Bản dịch của từ Inquiry trong tiếng Việt
Inquiry
Noun [U/C]

Inquiry(Noun)
ˈɪnkwɪri
ˈɪŋkwɪri
01
Một yêu cầu về thông tin hoặc kiến thức chân lý
A request for truth information or knowledge
Ví dụ
02
Một cuộc điều tra chính thức
Ví dụ
03
Một hành động yêu cầu thông tin
An act of asking for information
Ví dụ
