Bản dịch của từ Financially trong tiếng Việt
Financially
Adverb
Financially (Adverb)
fˌɑɪnˈænʃəli
fɪnˈænʃəli
Ví dụ
She supports her family financially.
Cô ấy hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
The organization operates financially independently.
Tổ chức hoạt động độc lập về mặt tài chính.
He manages his budget carefully financially.
Anh ấy quản lý ngân sách cẩn thận về mặt tài chính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] the cost of maintaining a youthful appearance can be substantial, leading to unnecessary strain [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] When they follow this as a serious career path, they can struggle at first [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] They begin to know many vocational opportunities out there that are more profitable and stable than farming work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] This stability allows them to bear the burdens of healthcare, housing, and other essential needs that may arise [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Idiom with Financially
Không có idiom phù hợp