Bản dịch của từ Support trong tiếng Việt

Support

Noun [U/C] Verb

Support (Noun)

səˈpɔːt
səˈpɔːrt
01

Hỗ trợ, ủng hộ.

Support, support.

Ví dụ

Community support is crucial for those in need.

Sự hỗ trợ của cộng đồng rất quan trọng đối với những người gặp khó khăn.

The charity received overwhelming support from the public.

Tổ chức từ thiện đã nhận được sự ủng hộ đông đảo từ công chúng.

Social support networks play a vital role in mental health.

Mạng lưới hỗ trợ xã hội đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.

02

Vật chịu trọng lượng của vật gì đó hoặc giữ cho vật đó đứng thẳng.

A thing that bears the weight of something or keeps it upright.

Ví dụ

The community center provides support for the homeless population.

Trung tâm cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ cho dân vô gia cư.

Volunteers offer emotional support to those in need during difficult times.

Tình nguyện viên cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho những người cần giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.

The government allocated funds to increase support for mental health services.

Chính phủ đã phân bổ quỹ để tăng cường hỗ trợ cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.

03

Hỗ trợ vật chất.

Material assistance.

Ví dụ

The charity provides support to homeless families in the community.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư trong cộng đồng.

The government offers financial support to low-income individuals during crises.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người thu nhập thấp trong thời kỳ khủng hoảng.

Local organizations provide emotional support to survivors of natural disasters.

Các tổ chức địa phương cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho những người sống sót sau thảm họa thiên nhiên.

04

Bằng chứng dùng để chứng thực điều gì đó.

Evidence that serves to corroborate something.

Ví dụ

The support for the charity event was overwhelming.

Sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện rất lớn.

She received a lot of support from her friends during tough times.

Cô ấy nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.

The community rallied together to show their support for the cause.

Cộng đồng đã tụ họp lại để thể hiện sự ủng hộ cho nguyên nhân.

Dạng danh từ của Support (Noun)

SingularPlural

Support

Supports

Kết hợp từ của Support (Noun)

CollocationVí dụ

Knee support

Dụng cụ hỗ trợ đầu gối

She wore a knee support during the charity run.

Cô ấy đã mặc một băng đỡ đầu gối trong chạy thiện nguyện.

Loyal support

Ủng hộ trung thành

He showed loyal support to the community center.

Anh ấy đã thể hiện sự ủng hộ chân thành đối với trung tâm cộng đồng.

Unanimous support

Ủng hộ ein nhất

The community showed unanimous support for the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ nhất trí đối với sự kiện từ thiện.

Government support

Hỗ trợ từ chính phủ

Government support is crucial for social welfare programs.

Hỗ trợ chính phủ quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Extra support

Hỗ trợ bổ sung

Children with disabilities receive extra support in school.

Trẻ em khuyết tật nhận được hỗ trợ thêm ở trường.

Support (Verb)

səpˈɔɹt
səpˈoʊɹt
01

Hỗ trợ, đặc biệt là về mặt tài chính.

Give assistance to, especially financially.

Ví dụ

The government supports low-income families with financial aid.

Chính phủ hỗ trợ gia đình có thu nhập thấp bằng viện trợ tài chính.

Many charities support homeless shelters through donations.

Nhiều tổ chức từ thiện hỗ trợ các trại tị nạn bằng cách quyên góp.

Volunteers support community projects by offering their time and skills.

Những tình nguyện viên hỗ trợ các dự án cộng đồng bằng cách dành thời gian và kỹ năng của mình.

02

Chịu toàn bộ hoặc một phần trọng lượng của; cố lên.

Bear all or part of the weight of; hold up.

Ví dụ

Friends support each other during tough times.

Bạn bè hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.

Community centers provide support for those in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.

Volunteers support the homeless by offering food and shelter.

Các tình nguyện viên hỗ trợ người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở.

03

Đề nghị sự thật của; chứng thực.

Suggest the truth of; corroborate.

Ví dụ

Her friends supported her decision to pursue higher education.

Bạn bè của cô ấy ủng hộ quyết định của cô ấy theo học cao học.

The charity organization supports families in need with food and shelter.

Tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình có nhu cầu với thức ăn và chỗ ở.

The government's new policy aims to support small businesses during the pandemic.

Chính sách mới của chính phủ nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong đại dịch.

04

Chịu đựng; tha thứ.

Endure; tolerate.

Ví dụ

She supported her friend during tough times.

Cô ấy ủng hộ bạn mình trong những thời điểm khó khăn.

The community supported the charity event wholeheartedly.

Cộng đồng ủng hộ sự kiện từ thiện một cách toàn tâm toàn ý.

He couldn't support the criticism and broke down.

Anh ấy không thể chịu đựng được sự chỉ trích và rơi vào tình trạng suy sụp.

05

(của máy tính hoặc hệ điều hành) cho phép sử dụng hoặc vận hành (chương trình, ngôn ngữ hoặc thiết bị)

(of a computer or operating system) allow the use or operation of (a program, language, or device)

Ví dụ

The online platform supports multiple languages for global communication.

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho giao tiếp toàn cầu.

The charity organization supports underprivileged children with educational programs.

Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em khuyết tật bằng các chương trình giáo dục.

The government provides financial support to small businesses during the pandemic.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ trong đại dịch.

Dạng động từ của Support (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Support

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supporting

Kết hợp từ của Support (Verb)

CollocationVí dụ

Support and encourage somebody/something

Ủng hộ và khuyến khích ai/điều gì

Parents should support and encourage their children's dreams.

Phụ huynh nên ủng hộ và khuyến khích ước mơ của con.

Be well supported

Được ủng hộ tốt

Community projects are well supported by volunteers.

Các dự án cộng đồng được ủng hộ tốt bởi tình nguyện viên.

Be supported by evidence

Được hỗ trợ bằng bằng chứng

Her argument is supported by evidence from recent studies.

Lập luận của cô ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng từ các nghiên cứu gần đây.

Be supported by data

Được hỗ trợ bởi dữ liệu

The research findings are supported by data.

Các kết quả nghiên cứu được hỗ trợ bởi dữ liệu.

Be widely supported

Được ủng hộ rộng rãi

Her charity work is widely supported in the local community.

Công việc từ thiện của cô ấy được ủng hộ rộng rãi trong cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Support cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I can still remember vividly how and inspiring my teachers and friends were [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational campaigns, subsidizing healthier food options, and fitness and wellness programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Furthermore, this business is by many companies in various ways, including sponsorships and so forth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Although schools can supply learning conditions, they also impose rules that the children must adhere to [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Support

Không có idiom phù hợp