Bản dịch của từ Finance trong tiếng Việt
Finance
Finance (Noun Countable)
Tài chính.
Finance.
Personal finance courses help manage money effectively in society.
Các khóa học tài chính cá nhân giúp quản lý tiền hiệu quả trong xã hội.
Government finance ministers discuss budgets to improve social welfare programs.
Các bộ trưởng tài chính chính phủ thảo luận về ngân sách để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Corporate finance decisions impact employee salaries and community investments.
Các quyết định tài chính doanh nghiệp tác động đến lương nhân viên và đầu tư cộng đồng.
Kết hợp từ của Finance (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy finance Tài chính lành mạnh | Maintaining healthy finance is crucial for social stability and progress. Dự trì tài chính khỏe mạnh là rất quan trọng đối với sự ổn định và tiến bộ xã hội. |
Company finance Tài chính công ty | The company finance report showed a profit increase last quarter. Báo cáo tài chính của công ty cho thấy lợi nhuận tăng trong quý vừa qua. |
Short-term finance Tài chính ngắn hạn | Short-term finance helped sarah start her small business. Tài chính ngắn hạn giúp sarah bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình. |
Medium-term finance Tài chính trung hạn | Social enterprises often seek medium-term finance for sustainability projects. Các doanh nghiệp xã hội thường tìm kiếm tài chính trung hạn cho các dự án bền vững. |
Private finance Tài chính cá nhân | Private finance is essential for social welfare programs. Tài chính tư nhân là cần thiết cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Finance (Noun)
Việc quản lý số tiền lớn, đặc biệt là của chính phủ hoặc các công ty lớn.
The management of large amounts of money, especially by governments or large companies.
Public finance impacts government spending on social welfare programs.
Tài chính công ảnh hưởng đến việc chi tiêu của chính phủ vào các chương trình phúc lợi xã hội.
Corporate finance plays a crucial role in supporting social enterprises.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xã hội.
Global finance influences the stability of social security systems worldwide.
Tài chính toàn cầu ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống an sinh xã hội trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Finance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finance | Finances |
Kết hợp từ của Finance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private-sector finance Tài chính của ngành tư nhân | Private-sector finance plays a crucial role in supporting social enterprises. Tài chính của doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xã hội. |
High finance Tài chính cao cấp | He works in high finance, managing investments for wealthy clients. Anh ấy làm việc trong tài chính cao cấp, quản lý đầu tư cho khách hàng giàu có. |
Structured finance Tài chính cấu trúc | Structured finance involves securitization of assets for social projects. Tài chính cấu trúc liên quan đến việc chứng khoán hóa tài sản cho các dự án xã hội. |
Extra finance Tài chính bổ sung | She needed extra finance to start her social project. Cô ấy cần tài chính thêm để bắt đầu dự án xã hội của mình. |
Real estate finance Tài chính bất động sản | Real estate finance involves loans for property development. Tài chính bất động sản liên quan đến việc cho vay phát triển bất động sản. |
Finance (Verb)
Cung cấp vốn cho (một cá nhân hoặc doanh nghiệp)
Provide funding for (a person or enterprise)
She financed her brother's education.
Cô ấy tài trợ cho việc học của anh trai cô.
The organization financed a community project.
Tổ chức tài trợ cho một dự án cộng đồng.
He wants to finance a charity event.
Anh ấy muốn tài trợ cho một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Finance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Finance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Financed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Financed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Financing |
Kết hợp từ của Finance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be used to finance Được sử dụng để tài chính | Donations are used to finance community projects. Tiền quyên góp được sử dụng để tài trợ dự án cộng đồng. |
Be required to finance Được yêu cầu cung cấp tài chính | Companies are required to finance social welfare programs. Các công ty cần tài trợ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Be needed to finance Cần vốn | Funding is needed to finance community projects for the homeless. Cần tiền để tài trợ dự án cộng đồng cho người vô gia cư. |
Help (to) finance Hỗ trợ tài chính | Donations help to finance community projects for the homeless. Sự quyên góp giúp tài trợ các dự án cộng đồng cho người vô gia cư. |
Họ từ
Tài chính (finance) là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý về tiền bạc, đầu tư và tài sản. Nó bao gồm các hoạt động như thu hồi, phân bổ và sử dụng vốn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong các văn cảnh nhất định, Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh đầu tư, trong khi Anh có thể chú trọng tới quản lý tài sản công.
Từ "finance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "financia", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Nó xuất phát từ động từ "finire", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "giải thích". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp trung cổ với nghĩa liên quan đến quản lý tài chính. Ngày nay, "finance" chỉ hành động quản lý và cung cấp vốn, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc lịch sử và nghĩa hiện tại liên quan đến việc điều phối các nguồn lực tài chính.
Từ "finance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như quản lý tài chính, đầu tư và ngân hàng, trong khi trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến kinh doanh. Ngoài các bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "finance" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, thể hiện sự quan trọng của việc quản lý tài chính trong doanh nghiệp và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp