Bản dịch của từ Keeping trong tiếng Việt
Keeping
Noun [U/C] Verb

Keeping(Noun)
kˈiːpɪŋ
ˈkipɪŋ
02
Sự quản lý hoặc chăm sóc một cái gì đó
The management or care of something
Ví dụ
03
Hành động duy trì hoặc bảo tồn một điều gì đó
The act of maintaining or preserving something
Ví dụ
Keeping(Verb)
kˈiːpɪŋ
ˈkipɪŋ
