Bản dịch của từ Upkeep trong tiếng Việt
Upkeep
Noun [U/C]

Upkeep(Noun)
ˈʌpkiːp
ˈəpˌkip
01
Bảo trì máy móc tài sản hoặc một cá nhân
The maintenance of property machinery or a person
Ví dụ
02
Tình trạng được duy trì
The state of being maintained
Ví dụ
03
Quá trình duy trì một thứ trong tình trạng tốt
The process of maintaining something in good condition
Ví dụ
