight attendants had crisp blue uniforms on the airplane.
Các tiếp viên hàng không mặc đồng phục xanh dương sắc nét trên máy bay.
The police officers donned their formal uniforms for the ceremony.
Các cảnh sát mặc đồng phục trang trọng cho lễ trao giải.
Giữ nguyên trong mọi trường hợp và mọi lúc; không thay đổi về hình thức và tính chất.
Remaining the same in all cases and at all times; unchanging in form or character.
Wearing a uniform is mandatory in the military.
Việc mặc đồng phục là bắt buộc trong quân đội.
The students at the private school have a strict uniform policy.
Các học sinh ở trường tư thục có chính sách đồng phục nghiêm ngặt.
The company has a uniform code of conduct for all employees.
Công ty có một quy tắc ứng xử đồng đều cho tất cả nhân viên.
Dạng tính từ của Uniform (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uniform Đồng phục | More uniform Đồng phục hơn | Most uniform Hầu hết các bộ đồng phục |
Uniform (Verb)
Làm đồng phục.
Make uniform.
The school requires students to wear a uniform.
Trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.