Bản dịch của từ Carry trong tiếng Việt
Carry

Carry(Verb)
Đảm nhận hoặc chấp nhận (trách nhiệm hoặc đổ lỗi)
Assume or accept (responsibility or blame)
Có như một tính năng hoặc hệ quả.
Have as a feature or consequence.
Dạng động từ của Carry (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carry |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carried |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carried |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carries |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carrying |
Carry(Noun)
Việc duy trì vị thế đầu tư trên thị trường chứng khoán, đặc biệt liên quan đến chi phí hoặc lợi nhuận tích lũy.
The maintenance of an investment position in a securities market, especially with regard to the costs or profits accruing.
Dạng danh từ của Carry (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Carry | Carries |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "carry" có nghĩa là mang, vác hoặc chuyển một vật từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh, "carry" được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong việc chuyển tải thông tin hoặc cảm xúc. Về sự khác biệt, phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa và vùng miền.
Từ "carry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carriāre", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Đi qua nhiều ngôn ngữ, từ này đã phát triển trong tiếng Anh cổ như "carian" và tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa gốc của việc mang vác đã mở rộng, hiện nay không chỉ bao gồm hành động vật lý mà còn diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này phản ánh tính đa dạng trong cách thức con người trao đổi và tương tác.
Từ "carry" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi người thí sinh thường phải mô tả hành động mang hoặc vận chuyển một vật gì đó. Trong phần Writing và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh về du lịch hoặc mua sắm, khi thảo luận về việc chuyển đồ đạc hoặc hàng hóa. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "carry" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như trong thể thao, giao thông và công việc, thể hiện khả năng vận chuyển hoặc giữ một cái gì đó.
Họ từ
Từ "carry" có nghĩa là mang, vác hoặc chuyển một vật từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh, "carry" được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong việc chuyển tải thông tin hoặc cảm xúc. Về sự khác biệt, phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa và vùng miền.
Từ "carry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carriāre", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Đi qua nhiều ngôn ngữ, từ này đã phát triển trong tiếng Anh cổ như "carian" và tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa gốc của việc mang vác đã mở rộng, hiện nay không chỉ bao gồm hành động vật lý mà còn diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này phản ánh tính đa dạng trong cách thức con người trao đổi và tương tác.
Từ "carry" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi người thí sinh thường phải mô tả hành động mang hoặc vận chuyển một vật gì đó. Trong phần Writing và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh về du lịch hoặc mua sắm, khi thảo luận về việc chuyển đồ đạc hoặc hàng hóa. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "carry" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như trong thể thao, giao thông và công việc, thể hiện khả năng vận chuyển hoặc giữ một cái gì đó.
