Bản dịch của từ Preservation trong tiếng Việt

Preservation

Noun [U/C]

Preservation (Noun)

pɹˌɛzɚvˈeiʃn̩
pɹˌɛzəɹvˈeiʃn̩
01

Trạng thái được bảo tồn, làm thế nào một cái gì đó đã tồn tại.

The state of being preserved, how something has survived.

Ví dụ

Environmental preservation is crucial for future generations' well-being.

Bảo tồn môi trường là rất quan trọng đối với hạnh phúc của các thế hệ tương lai.

The preservation of historical sites helps us connect with our past.

Việc bảo tồn các di tích lịch sử giúp chúng ta kết nối với quá khứ của mình.

Cultural preservation efforts aim to safeguard traditions for future appreciation.

Các nỗ lực bảo tồn văn hóa nhằm mục đích bảo vệ truyền thống để được trân trọng trong tương lai.

02

Hành vi bảo tồn; quan tâm bảo tồn; hành động bảo vệ khỏi sự tàn phá, mục nát hoặc bất kỳ bệnh tật nào.

The act of preserving; care to preserve; act of keeping from destruction, decay or any ill.

Ví dụ

Community preservation efforts saved the historic building from demolition.

Những nỗ lực bảo tồn của cộng đồng đã cứu tòa nhà lịch sử khỏi bị phá hủy.

The preservation of cultural traditions is crucial for maintaining social identity.

Việc bảo tồn truyền thống văn hóa là rất quan trọng để duy trì bản sắc xã hội.

Volunteers work tirelessly to ensure the preservation of natural habitats in cities.

Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để đảm bảo bảo tồn môi trường sống tự nhiên ở các thành phố.

Dạng danh từ của Preservation (Noun)

SingularPlural

Preservation

Preservations

Kết hợp từ của Preservation (Noun)

CollocationVí dụ

Farmland preservation

Bảo tồn đất nông nghiệp

Farmland preservation is crucial for sustainable agriculture development.

Bảo tồn đất nông nghiệp quan trọng cho phát triển nông nghiệp bền vững.

Wildlife preservation

Bảo tồn động vật hoang dã

Wildlife preservation helps protect endangered species from extinction.

Bảo tồn động vật hoang dã giúp bảo vệ các loài đang bị đe dọa tuyệt chủng.

Wilderness preservation

Bảo tồn vùng hoang dã

Wilderness preservation protects natural habitats from human development.

Bảo tồn hoang dã bảo vệ môi trường sống tự nhiên khỏi phát triển của con người.

Wetland preservation

Bảo tồn đất ngập nước

Wetland preservation helps protect natural habitats and wildlife.

Bảo tồn đất ngập nước giúp bảo vệ môi trường tự nhiên và động vật hoang dã.

Historic preservation

Bảo tồn di tích lịch sử

Historic preservation plays a key role in maintaining cultural heritage.

Bảo tồn di tích đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì di sản văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preservation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Not only do the countries whose cultures are rich to want to maintain their values but also the melting-pot, such as the United States, would like to the rich culture of the world by implementing several culture programs [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Do you agree that old monuments and buildings should always be [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well- architecture and lovely gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, this will help traditional values and encourage cultural interactions [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Preservation

Không có idiom phù hợp