Bản dịch của từ Preservation trong tiếng Việt
Preservation
Preservation (Noun)
Environmental preservation is crucial for future generations' well-being.
Bảo tồn môi trường là rất quan trọng đối với hạnh phúc của các thế hệ tương lai.
The preservation of historical sites helps us connect with our past.
Việc bảo tồn các di tích lịch sử giúp chúng ta kết nối với quá khứ của mình.
Cultural preservation efforts aim to safeguard traditions for future appreciation.
Các nỗ lực bảo tồn văn hóa nhằm mục đích bảo vệ truyền thống để được trân trọng trong tương lai.
Hành vi bảo tồn; quan tâm bảo tồn; hành động bảo vệ khỏi sự tàn phá, mục nát hoặc bất kỳ bệnh tật nào.
The act of preserving; care to preserve; act of keeping from destruction, decay or any ill.
Community preservation efforts saved the historic building from demolition.
Những nỗ lực bảo tồn của cộng đồng đã cứu tòa nhà lịch sử khỏi bị phá hủy.
The preservation of cultural traditions is crucial for maintaining social identity.
Việc bảo tồn truyền thống văn hóa là rất quan trọng để duy trì bản sắc xã hội.
Volunteers work tirelessly to ensure the preservation of natural habitats in cities.
Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để đảm bảo bảo tồn môi trường sống tự nhiên ở các thành phố.
Dạng danh từ của Preservation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preservation | Preservations |
Kết hợp từ của Preservation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Farmland preservation Bảo tồn đất nông nghiệp | Farmland preservation is crucial for sustainable agriculture development. Bảo tồn đất nông nghiệp quan trọng cho phát triển nông nghiệp bền vững. |
Wildlife preservation Bảo tồn động vật hoang dã | Wildlife preservation helps protect endangered species from extinction. Bảo tồn động vật hoang dã giúp bảo vệ các loài đang bị đe dọa tuyệt chủng. |
Wilderness preservation Bảo tồn vùng hoang dã | Wilderness preservation protects natural habitats from human development. Bảo tồn hoang dã bảo vệ môi trường sống tự nhiên khỏi phát triển của con người. |
Wetland preservation Bảo tồn đất ngập nước | Wetland preservation helps protect natural habitats and wildlife. Bảo tồn đất ngập nước giúp bảo vệ môi trường tự nhiên và động vật hoang dã. |
Historic preservation Bảo tồn di tích lịch sử | Historic preservation plays a key role in maintaining cultural heritage. Bảo tồn di tích đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì di sản văn hóa. |
Họ từ
Từ "preservation" có nghĩa là hành động hoặc quá trình giữ gìn, bảo quản một cái gì đó để nó không bị hủy hoại hoặc mất mát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Cả hai biến thể đều được sử dụng để chỉ việc bảo tồn di sản văn hóa, môi trường tự nhiên hoặc thực phẩm, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "preservation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeservatio", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "servare" có nghĩa là "bảo vệ". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ hành động gìn giữ hoặc bảo tồn cái gì đó khỏi sự hư hại hoặc sự thay đổi. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến việc bảo tồn tài nguyên, văn hóa và di sản, phản ánh sự cam kết bảo vệ giá trị và di sản trong xã hội đương đại.
Từ "preservation" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi nó liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường và di sản văn hóa. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh như bảo tồn thiên nhiên, bảo tồn kiến trúc, và duy trì các giá trị văn hóa. Ngoài ra, trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, "preservation" cũng được sử dụng để chỉ quy trình bảo quản thực phẩm, sinh học và dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp