Bản dịch của từ Maintenance trong tiếng Việt
Maintenance

Maintenance(Noun Uncountable)
Sự bảo dưỡng, sự bảo trì, bảo quản.
Maintenance, upkeep, preservation.
Sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo vệ.
Preservation, maintenance, protection.
Maintenance(Noun)
Quá trình bảo quản một điều kiện hoặc tình huống hoặc trạng thái được bảo quản.
The process of preserving a condition or situation or the state of being preserved.
Dạng danh từ của Maintenance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Maintenance | Maintenances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Maintenance" là một danh từ chỉ hoạt động bảo trì, sửa chữa và duy trì sự hoạt động liên tục của thiết bị, hạ tầng hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ công cộng nhiều hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ thường có âm 't' rõ ràng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "maintenance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manutenere", gồm "manu" (tay) và "tenere" (giữ). Từ này khởi đầu từ thời Trung cổ, được sử dụng để chỉ hành động bảo quản hoặc duy trì một cái gì đó ở trạng thái hoạt động hoặc sử dụng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "maintenance" đề cập đến việc bảo trì, sửa chữa để đảm bảo chức năng và hiệu suất của hệ thống, thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng, phản ánh sự quan trọng của việc duy trì và bảo vệ tài sản.
Từ "maintenance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến bối cảnh kỹ thuật và bảo trì thiết bị. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc bảo trì các hệ thống hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "maintenance" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, như quản lý tài sản và kỹ thuật.
Họ từ
"Maintenance" là một danh từ chỉ hoạt động bảo trì, sửa chữa và duy trì sự hoạt động liên tục của thiết bị, hạ tầng hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ công cộng nhiều hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ thường có âm 't' rõ ràng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "maintenance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manutenere", gồm "manu" (tay) và "tenere" (giữ). Từ này khởi đầu từ thời Trung cổ, được sử dụng để chỉ hành động bảo quản hoặc duy trì một cái gì đó ở trạng thái hoạt động hoặc sử dụng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "maintenance" đề cập đến việc bảo trì, sửa chữa để đảm bảo chức năng và hiệu suất của hệ thống, thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng, phản ánh sự quan trọng của việc duy trì và bảo vệ tài sản.
Từ "maintenance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến bối cảnh kỹ thuật và bảo trì thiết bị. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc bảo trì các hệ thống hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "maintenance" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, như quản lý tài sản và kỹ thuật.
