Bản dịch của từ Requirement trong tiếng Việt
Requirement
Requirement (Noun)
Một điều cần thiết hoặc mong muốn.
A thing that is needed or wanted.
The government has set new requirements for social distancing.
Chính phủ đã đặt ra các yêu cầu mới về giãn cách xã hội.
Community centers have specific requirements for membership eligibility.
Các trung tâm cộng đồng có các yêu cầu cụ thể về tư cách thành viên.
The charity event has a dress code requirement for all attendees.
Sự kiện từ thiện có yêu cầu về quy định về trang phục đối với tất cả những người tham dự.
Dạng danh từ của Requirement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Requirement | Requirements |
Kết hợp từ của Requirement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Residency requirement Yêu cầu cư trú | The residency requirement for citizenship is five years. Yêu cầu cư trú để được công dân là năm năm. |
Technical requirement Yêu cầu kỹ thuật | Understanding the technical requirements for social media platforms is essential. Hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật cho các nền tảng truyền thông xã hội là quan trọng. |
Operational requirement Yêu cầu vận hành | The social service agency has specific operational requirements for volunteers. Cơ quan dịch vụ xã hội đặt yêu cầu vận hành cụ thể cho tình nguyện viên. |
Strict requirement Yêu cầu nghiêm ngặt | The social club has a strict requirement for membership approval. Câu lạc bộ xã hội có yêu cầu nghiêm ngặt cho việc chấp thuận thành viên. |
Eligibility requirement Điều kiện đủ điều kiện | Meeting the eligibility requirement is crucial for social assistance programs. Đáp ứng yêu cầu đủ điều kiện là rất quan trọng đối với các chương trình hỗ trợ xã hội. |
Họ từ
Từ "requirement" trong tiếng Anh chỉ đến điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết để một cái gì đó có thể xảy ra hoặc được chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "requirement" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và tài liệu chính thức nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong các trường hợp hàng ngày, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc công việc. Mặc dù ngữ nghĩa tương đồng, nhưng bối cảnh sử dụng có thể phản ánh những khác biệt văn hóa trong cách thức tiếp cận yêu cầu và điều kiện trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "requirement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "requirere", có nghĩa là "tìm kiếm, đòi hỏi". Tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" hoặc "trở lại", còn "quaerere" có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". "Requirement" được hình thành vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, diễn tả điều mà một cá nhân hoặc tổ chức cần phải có để đáp ứng một tiêu chuẩn nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất bắt buộc trong các yếu tố cần thiết.
Từ "requirement" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, với tần suất cao do liên quan đến việc trình bày điều kiện cần thiết trong văn bản học thuật. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong bối cảnh yêu cầu thông tin. Ngoài ra, "requirement" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiêu chuẩn, quy định và yêu cầu trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp