Bản dịch của từ Support trong tiếng Việt
Support
Support (Noun)
Hỗ trợ, ủng hộ.
Support, support.
Community support is crucial for those in need.
Sự hỗ trợ của cộng đồng rất quan trọng đối với những người gặp khó khăn.
The charity received overwhelming support from the public.
Tổ chức từ thiện đã nhận được sự ủng hộ đông đảo từ công chúng.
Social support networks play a vital role in mental health.
Mạng lưới hỗ trợ xã hội đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.
The community center provides support for the homeless population.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ cho dân vô gia cư.
Volunteers offer emotional support to those in need during difficult times.
Tình nguyện viên cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho những người cần giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
The government allocated funds to increase support for mental health services.
Chính phủ đã phân bổ quỹ để tăng cường hỗ trợ cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.
Hỗ trợ vật chất.
The charity provides support to homeless families in the community.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư trong cộng đồng.
The government offers financial support to low-income individuals during crises.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người thu nhập thấp trong thời kỳ khủng hoảng.
Local organizations provide emotional support to survivors of natural disasters.
Các tổ chức địa phương cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho những người sống sót sau thảm họa thiên nhiên.
Bằng chứng dùng để chứng thực điều gì đó.
Evidence that serves to corroborate something.
The support for the charity event was overwhelming.
Sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện rất lớn.
She received a lot of support from her friends during tough times.
Cô ấy nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
The community rallied together to show their support for the cause.
Cộng đồng đã tụ họp lại để thể hiện sự ủng hộ cho nguyên nhân.
Dạng danh từ của Support (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Support | Supports |
Kết hợp từ của Support (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Knee support Dụng cụ hỗ trợ đầu gối | She wore a knee support during the charity run. Cô ấy đã mặc một băng đỡ đầu gối trong chạy thiện nguyện. |
Loyal support Ủng hộ trung thành | He showed loyal support to the community center. Anh ấy đã thể hiện sự ủng hộ chân thành đối với trung tâm cộng đồng. |
Unanimous support Ủng hộ ein nhất | The community showed unanimous support for the charity event. Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ nhất trí đối với sự kiện từ thiện. |
Government support Hỗ trợ từ chính phủ | Government support is crucial for social welfare programs. Hỗ trợ chính phủ quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Extra support Hỗ trợ bổ sung | Children with disabilities receive extra support in school. Trẻ em khuyết tật nhận được hỗ trợ thêm ở trường. |
Support (Verb)
Hỗ trợ, đặc biệt là về mặt tài chính.
The government supports low-income families with financial aid.
Chính phủ hỗ trợ gia đình có thu nhập thấp bằng viện trợ tài chính.
Many charities support homeless shelters through donations.
Nhiều tổ chức từ thiện hỗ trợ các trại tị nạn bằng cách quyên góp.
Volunteers support community projects by offering their time and skills.
Những tình nguyện viên hỗ trợ các dự án cộng đồng bằng cách dành thời gian và kỹ năng của mình.
Friends support each other during tough times.
Bạn bè hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.
Community centers provide support for those in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
Volunteers support the homeless by offering food and shelter.
Các tình nguyện viên hỗ trợ người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở.
Đề nghị sự thật của; chứng thực.
Suggest the truth of; corroborate.
Her friends supported her decision to pursue higher education.
Bạn bè của cô ấy ủng hộ quyết định của cô ấy theo học cao học.
The charity organization supports families in need with food and shelter.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình có nhu cầu với thức ăn và chỗ ở.
The government's new policy aims to support small businesses during the pandemic.
Chính sách mới của chính phủ nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong đại dịch.
She supported her friend during tough times.
Cô ấy ủng hộ bạn mình trong những thời điểm khó khăn.
The community supported the charity event wholeheartedly.
Cộng đồng ủng hộ sự kiện từ thiện một cách toàn tâm toàn ý.
He couldn't support the criticism and broke down.
Anh ấy không thể chịu đựng được sự chỉ trích và rơi vào tình trạng suy sụp.
The online platform supports multiple languages for global communication.
Nền tảng trực tuyến hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho giao tiếp toàn cầu.
The charity organization supports underprivileged children with educational programs.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em khuyết tật bằng các chương trình giáo dục.
The government provides financial support to small businesses during the pandemic.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ trong đại dịch.
Dạng động từ của Support (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Support |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supporting |
Kết hợp từ của Support (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Support and encourage somebody/something Ủng hộ và khuyến khích ai/điều gì | Parents should support and encourage their children's dreams. Phụ huynh nên ủng hộ và khuyến khích ước mơ của con. |
Be well supported Được ủng hộ tốt | Community projects are well supported by volunteers. Các dự án cộng đồng được ủng hộ tốt bởi tình nguyện viên. |
Be supported by evidence Được hỗ trợ bằng bằng chứng | Her argument is supported by evidence from recent studies. Lập luận của cô ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng từ các nghiên cứu gần đây. |
Be supported by data Được hỗ trợ bởi dữ liệu | The research findings are supported by data. Các kết quả nghiên cứu được hỗ trợ bởi dữ liệu. |
Be widely supported Được ủng hộ rộng rãi | Her charity work is widely supported in the local community. Công việc từ thiện của cô ấy được ủng hộ rộng rãi trong cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "support" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ hoặc sự ủng hộ cho một người, một tổ chức hay một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "support" được sử dụng tương đối giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể khác nhau; người Mỹ thường phát âm "səˈpɔrt" trong khi người Anh có thể phát âm "səˈpɔːt". "Support" cũng có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "support" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supportare", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "portare" có nghĩa là "mang". Từ này ban đầu chỉ hành động mang vác một trọng lượng hay gánh nặng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm việc trợ giúp, bảo vệ hoặc tạo điều kiện cho điều gì đó phát triển. Hiện nay, "support" ám chỉ một loạt hành động và cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm giúp đỡ và tạo sự ổn định cho người khác.
Từ "support" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sự trợ giúp, đồng ý hoặc khuyến khích. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra giải pháp. Trong Đọc và Viết, "support" thường xuất hiện trong các văn bản chính luận, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về lập luận. Từ này còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như hỗ trợ bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp