Bản dịch của từ Maintenance trong tiếng Việt
Maintenance

Maintenance (Noun Uncountable)
Sự bảo dưỡng, sự bảo trì, bảo quản.
Maintenance, upkeep, preservation.
Regular maintenance of servers is crucial for smooth operations.
Việc bảo trì máy chủ thường xuyên là rất quan trọng để hoạt động trơn tru.
IT departments prioritize the maintenance of software systems.
Bộ phận CNTT ưu tiên bảo trì hệ thống phần mềm.
Regular maintenance of broadcasting equipment is crucial for uninterrupted news coverage.
Việc bảo trì thường xuyên thiết bị phát sóng là rất quan trọng để đưa tin tức không bị gián đoạn.
The television studio underwent maintenance to ensure high-quality production.
Xưởng truyền hình đã được bảo trì để đảm bảo chất lượng sản xuất cao.
Regular maintenance of financial records is crucial for accuracy.
Việc duy trì thường xuyên hồ sơ tài chính là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác.
Sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo vệ.
Preservation, maintenance, protection.
Regular maintenance of IT systems ensures smooth operation and prevents downtime.
Việc bảo trì hệ thống CNTT thường xuyên đảm bảo hoạt động trơn tru và ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động.
Data backup is an essential part of IT maintenance procedures.
Sao lưu dữ liệu là một phần thiết yếu trong quy trình bảo trì CNTT.
Regular maintenance is crucial for preserving the historical architecture.
Việc bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để bảo tồn kiến trúc lịch sử.
The maintenance of the old building requires careful attention to detail.
Việc bảo trì tòa nhà cũ đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết.
Regular maintenance of financial records is crucial for banking institutions.
Việc duy trì hồ sơ tài chính thường xuyên là rất quan trọng đối với các tổ chức ngân hàng.
Kết hợp từ của Maintenance (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Child maintenance Nuôi dưỡng trẻ em | John pays child maintenance to support his two children every month. John trả tiền trợ cấp nuôi con để hỗ trợ hai đứa trẻ mỗi tháng. |
Minimal maintenance Bảo trì tối thiểu | Community gardens require minimal maintenance for residents to enjoy fresh produce. Các vườn cộng đồng cần bảo trì tối thiểu để cư dân thưởng thức sản phẩm tươi. |
Lawn maintenance Bảo trì sân cỏ | The community organizes lawn maintenance events every spring for everyone. Cộng đồng tổ chức sự kiện bảo trì sân cỏ mỗi mùa xuân cho mọi người. |
Easy maintenance Dễ bảo trì | Community parks require easy maintenance to keep them enjoyable for everyone. Công viên cộng đồng cần bảo trì dễ dàng để mọi người thích thú. |
Car maintenance Bảo trì ô tô | Regular car maintenance helps avoid costly repairs for families in america. Bảo trì xe định kỳ giúp tránh sửa chữa tốn kém cho các gia đình ở mỹ. |
Maintenance (Noun)
Quá trình bảo quản một điều kiện hoặc tình huống hoặc trạng thái được bảo quản.
The process of preserving a condition or situation or the state of being preserved.
Regular maintenance of public parks is essential for their upkeep.
Bảo dưỡng định kỳ các công viên công cộng là cần thiết cho việc duy trì chúng.
Community centers require constant maintenance to remain functional for residents.
Các trung tâm cộng đồng cần bảo dưỡng liên tục để phục vụ cư dân.
The government allocated funds for the maintenance of historical landmarks.
Chính phủ đã cấp quỹ cho việc bảo dưỡng các di tích lịch sử.
The government offers financial maintenance to low-income families.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
Charities provide maintenance for the homeless in the community.
Các tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư trong cộng đồng.
She receives maintenance from her ex-husband for their children.
Cô ấy nhận được sự hỗ trợ từ chồng cũ cho con cái của họ.
He was accused of maintenance in the legal case.
Anh ta bị buộc tội vi phạm trong vụ án pháp lý.
The charity organization provided maintenance for the vulnerable families.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình khó khăn.
She was involved in maintenance activities to help the community.
Cô ấy tham gia vào các hoạt động hỗ trợ để giúp cộng đồng.
Dạng danh từ của Maintenance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maintenance | Maintenances |
Kết hợp từ của Maintenance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual maintenance Bảo trì định kỳ | The annual maintenance cost for the community center is $5,000. Chi phí bảo trì hàng năm cho trung tâm cộng đồng là 5.000 đô la. |
Essential maintenance Bảo trì cần thiết | Essential maintenance is required for community parks every spring. Bảo trì thiết yếu là cần thiết cho các công viên cộng đồng mỗi mùa xuân. |
Machine maintenance Bảo trì máy móc | The community organized a machine maintenance workshop last saturday. Cộng đồng đã tổ chức một hội thảo bảo trì máy vào thứ bảy vừa qua. |
Building maintenance Bảo trì tòa nhà | Building maintenance ensures safety in community centers like riverside hall. Bảo trì tòa nhà đảm bảo an toàn tại các trung tâm cộng đồng như riverside hall. |
Scheduled maintenance Bảo trì định kỳ | The community center has scheduled maintenance for next monday at 10 am. Trung tâm cộng đồng đã lên lịch bảo trì vào thứ hai tới lúc 10 giờ sáng. |
Họ từ
"Maintenance" là một danh từ chỉ hoạt động bảo trì, sửa chữa và duy trì sự hoạt động liên tục của thiết bị, hạ tầng hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ công cộng nhiều hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ thường có âm 't' rõ ràng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "maintenance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manutenere", gồm "manu" (tay) và "tenere" (giữ). Từ này khởi đầu từ thời Trung cổ, được sử dụng để chỉ hành động bảo quản hoặc duy trì một cái gì đó ở trạng thái hoạt động hoặc sử dụng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "maintenance" đề cập đến việc bảo trì, sửa chữa để đảm bảo chức năng và hiệu suất của hệ thống, thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng, phản ánh sự quan trọng của việc duy trì và bảo vệ tài sản.
Từ "maintenance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến bối cảnh kỹ thuật và bảo trì thiết bị. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc bảo trì các hệ thống hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "maintenance" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, như quản lý tài sản và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



