Bản dịch của từ Letter trong tiếng Việt
Letter
Letter (Noun Countable)
Chữ cái, ký tự chữ.
Letters, letter characters.
She received a letter from her pen pal in France.
Cô nhận được một lá thư từ người bạn qua thư của cô ở Pháp.
Writing letters to friends is a traditional form of communication.
Viết thư cho bạn bè là một hình thức giao tiếp truyền thống.
The postman delivered five letters to the mailbox this morning.
Người đưa thư đã chuyển năm bức thư đến hộp thư sáng nay.
Bức thư, lá thư.
Letter, letter.
She received a letter from her friend inviting her to a party.
Cô nhận được một lá thư từ người bạn mời cô đến một bữa tiệc.
John wrote a heartfelt letter to express his gratitude for the help.
John đã viết một lá thư chân thành để bày tỏ lòng biết ơn về sự giúp đỡ.
Sarah sent a letter to the local newspaper sharing her concerns.
Sarah đã gửi một lá thư đến tờ báo địa phương để chia sẻ những lo lắng của cô.
Kết hợp từ của Letter (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Friendly letter Bức thư thân thiện | She wrote a friendly letter to her pen pal. Cô ấy đã viết một lá thư thân thiện cho bạn qua thư. |
Love letter Thư tình | She received a heartfelt love letter from her secret admirer. Cô ấy nhận được một lá thư tình cảm từ người ngưỡng mộ bí mật của mình. |
Registered letter Bức thư chuyển phát | She sent a registered letter to her friend for her birthday. Cô ấy đã gửi một bức thư đăng ký cho bạn mình vào ngày sinh nhật của bạn. |
Acceptance letter Thư chấp nhận | She received an acceptance letter from harvard university. Cô ấy nhận được một lá thư chấp nhận từ đại học harvard. |
Standard letter Thư chuẩn | I sent a standard letter to my friend inviting her for a party. Tôi đã gửi một lá thư tiêu chuẩn cho bạn mời cô ấy đến dự tiệc. |
Letter (Noun)
She received a letter from her friend inviting her to a party.
Cô ấy nhận được một lá thư từ người bạn mời cô đến một bữa tiệc.
The letter contained exciting news about the upcoming event.
Trong lá thư chứa tin tức thú vị về sự kiện sắp tới.
He wrote a heartfelt letter expressing his gratitude to the volunteers.
Anh ấy viết một lá thư chân thành bày tỏ lòng biết ơn đến các tình nguyện viên.
Ký tự đại diện cho một hoặc nhiều âm thanh được sử dụng trong lời nói; bất kỳ ký hiệu nào của bảng chữ cái.
A character representing one or more of the sounds used in speech; any of the symbols of an alphabet.
She received a letter from her friend in the mail.
Cô ấy nhận được một lá thư từ bạn của cô ấy trong thư.
The letter contained important information about the upcoming event.
Lá thư chứa thông tin quan trọng về sự kiện sắp tới.
He wrote a heartfelt letter expressing his gratitude to the community.
Anh ấy viết một lá thư chân thành bày tỏ lòng biết ơn đến cộng đồng.
Các điều khoản chính xác của một tuyên bố hoặc yêu cầu; sự giải thích bằng lời nói nghiêm ngặt.
The precise terms of a statement or requirement; the strict verbal interpretation.
She followed the letter of the law.
Cô ấy tuân theo chữ của pháp luật.
The letter of the contract must be adhered to.
Chữ của hợp đồng phải được tuân thủ.
He always follows the letter of the rules.
Anh ấy luôn tuân theo chữ của các quy tắc.
The handwritten letter was elegant and heartfelt.
Bức thư viết tay lịch lãm và chân thành.
She received a letter from her childhood friend.
Cô nhận được một bức thư từ người bạn thơ ấu của mình.
The letter on the invitation was beautifully calligraphed.
Bức thư trên thiệp mời được viết đẹp bằng chữ nghệ thuật.
Văn học.
She studies letter in college.
Cô ấy học về văn chương ở trường đại học.
The letter club organizes literary events.
Câu lạc bộ văn chương tổ chức sự kiện văn học.
Reading letters helps understand different cultures.
Đọc văn chương giúp hiểu về các văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Letter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Letter | Letters |
Kết hợp từ của Letter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower-case letter Chữ thường | Please write your name in lower-case letters on the form. Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ thường trên mẫu. |
Official letter Thư chính thức | The official letter informed her of the upcoming social event. Bức thư chính thức thông báo về sự kiện xã hội sắp tới. |
Covering letter Đơn xin việc kèm theo | Include a covering letter with your cv for job applications. Đính kèm một bức thư xin việc cùng cv khi nộp đơn. |
Poison pen letter Thư tố giác | The poison pen letter spread false rumors about the celebrity. Bức thư độc hại lan truyền tin đồn sai về ngôi sao. |
Capital letter Chữ in hoa | Always start your name with a capital letter on social media. Luôn bắt đầu tên của bạn bằng một chữ cái in hoa trên mạng xã hội. |
Letter (Verb)
She was lettered in basketball at Stanford University.
Cô ấy được chứng nhận về bóng rổ tại Đại học Stanford.
He lettered in swimming for four consecutive years in high school.
Anh ấy được chứng nhận về bơi lội trong bốn năm liên tiếp ở trường trung học.
They will letter outstanding athletes at the end of the season.
Họ sẽ chứng nhận những vận động viên xuất sắc vào cuối mùa.
She wrote a letter to her friend about the party.
Cô ấy viết một lá thư cho bạn mình về bữa tiệc.
He often letters his thoughts to express his feelings.
Anh ấy thường viết những suy nghĩ của mình để thể hiện cảm xúc.
They lettered the invitation cards with elegant calligraphy.
Họ viết chữ lên thẻ mời bằng chữ thư pháp tinh tế.
Họ từ
Từ "letter" trong tiếng Anh có nghĩa là một ký tự trong bảng chữ cái hoặc một thông điệp được viết, thường được gửi qua bưu điện. Trong tiếng Anh Anh, "letter" thường được dùng để chỉ cả hai nghĩa, trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn duy trì ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "letter" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh doanh, chẳng hạn như trong "cover letter" (thư xin việc). Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "letter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "littera", có nghĩa là "chữ cái". Trong lịch sử, "littera" không chỉ đề cập đến các ký tự trong hệ thống chữ viết mà còn đại diện cho các văn bản viết tay. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các bản văn riêng biệt, như thư tín. Ngày nay, "letter" không chỉ mang ý nghĩa là các ký tự mà còn chỉ tới bất kỳ tài liệu nào mang thông điệp văn bản.
Từ "letter" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần viết và nói. Trong phần viết, sinh viên thường phải viết thư cho nhiều mục đích khác nhau, ví dụ như thư xin việc hoặc thư phàn nàn. Trong phần nói, từ này cũng được sử dụng để nhắc đến việc giao tiếp qua thư từ. Ngoài ra, "letter" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp cá nhân, nơi mà thư từ là phương tiện truyền đạt thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp