Bản dịch của từ Carry trong tiếng Việt

Carry

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry (Verb)

ˈkær.i
ˈker.i
01

Đem theo, mang theo.

Bring it, bring it.

Ví dụ

Carry your ID when going to the social event.

Mang theo giấy tờ tùy thân của bạn khi tham dự sự kiện xã hội.

She will carry the cake to the party tonight.

Cô ấy sẽ mang bánh đến bữa tiệc tối nay.

02

Hỗ trợ và di chuyển (ai đó hoặc cái gì đó) từ nơi này sang nơi khác.

Support and move (someone or something) from one place to another.

Ví dụ

Volunteers carry supplies to the homeless shelter every week.

Tình nguyện viên mang cung cấp đến trại cứu trợ hàng tuần.

The community comes together to carry out a charity event.

Cộng đồng đoàn kết để tiến hành một sự kiện từ thiện.

03

Hỗ trợ trọng lượng của.

Support the weight of.

Ví dụ

Community members carry donations for the charity event.

Cộng đồng viên mang quà cho sự kiện từ thiện.

Volunteers carry out a campaign to help the homeless.

Tình nguyện viên thực hiện chiến dịch giúp người vô gia cư.

04

(của âm thanh, quả bóng, tên lửa, v.v.) đạt đến một điểm xác định.

(of a sound, ball, missile, etc.) reach a specified point.

Ví dụ

The news of the event carried quickly across the town.

Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng qua thị trấn.

Her message carried to all attendees at the conference.

Tin nhắn của cô ấy được truyền đến tất cả người tham dự hội nghị.

05

Đảm nhận hoặc chấp nhận (trách nhiệm hoặc đổ lỗi)

Assume or accept (responsibility or blame)

Ví dụ

She carries the burden of taking care of her siblings.

Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc em trai em gái của mình.

He carries the weight of the community on his shoulders.

Anh ấy chịu trách nhiệm cho cộng đồng trên vai mình.

06

Có như một tính năng hoặc hệ quả.

Have as a feature or consequence.

Ví dụ

Kindness and empathy often carry positive outcomes in social interactions.

Tính tốt và sự thông cảm thường mang lại kết quả tích cực trong giao tiếp xã hội.

Her smile carries a sense of warmth that resonates well in social settings.

Nụ cười của cô ấy mang đến cảm giác ấm áp và phản ánh tốt trong môi trường xã hội.

07

Phê duyệt (một biện pháp được đề xuất) bằng đa số phiếu.

Approve (a proposed measure) by a majority of votes.

Ví dụ

The social group carried out a vote to approve the new rule.

Nhóm xã hội tiến hành bỏ phiếu để phê duyệt quy định mới.

The community carried the decision to implement the charity project.

Cộng đồng thông qua quyết định triển khai dự án từ thiện.

08

Chuyển (một hình) sang cột liền kề trong khi thực hiện phép tính số học (ví dụ: khi một cột chữ số cộng lại lớn hơn mười).

Transfer (a figure) to an adjacent column during an arithmetical operation (e.g. when a column of digit adds up to more than ten).

Ví dụ

Carry the tens when adding up the social security numbers.

Chuyển số hàng chục khi cộng các số Bảo hiểm Xã hội.

She carries over the excess funds to the next social project.

Cô ấy chuyển số dư sang dự án xã hội tiếp theo.

Dạng động từ của Carry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carrying

Carry (Noun)

kˈæɹɛ
kˈæɹi
01

Tầm bắn của súng hoặc vũ khí tương tự.

The range of a gun or similar weapon.

Ví dụ

The police officer aimed within the carry of his rifle.

Cảnh sát đã nhắm vào phạm vi bắn của khẩu trường.

The criminal was within the carry of the sniper's gun.

Tội phạm ở trong phạm vi bắn của khẩu ám sát.

02

Hành động mang vật gì đó từ nơi này đến nơi khác.

An act of carrying something from one place to another.

Ví dụ

The carry of groceries is common in our neighborhood.

Việc mang đồ tạp hóa là phổ biến ở khu phố của chúng tôi.

She offered to help with the carry of the heavy boxes.

Cô ấy đề nghị giúp việc mang những hộp nặng.

03

Việc duy trì vị thế đầu tư trên thị trường chứng khoán, đặc biệt liên quan đến chi phí hoặc lợi nhuận tích lũy.

The maintenance of an investment position in a securities market, especially with regard to the costs or profits accruing.

Ví dụ

The carry of stocks can impact one's financial gains.

Việc giữ cổ phiếu có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận tài chính của một người.

Understanding carry costs is crucial for successful investing strategies.

Hiểu rõ chi phí giữ cổ phiếu là rất quan trọng cho các chiến lược đầu tư thành công.

Dạng danh từ của Carry (Noun)

SingularPlural

Carry

Carries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry/

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.
  1. Network Error