Bản dịch của từ Inquiry trong tiếng Việt
Inquiry
Inquiry (Noun)
Hành động hỏi thăm; tìm kiếm thông tin bằng cách đặt câu hỏi; thẩm vấn; một câu hỏi hoặc câu hỏi.
The act of inquiring; a seeking of information by asking questions; interrogation; a question or questioning.
The police conducted an inquiry to gather information about the crime.
Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra để thu thập thông tin về vụ án.
The public made an inquiry into the safety measures of the building.
Công chúng tiến hành một cuộc điều tra về các biện pháp an toàn của tòa nhà.
The inquiry revealed important details about the company's financial situation.
Cuộc điều tra đã tiết lộ các chi tiết quan trọng về tình hình tài chính của công ty.
Tìm kiếm sự thật, thông tin hoặc kiến thức; kiểm tra các sự kiện hoặc nguyên tắc; nghiên cứu; cuộc điều tra.
Search for truth, information, or knowledge; examination of facts or principles; research; investigation.
The government initiated an inquiry into the corruption scandal.
Chính phủ khởi xướng một cuộc điều tra về vụ bê bối tham nhũng.
The inquiry revealed new evidence regarding the company's unethical practices.
Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới về các hành vi không đạo đức của công ty.
The police conducted a thorough inquiry into the mysterious disappearance.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về sự biến mất bí ẩn.
Dạng danh từ của Inquiry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inquiry | Inquiries |
Họ từ
Từ "inquiry" (tiếng Anh) có nghĩa là sự điều tra hoặc thẩm vấn nhằm tìm kiếm thông tin hoặc làm rõ vấn đề nào đó. Tại Mỹ, từ này thường được viết là "inquiry", trong khi ở Anh, cả "inquiry" và "enquiry" đều được sử dụng, mặc dù "inquiry" có xu hướng được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Về nghĩa, "inquiry" thường liên quan đến việc điều tra một vấn đề một cách có hệ thống, kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
Từ "inquiry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inquirere", có nghĩa là "điều tra" hoặc "hỏi". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "quaerere" (tìm kiếm). Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ là "enquerre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỉ 14. Hiện nay, "inquiry" được sử dụng để chỉ quá trình tìm kiếm thông tin hoặc sự thật thông qua điều tra, nghiên cứu, nhấn mạnh tính chất hệ thống và nghiêm túc trong việc thu thập tri thức.
Từ "inquiry" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích, nghiên cứu hoặc thông tin học thuật. Trong phần Viết, "inquiry" được sử dụng để diễn đạt việc tìm hiểu dữ liệu hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, giáo dục và điều tra xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp