Bản dịch của từ Carry trong tiếng Việt
Carry
Carry (Verb)
Carry your ID when going to the social event.
Mang theo giấy tờ tùy thân của bạn khi tham dự sự kiện xã hội.
She will carry the cake to the party tonight.
Cô ấy sẽ mang bánh đến bữa tiệc tối nay.
They carry umbrellas in case it rains during the social gathering.
Họ mang theo ô phòng trường hợp trời mưa trong buổi tụ tập giao lưu.
Volunteers carry supplies to the homeless shelter every week.
Tình nguyện viên mang cung cấp đến trại cứu trợ hàng tuần.
The community comes together to carry out a charity event.
Cộng đồng đoàn kết để tiến hành một sự kiện từ thiện.
Neighbors carry the injured man to the hospital after the accident.
Hàng xóm chuyển người đàn ông bị thương đến bệnh viện sau tai nạn.
Community members carry donations for the charity event.
Cộng đồng viên mang quà cho sự kiện từ thiện.
Volunteers carry out a campaign to help the homeless.
Tình nguyện viên thực hiện chiến dịch giúp người vô gia cư.
Friends carry each other through tough times.
Bạn bè giúp đỡ nhau qua những thời khó khăn.
The news of the event carried quickly across the town.
Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng qua thị trấn.
Her message carried to all attendees at the conference.
Tin nhắn của cô ấy được truyền đến tất cả người tham dự hội nghị.
The rumor carried to neighboring villages within hours.
Lời đồn lan đến các làng láng giềng chỉ trong vài giờ.
Đảm nhận hoặc chấp nhận (trách nhiệm hoặc đổ lỗi)
Assume or accept (responsibility or blame)
She carries the burden of taking care of her siblings.
Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc em trai em gái của mình.
He carries the weight of the community on his shoulders.
Anh ấy chịu trách nhiệm cho cộng đồng trên vai mình.
The volunteer carries the blame for the event's failure.
Người tình nguyện chịu trách nhiệm về sự thất bại của sự kiện.
Có như một tính năng hoặc hệ quả.
Have as a feature or consequence.
Kindness and empathy often carry positive outcomes in social interactions.
Tính tốt và sự thông cảm thường mang lại kết quả tích cực trong giao tiếp xã hội.
Her smile carries a sense of warmth that resonates well in social settings.
Nụ cười của cô ấy mang đến cảm giác ấm áp và phản ánh tốt trong môi trường xã hội.
Body language can carry different meanings when interacting socially with others.
Ngôn ngữ cơ thể có thể mang những ý nghĩa khác nhau khi tương tác xã hội với người khác.
The social group carried out a vote to approve the new rule.
Nhóm xã hội tiến hành bỏ phiếu để phê duyệt quy định mới.
The community carried the decision to implement the charity project.
Cộng đồng thông qua quyết định triển khai dự án từ thiện.
The organization carried the motion to support the local initiative.
Tổ chức thông qua đề xuất để ủng hộ sáng kiến địa phương.
Carry the tens when adding up the social security numbers.
Chuyển số hàng chục khi cộng các số Bảo hiểm Xã hội.
She carries over the excess funds to the next social project.
Cô ấy chuyển số dư sang dự án xã hội tiếp theo.
Don't forget to carry any remaining balance to the social fund.
Đừng quên chuyển số dư còn lại vào quỹ xã hội.
Dạng động từ của Carry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carrying |
Carry (Noun)
The police officer aimed within the carry of his rifle.
Cảnh sát đã nhắm vào phạm vi bắn của khẩu trường.
The criminal was within the carry of the sniper's gun.
Tội phạm ở trong phạm vi bắn của khẩu ám sát.
The protesters were out of the carry of the tear gas.
Các người biểu tình đã ngoài phạm vi bắn của hơi cay.
The carry of groceries is common in our neighborhood.
Việc mang đồ tạp hóa là phổ biến ở khu phố của chúng tôi.
She offered to help with the carry of the heavy boxes.
Cô ấy đề nghị giúp việc mang những hộp nặng.
The carry of school books can be challenging for students.
Việc mang sách học đến trường có thể khó khăn đối với học sinh.
Việc duy trì vị thế đầu tư trên thị trường chứng khoán, đặc biệt liên quan đến chi phí hoặc lợi nhuận tích lũy.
The maintenance of an investment position in a securities market, especially with regard to the costs or profits accruing.
The carry of stocks can impact one's financial gains.
Việc giữ cổ phiếu có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận tài chính của một người.
Understanding carry costs is crucial for successful investing strategies.
Hiểu rõ chi phí giữ cổ phiếu là rất quan trọng cho các chiến lược đầu tư thành công.
Investors need to consider carry when making long-term investment decisions.
Nhà đầu tư cần xem xét chi phí giữ cổ phiếu khi đưa ra quyết định đầu tư dài hạn.
Dạng danh từ của Carry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carry | Carries |
Họ từ
Từ "carry" có nghĩa là mang, vác hoặc chuyển một vật từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh, "carry" được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong việc chuyển tải thông tin hoặc cảm xúc. Về sự khác biệt, phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa và vùng miền.
Từ "carry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carriāre", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Đi qua nhiều ngôn ngữ, từ này đã phát triển trong tiếng Anh cổ như "carian" và tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa gốc của việc mang vác đã mở rộng, hiện nay không chỉ bao gồm hành động vật lý mà còn diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này phản ánh tính đa dạng trong cách thức con người trao đổi và tương tác.
Từ "carry" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi người thí sinh thường phải mô tả hành động mang hoặc vận chuyển một vật gì đó. Trong phần Writing và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh về du lịch hoặc mua sắm, khi thảo luận về việc chuyển đồ đạc hoặc hàng hóa. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "carry" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như trong thể thao, giao thông và công việc, thể hiện khả năng vận chuyển hoặc giữ một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp