Bản dịch của từ Finance trong tiếng Việt

Finance

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Finance (Noun Countable)

ˈfaɪ.næns
ˈfaɪ.næns
01

Tài chính.

Finance.

Ví dụ

Personal finance courses help manage money effectively in society.

Các khóa học tài chính cá nhân giúp quản lý tiền hiệu quả trong xã hội.

Government finance ministers discuss budgets to improve social welfare programs.

Các bộ trưởng tài chính chính phủ thảo luận về ngân sách để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Corporate finance decisions impact employee salaries and community investments.

Các quyết định tài chính doanh nghiệp tác động đến lương nhân viên và đầu tư cộng đồng.

Kết hợp từ của Finance (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Healthy finance

Tài chính lành mạnh

Maintaining healthy finance is crucial for social stability and progress.

Dự trì tài chính khỏe mạnh là rất quan trọng đối với sự ổn định và tiến bộ xã hội.

Company finance

Tài chính công ty

The company finance report showed a profit increase last quarter.

Báo cáo tài chính của công ty cho thấy lợi nhuận tăng trong quý vừa qua.

Short-term finance

Tài chính ngắn hạn

Short-term finance helped sarah start her small business.

Tài chính ngắn hạn giúp sarah bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.

Medium-term finance

Tài chính trung hạn

Social enterprises often seek medium-term finance for sustainability projects.

Các doanh nghiệp xã hội thường tìm kiếm tài chính trung hạn cho các dự án bền vững.

Private finance

Tài chính cá nhân

Private finance is essential for social welfare programs.

Tài chính tư nhân là cần thiết cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Finance (Noun)

fˈɑɪnˌæns
fɪnˈæns
01

Việc quản lý số tiền lớn, đặc biệt là của chính phủ hoặc các công ty lớn.

The management of large amounts of money, especially by governments or large companies.

Ví dụ

Public finance impacts government spending on social welfare programs.

Tài chính công ảnh hưởng đến việc chi tiêu của chính phủ vào các chương trình phúc lợi xã hội.

Corporate finance plays a crucial role in supporting social enterprises.

Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xã hội.

Global finance influences the stability of social security systems worldwide.

Tài chính toàn cầu ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống an sinh xã hội trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Finance (Noun)

SingularPlural

Finance

Finances

Kết hợp từ của Finance (Noun)

CollocationVí dụ

Private-sector finance

Tài chính của ngành tư nhân

Private-sector finance plays a crucial role in supporting social enterprises.

Tài chính của doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xã hội.

High finance

Tài chính cao cấp

He works in high finance, managing investments for wealthy clients.

Anh ấy làm việc trong tài chính cao cấp, quản lý đầu tư cho khách hàng giàu có.

Structured finance

Tài chính cấu trúc

Structured finance involves securitization of assets for social projects.

Tài chính cấu trúc liên quan đến việc chứng khoán hóa tài sản cho các dự án xã hội.

Extra finance

Tài chính bổ sung

She needed extra finance to start her social project.

Cô ấy cần tài chính thêm để bắt đầu dự án xã hội của mình.

Real estate finance

Tài chính bất động sản

Real estate finance involves loans for property development.

Tài chính bất động sản liên quan đến việc cho vay phát triển bất động sản.

Finance (Verb)

fˈɑɪnˌæns
fɪnˈæns
01

Cung cấp vốn cho (một cá nhân hoặc doanh nghiệp)

Provide funding for (a person or enterprise)

Ví dụ

She financed her brother's education.

Cô ấy tài trợ cho việc học của anh trai cô.

The organization financed a community project.

Tổ chức tài trợ cho một dự án cộng đồng.

He wants to finance a charity event.

Anh ấy muốn tài trợ cho một sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Finance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Finance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Financed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Financed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Finances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Financing

Kết hợp từ của Finance (Verb)

CollocationVí dụ

Be used to finance

Được sử dụng để tài chính

Donations are used to finance community projects.

Tiền quyên góp được sử dụng để tài trợ dự án cộng đồng.

Be required to finance

Được yêu cầu cung cấp tài chính

Companies are required to finance social welfare programs.

Các công ty cần tài trợ các chương trình phúc lợi xã hội.

Be needed to finance

Cần vốn

Funding is needed to finance community projects for the homeless.

Cần tiền để tài trợ dự án cộng đồng cho người vô gia cư.

Help (to) finance

Hỗ trợ tài chính

Donations help to finance community projects for the homeless.

Sự quyên góp giúp tài trợ các dự án cộng đồng cho người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Success in business requires a broad range of knowledge including and accounting which both use maths [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] In my opinion, such research should be by either the government or individuals, not private businesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] People and some organizations donated some money to the construction [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are and carried out by private enterprises instead of the governing bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020

Idiom with Finance

Không có idiom phù hợp