Bản dịch của từ Finance trong tiếng Việt

Finance

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finance(Noun Countable)

ˈfaɪ.næns
ˈfaɪ.næns
01

Tài chính.

Finance.

Ví dụ

Finance(Noun)

fˈɑɪnˌæns
fɪnˈæns
01

Việc quản lý số tiền lớn, đặc biệt là của chính phủ hoặc các công ty lớn.

The management of large amounts of money, especially by governments or large companies.

finance nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Finance (Noun)

SingularPlural

Finance

Finances

Finance(Verb)

fˈɑɪnˌæns
fɪnˈæns
01

Cung cấp vốn cho (một cá nhân hoặc doanh nghiệp)

Provide funding for (a person or enterprise)

Ví dụ

Dạng động từ của Finance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Finance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Financed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Financed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Finances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Financing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ