Bản dịch của từ Children trong tiếng Việt

Children

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Children (Noun Countable)

ˈtʃɪl.drən
ˈtʃɪl.drən
01

Trẻ em.

Children.

Ví dụ

Children need proper education for a bright future.

Trẻ em cần được giáo dục đúng cách để có một tương lai tươi sáng.

The social program aims to help disadvantaged children in the community.

Chương trình xã hội nhằm mục đích giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.

The school organized a charity event for children in need.

Nhà trường tổ chức sự kiện từ thiện cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Children cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage in a range of physical and intellectual activities and also assure that no abuse are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] In conclusion, I firmly believe that we cannot deny the positive influence of watching TV or playing games on and a should undertake both these activities to develop thoroughly necessary skills [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] In other words, sending to school when they are psychologically unprepared means that people are treating unfairly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] More and more and elderly use mobiles, increasing 7% for and 6% for elderly in this time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020

Idiom with Children

Không có idiom phù hợp