Bản dịch của từ Upkeep trong tiếng Việt
Upkeep
Upkeep (Noun)
Community centers require regular upkeep to stay welcoming.
Các trung tâm cộng đồng cần bảo dưỡng đều đặn để trở nên thân thiện.
The government allocated funds for the upkeep of public parks.
Chính phủ cấp ngân sách cho việc bảo dưỡng các công viên công cộng.
Volunteers help with the upkeep of the local library's facilities.
Những tình nguyện viên giúp bảo dưỡng cơ sở của thư viện địa phương.
Dạng danh từ của Upkeep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Upkeep | - |
Kết hợp từ của Upkeep (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Afford upkeep Chi trả bảo dưỡng | Can you afford the upkeep of a social club membership? Bạn có thể đủ khả năng chi trả cho việc bảo trì hội viên câu lạc bộ xã hội không? |
Go towards/toward upkeep Hướng tới bảo dưỡng | We should go towards the upkeep of our community spaces. Chúng ta nên hướng đến việc duy trì không gian cộng đồng của chúng ta. |
Pay (something) towards upkeep Đóng (một khoản tiền) vào việc duy trì | She pays $100 towards the upkeep of the community center. Cô ấy trả $100 để duy trì trung tâm cộng đồng. |
Contribute (something) towards/toward upkeep Đóng góp (cái gì) vào việc duy trì | She contributes money towards social projects every month. Cô ấy đóng góp tiền cho các dự án xã hội hàng tháng. |
Require upkeep Cần bảo dưỡng | Regular cleaning is required to upkeep the social center's appearance. Việc lau dọn định kỳ là bắt buộc để duy trì ngoại hình trung tâm xã hội. |
Họ từ
"Upkeep" là danh từ tiếng Anh chỉ việc duy trì, bảo trì hoặc bảo quản một đối tượng, tài sản hoặc hệ thống trong trạng thái tốt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như bảo trì nhà cửa, phương tiện giao thông hoặc các tài sản công cộng. Trong tiếng Anh Anh, "upkeep" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, thói quen sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo khu vực và bối cảnh cụ thể.
Từ "upkeep" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "up" có nghĩa là "lên" và "keep" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "cepan", nghĩa là "giữ gìn". Từ này phát triển trong thế kỷ 19, phản ánh ý tưởng về việc duy trì và bảo vệ tài sản hoặc trạng thái. Ngày nay, "upkeep" được sử dụng để chỉ việc duy trì, bảo trì trong nhiều lĩnh vực, từ bất động sản đến sức khoẻ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với trách nhiệm và chăm sóc.
Từ "upkeep" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo trì và quản lý tài sản, như trong lĩnh vực bất động sản hay bảo dưỡng thiết bị. Các tình huống cụ thể bao gồm thảo luận về chi phí bảo trì, quản lý tài chính cá nhân, hay trong các bài viết chuyên ngành về quản lý bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp