Bản dịch của từ Keeping trong tiếng Việt
Keeping
Keeping (Noun)
Sự phù hợp hay hài hòa.
Conformity or harmony.
Keeping harmony in a community is essential for social cohesion.
Giữ sự hài hòa trong cộng đồng là quan trọng cho sự liên kết xã hội.
The key to social success lies in keeping conformity among members.
Chìa khóa cho thành công xã hội nằm ở việc giữ sự phù hợp giữa các thành viên.
Maintaining keeping in relationships fosters a sense of belonging.
Việc duy trì sự hài hòa trong mối quan hệ thúc đẩy cảm giác thuộc về.
Bảo trì; ủng hộ; sự cung cấp; cho ăn.
Maintenance support provision feed.
Keeping up with community service is essential for social cohesion.
Theo dõi dịch vụ cộng đồng là quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.
The keeping of public spaces clean enhances the overall neighborhood appearance.
Việc giữ gìn không gian công cộng sạch sẽ nâng cao diện mạo tổng thể của khu phố.
Regular keeping of playground equipment ensures safety for children's playtime.
Việc bảo dưỡng định kỳ thiết bị sân chơi đảm bảo an toàn cho thời gian chơi của trẻ em.
Keeping the community clean is essential for our health.
Giữ gìn cộng đồng sạch sẽ là điều cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.
They are not keeping the parks free of litter.
Họ không giữ cho các công viên sạch sẽ không có rác.
Is keeping the streets safe a priority for the city?
Giữ cho các con phố an toàn có phải là ưu tiên của thành phố không?
Họ từ
Từ "keeping" là danh từ và động từ gerund của động từ "keep", mang nghĩa là duy trì hoặc bảo quản cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "keeping" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, “keeping” thường được sử dụng trong các biểu thức như "keeping up with the Joneses" để chỉ sự cạnh tranh trong lối sống, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến việc duy trì sự an toàn hay ổn định trong cuộc sống cá nhân.
Từ "keeping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "keep", bắt nguồn từ tiếng Latinh "capere", nghĩa là "nắm giữ" hay "chiếm giữ". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã hình thành nhiều nghĩa khác nhau và cuối cùng trở thành danh từ và động từ trong tiếng Anh hiện đại. "Keeping" thường được sử dụng để diễn tả hành động duy trì hoặc bảo quản một thứ gì đó, phản ánh rõ nét ý nghĩa "giữ lại" từ gốc Latinh.
Từ "keeping" có mức độ xuất hiện vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "keeping" thường được sử dụng để chỉ sự duy trì hay bảo quản một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin, tài nguyên hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi bàn về thói quen sống, quản lý thời gian hay bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp