Bản dịch của từ Financially trong tiếng Việt
Financially
Financially (Adverb)
She supports her family financially.
Cô ấy hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
The organization operates financially independently.
Tổ chức hoạt động độc lập về mặt tài chính.
He manages his budget carefully financially.
Anh ấy quản lý ngân sách cẩn thận về mặt tài chính.
Dạng trạng từ của Financially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Financially Về mặt tài chính | - | - |
Họ từ
Từ "financially" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến tài chính hoặc kinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc quyết định tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "financially" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút; ví dụ, tại Anh, từ này có thể thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phúc lợi xã hội, trong khi tại Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong môi trường doanh nghiệp.
Từ "financially" có gốc từ tiếng Latinh "financia", liên quan đến cụm từ "finis" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "mục đích". Thuật ngữ này khởi nguồn từ thế kỷ 15, diễn tả các vấn đề liên quan đến tài chính và nguồn lực kinh tế. Ngày nay, "financially" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như quản lý tài chính, phân tích kinh tế và đầu tư, nhấn mạnh tình trạng, khả năng hoặc ảnh hưởng về mặt tài chính của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "financially" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tình hình tài chính cá nhân hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư, ngân hàng, và kinh tế, nhấn mạnh đến các khía cạnh tài chính của một quyết định hoặc tình huống. Khả năng sử dụng từ "financially" phù hợp thể hiện sự hiểu biết về các vấn đề tài chính.