Bản dịch của từ Inquiry trong tiếng Việt

Inquiry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquiry (Noun)

ɪnkwˈɑɪɚi
ɪnkwˈɑɪɹi
01

Hành động hỏi thăm; tìm kiếm thông tin bằng cách đặt câu hỏi; thẩm vấn; một câu hỏi hoặc câu hỏi.

The act of inquiring; a seeking of information by asking questions; interrogation; a question or questioning.

Ví dụ

The police conducted an inquiry to gather information about the crime.

Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra để thu thập thông tin về vụ án.

The public made an inquiry into the safety measures of the building.

Công chúng tiến hành một cuộc điều tra về các biện pháp an toàn của tòa nhà.

The inquiry revealed important details about the company's financial situation.

Cuộc điều tra đã tiết lộ các chi tiết quan trọng về tình hình tài chính của công ty.

02

Tìm kiếm sự thật, thông tin hoặc kiến thức; kiểm tra các sự kiện hoặc nguyên tắc; nghiên cứu; cuộc điều tra.

Search for truth, information, or knowledge<