Bản dịch của từ Financially trong tiếng Việt

Financially

Adverb

Financially (Adverb)

fˌɑɪnˈænʃəli
fɪnˈænʃəli
01

Liên quan đến tài chính hoặc tiền bạc.

Relating to finance or money.

Ví dụ

She supports her family financially.

Cô ấy hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

The organization operates financially independently.

Tổ chức hoạt động độc lập về mặt tài chính.

He manages his budget carefully financially.

Anh ấy quản lý ngân sách cẩn thận về mặt tài chính.

Dạng trạng từ của Financially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Financially

Về mặt tài chính

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] the cost of maintaining a youthful appearance can be substantial, leading to unnecessary strain [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] When they follow this as a serious career path, they can struggle at first [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] They begin to know many vocational opportunities out there that are more profitable and stable than farming work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] This stability allows them to bear the burdens of healthcare, housing, and other essential needs that may arise [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Financially

Không có idiom phù hợp