Bản dịch của từ Children trong tiếng Việt
Children
Children (Noun Countable)
Trẻ em.
Children.
Children need proper education for a bright future.
Trẻ em cần được giáo dục đúng cách để có một tương lai tươi sáng.
The social program aims to help disadvantaged children in the community.
Chương trình xã hội nhằm mục đích giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.
The school organized a charity event for children in need.
Nhà trường tổ chức sự kiện từ thiện cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Họ từ
Từ "children" (đứa trẻ, trẻ em) là danh từ số nhiều của "child" trong tiếng Anh, chỉ những cá nhân trong độ tuổi thiếu niên, thường từ sơ sinh đến 18 tuổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈtʃɪldrən/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ˈtʃɪldrən/. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, song trong các ngữ cảnh xã hội và giáo dục, việc sử dụng từ này có thể khác nhau do các chuẩn mực văn hóa và thể chế.
Từ "children" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cild", có nghĩa là "đứa trẻ" hay "đứa con", xuất phát từ gốc giàu văn hóa của các ngôn ngữ German. Latin từ "puer" cũng có nghĩa là trẻ em, nhưng tiếng Anh lại phát triển một cách độc lập. Sự chuyển đổi từ hình thức số ít "child" sang số nhiều "children" phản ánh sự chuyển biến ngữ pháp và xã hội trong cách định nghĩa và phân loại trẻ em trong văn hóa phương Tây, từ đó giữ nguyên nghĩa hiện tại về những cá thể nhỏ tuổi đang trong quá trình phát triển.
Từ "children" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các vấn đề giáo dục, gia đình và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về sự phát triển trẻ em, các chính sách giáo dục, cũng như trong văn học và truyền thông, nơi nó thể hiện các khía cạnh liên quan đến cuộc sống và tâm lý của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp