Bản dịch của từ Maintenance trong tiếng Việt

Maintenance

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintenance (Noun Uncountable)

ˈmeɪn.tən.əns
ˈmeɪn.tən.əns
01

Sự bảo dưỡng, sự bảo trì, bảo quản.

Maintenance, upkeep, preservation.

Ví dụ

Regular maintenance of servers is crucial for smooth operations.

Việc bảo trì máy chủ thường xuyên là rất quan trọng để hoạt động trơn tru.

IT departments prioritize the maintenance of software systems.

Bộ phận CNTT ưu tiên bảo trì hệ thống phần mềm.

Regular maintenance of broadcasting equipment is crucial for uninterrupted news coverage.

Việc bảo trì thường xuyên thiết bị phát sóng là rất quan trọng để đưa tin tức không bị gián đoạn.

The television studio underwent maintenance to ensure high-quality production.

Xưởng truyền hình đã được bảo trì để đảm bảo chất lượng sản xuất cao.

Regular maintenance of financial records is crucial for accuracy.

Việc duy trì thường xuyên hồ sơ tài chính là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác.

02

Sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo vệ.

Preservation, maintenance, protection.

Ví dụ

Regular maintenance of IT systems ensures smooth operation and prevents downtime.

Việc bảo trì hệ thống CNTT thường xuyên đảm bảo hoạt động trơn tru và ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động.

Data backup is an essential part of IT maintenance procedures.

Sao lưu dữ liệu là một phần thiết yếu trong quy trình bảo trì CNTT.

Regular maintenance is crucial for preserving the historical architecture.

Việc bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để bảo tồn kiến trúc lịch sử.

The maintenance of the old building requires careful attention to detail.

Việc bảo trì tòa nhà cũ đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết.

Regular maintenance of financial records is crucial for banking institutions.

Việc duy trì hồ sơ tài chính thường xuyên là rất quan trọng đối với các tổ chức ngân hàng.

Kết hợp từ của Maintenance (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Minimal maintenance

Bảo trì tối thiểu

The community center requires minimal maintenance for its facilities.

Trung tâm cộng đồng yêu cầu bảo trì tối thiểu cho cơ sở vật chất.

Aircraft maintenance

Bảo dưỡng máy bay

Aircraft maintenance ensures planes are safe for passengers.

Bảo dưỡng máy bay đảm bảo an toàn cho hành khách.

Machine maintenance

Bảo dưỡng máy móc

Regular machine maintenance ensures smooth operation.

Bảo trì máy định kỳ đảm bảo hoạt động trơn tru.

Car maintenance

Bảo dưỡng ô tô

Regular car maintenance ensures vehicle reliability and safety.

Bảo dưỡng xe định kỳ đảm bảo độ tin cậy và an toàn của phương tiện.

Periodic maintenance

Bảo dưỡng định kỳ

Regular car servicing helps maintain safety and efficiency.

Bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì an toàn và hiệu suất.

Maintenance (Noun)

mˈeintənn̩s
mˈeintnn̩s
01

Quá trình bảo quản một điều kiện hoặc tình huống hoặc trạng thái được bảo quản.

The process of preserving a condition or situation or the state of being preserved.

Ví dụ

Regular maintenance of public parks is essential for their upkeep.

Bảo dưỡng định kỳ các công viên công cộng là cần thiết cho việc duy trì chúng.

Community centers require constant maintenance to remain functional for residents.

Các trung tâm cộng đồng cần bảo dưỡng liên tục để phục vụ cư dân.

The government allocated funds for the maintenance of historical landmarks.

Chính phủ đã cấp quỹ cho việc bảo dưỡng các di tích lịch sử.

02

Việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho chi phí sinh hoạt của một người hoặc sự hỗ trợ được cung cấp như vậy.

The provision of financial support for a person's living expenses, or the support so provided.

Ví dụ

The government offers financial maintenance to low-income families.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.

Charities provide maintenance for the homeless in the community.

Các tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư trong cộng đồng.

She receives maintenance from her ex-husband for their children.

Cô ấy nhận được sự hỗ trợ từ chồng cũ cho con cái của họ.

03

Hành vi phạm tội hỗ trợ một bên trong một hành động pháp lý mà không có lý do chính đáng.

The offence of aiding a party in a legal action without lawful cause.

Ví dụ

He was accused of maintenance in the legal case.

Anh ta bị buộc tội vi phạm trong vụ án pháp lý.

The charity organization provided maintenance for the vulnerable families.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình khó khăn.

She was involved in maintenance activities to help the community.

Cô ấy tham gia vào các hoạt động hỗ trợ để giúp cộng đồng.

Dạng danh từ của Maintenance (Noun)

SingularPlural

Maintenance

Maintenances

Kết hợp từ của Maintenance (Noun)

CollocationVí dụ

Easy maintenance

Bảo dưỡng dễ dàng

Regular check-ups ensure easy maintenance of community facilities.

Các cuộc kiểm tra định kỳ đảm bảo việc bảo dưỡng dễ dàng của cơ sở cộng đồng.

Scheduled maintenance

Bảo dưỡng định kỳ

The social networking site announced scheduled maintenance for tomorrow.

Mạng xã hội thông báo bảo trì định kỳ cho ngày mai.

Health maintenance

Bảo dưỡng sức khỏe

Regular exercise is key to health maintenance.

Việc tập thể dục thường xuyên là chìa khóa để duy trì sức khỏe.

Daily maintenance

Bảo dưỡng hàng ngày

Daily maintenance of public parks ensures cleanliness and safety.

Bảo dưỡng hàng ngày của các công viên công cộng đảm bảo sạch sẽ và an toàn.

Annual maintenance

Bảo dưỡng hàng năm

The school organizes annual maintenance of its facilities.

Trường tổ chức bảo dưỡng hàng năm cho cơ sở vật chất của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maintenance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] The and repair of ageing structures often require substantial investments, as they may have deteriorated significantly over time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] On one hand, there are many reasons why the and restoration of old buildings should not be overlooked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, global-scale sports events often result in underutilized facilities once they conclude, giving rise to expenses that further drain public funds [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This can be seen in the case of the 2016 Rio Olympics, where some venues were left unused, necessitating ongoing funded by taxpayers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Maintenance

Không có idiom phù hợp