Bản dịch của từ Financially trong tiếng Việt

Financially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financially (Adverb)

fˌɑɪnˈænʃəli
fɪnˈænʃəli
01

Liên quan đến tài chính hoặc tiền bạc.

Relating to finance or money.

Ví dụ

She supports her family financially.

Cô ấy hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

The organization operates financially independently.

Tổ chức hoạt động độc lập về mặt tài chính.

He manages his budget carefully financially.

Anh ấy quản lý ngân sách cẩn thận về mặt tài chính.

Dạng trạng từ của Financially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Financially

Về mặt tài chính

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In a sense, working extra hours will benefit people at the cost of their mental and physical health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] They begin to know many vocational opportunities out there that are more profitable and stable than farming work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] On the one hand, the encouragement of using alternative energy sources may burden many countries [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Being stable enables the citizens to live without worry over how to make ends meet; therefore, they can lead a happier life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Financially

Không có idiom phù hợp