Bản dịch của từ Messenger trong tiếng Việt

Messenger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messenger(Noun)

mˈɛsɪndʒɐ
ˈmɛsɪndʒɝ
01

Một người mang thông điệp hoặc được thuê để chuyển phát thông điệp.

A person who carries a message or is employed to carry messages

Ví dụ
02

Người mang tin tức hoặc thông tin

A carrier of news or information

Ví dụ
03

Một người hoặc vật truyền đạt hoặc giao tiếp điều gì đó.

A person or thing that conveys or communicates something

Ví dụ