Bản dịch của từ Messenger trong tiếng Việt
Messenger
Messenger (Noun)
The messenger delivered the invitation to Sarah's party.
Người đưa tin giao lời mời đến bữa tiệc của Sarah.
The messenger service ensures quick delivery of important documents.
Dịch vụ giao hàng đảm bảo việc chuyển phát nhanh chóng tài liệu quan trọng.
The messenger arrived with the news of the upcoming event.
Người đưa tin đến với tin tức về sự kiện sắp tới.
Dạng danh từ của Messenger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Messenger | Messengers |
Messenger (Verb)
She messengers the invitation to her friend across town.
Cô ấy gửi lời mời cho bạn mình ở phố bên kia.
He messengers important news to his followers on social media.
Anh ấy gửi tin tức quan trọng cho người theo dõi trên mạng xã hội.
The company messengers the contract to the client for signing.
Công ty gửi hợp đồng cho khách hàng để ký.
Họ từ
"Messenger" là một danh từ chỉ người hoặc công cụ mang thông điệp, thường dùng trong bối cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ ứng dụng gửi tin nhắn nhanh như Facebook Messenger. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng từ này vẫn giữ nguyên nghĩa. Ở Anh, "messenger" có thể nhấn mạnh hơn vào vai trò người vận chuyển, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến công nghệ nhiều hơn.
Từ "messenger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missus", có nghĩa là "gửi đi", bắt nguồn từ động từ "mittĕre", nghĩa là "gửi". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp "messager" và sau đó là tiếng Anh. Kết nối với nghĩa hiện tại của từ, "messenger" được sử dụng để chỉ người hoặc công cụ chuyển tải thông điệp, phản ánh chức năng ban đầu của việc gửi và nhận thông tin.
Từ "messenger" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được dùng để chỉ người hoặc ứng dụng gửi thông điệp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Ngoài ra, "messenger" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp, như trong các cuộc thảo luận về mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp