Bản dịch của từ Management trong tiếng Việt

Management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management (Noun)

ˈmæn.ɪdʒ.mənt
ˈmæn.ɪdʒ.mənt
01

Sự trông nom, sự quản lý, sự điều hành.

Supervision, management, administration.

Ví dụ

Effective management is crucial for a smooth operation of social services.

Quản lý hiệu quả là rất quan trọng để các dịch vụ xã hội vận hành suôn sẻ.

The management team organized a charity event for the community.

Đội ngũ quản lý đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Poor management can lead to conflicts within social organizations.

Quản lý kém có thể dẫn đến xung đột trong các tổ chức xã hội.

02

Quá trình xử lý hoặc kiểm soát sự vật hoặc con người.

The process of dealing with or controlling things or people.

Ví dụ

Effective management is crucial for a successful community development project.

Quản lý hiệu quả là quan trọng cho một dự án phát triển cộng đồng thành công.

The management of resources in social programs requires careful planning.

Quản lý tài nguyên trong các chương trình xã hội đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.

Good management skills are essential for fostering a supportive social environment.

Kỹ năng quản lý tốt là cần thiết để tạo môi trường xã hội hỗ trợ.

03

Thủ đoạn; lừa dối.

Trickery; deceit.

Ví dụ

Her success was due to her cunning management of situations.

Sự thành công của cô ấy đến từ sự quản lý tinh ranh của tình huống.

The company's downfall was a result of the management's dishonesty.

Sự suy thoái của công ty là kết quả của sự không trung thực của ban quản lý.

He was known for his sly management of negotiations.

Anh ấy nổi tiếng với cách quản lý tinh ranh của các cuộc đàm phán.

Dạng danh từ của Management (Noun)

SingularPlural

Management

Managements

Kết hợp từ của Management (Noun)

CollocationVí dụ

Waste management

Quản lý chất thải

Proper waste management can help reduce pollution in urban areas.

Quản lý chất thải đúng cách có thể giúp giảm ô nhiễm trong khu vực thành thị.

Storm-water management

Quản lý nước mưa

Storm-water management helps prevent flooding in urban areas.

Quản lý nước mưa giúp ngăn chặn lũ lụt ở khu vực đô thị.

General management

Quản lý tổng hợp

General management skills are crucial for effective team coordination.

Kỹ năng quản lý tổng quát quan trọng cho phối hợp nhóm hiệu quả.

Crisis management

Quản lý khủng hoảng

Effective crisis management is crucial in maintaining social stability.

Quản lý khủng hoảng hiệu quả là rất quan trọng để duy trì ổn định xã hội.

Day-to-day management

Quản lý hàng ngày

She handles day-to-day management of the community center.

Cô ấy xử lý quản lý hàng ngày của trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] By contrast, the working spaces of the team including two section and one department are located separately with partitions on the East side of the American office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am Bill Smith, a project actively engaged in the field of IT project [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Additionally, social skills contribute to effective leadership and within a professional setting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Thanks to time skills, students can strike a balance between their academic and personal life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Management

Không có idiom phù hợp