Bản dịch của từ Management trong tiếng Việt
Management
Management (Noun)
Sự trông nom, sự quản lý, sự điều hành.
Supervision, management, administration.
Effective management is crucial for a smooth operation of social services.
Quản lý hiệu quả là rất quan trọng để các dịch vụ xã hội vận hành suôn sẻ.
The management team organized a charity event for the community.
Đội ngũ quản lý đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Poor management can lead to conflicts within social organizations.
Quản lý kém có thể dẫn đến xung đột trong các tổ chức xã hội.
Quá trình xử lý hoặc kiểm soát sự vật hoặc con người.
The process of dealing with or controlling things or people.
Effective management is crucial for a successful community development project.
Quản lý hiệu quả là quan trọng cho một dự án phát triển cộng đồng thành công.
The management of resources in social programs requires careful planning.
Quản lý tài nguyên trong các chương trình xã hội đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
Good management skills are essential for fostering a supportive social environment.
Kỹ năng quản lý tốt là cần thiết để tạo môi trường xã hội hỗ trợ.
Her success was due to her cunning management of situations.
Sự thành công của cô ấy đến từ sự quản lý tinh ranh của tình huống.
The company's downfall was a result of the management's dishonesty.
Sự suy thoái của công ty là kết quả của sự không trung thực của ban quản lý.
He was known for his sly management of negotiations.
Anh ấy nổi tiếng với cách quản lý tinh ranh của các cuộc đàm phán.
Dạng danh từ của Management (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Management | Managements |
Kết hợp từ của Management (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Waste management Quản lý chất thải | Proper waste management can help reduce pollution in urban areas. Quản lý chất thải đúng cách có thể giúp giảm ô nhiễm trong khu vực thành thị. |
Storm-water management Quản lý nước mưa | Storm-water management helps prevent flooding in urban areas. Quản lý nước mưa giúp ngăn chặn lũ lụt ở khu vực đô thị. |
General management Quản lý tổng hợp | General management skills are crucial for effective team coordination. Kỹ năng quản lý tổng quát quan trọng cho phối hợp nhóm hiệu quả. |
Crisis management Quản lý khủng hoảng | Effective crisis management is crucial in maintaining social stability. Quản lý khủng hoảng hiệu quả là rất quan trọng để duy trì ổn định xã hội. |
Day-to-day management Quản lý hàng ngày | She handles day-to-day management of the community center. Cô ấy xử lý quản lý hàng ngày của trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Quản lý (management) là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực của một tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính hiệu quả và sự đổi mới trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến yếu tố truyền thống và sự bền vững.
Từ "management" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus" có nghĩa là "bàn tay", kết hợp với "agere", nghĩa là "hành động" hay "thực hiện". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "manegement", dùng để chỉ việc dẫn dắt hoặc điều hành. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự điều hành và tổ chức các nguồn lực và con người, ngày nay gắn liền với khả năng quản lý hiệu quả trong các tổ chức kinh tế và xã hội.
Từ "management" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích quy trình và chiến lược liên quan đến quản lý. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và hành chính, thể hiện vai trò quan trọng của quản lý trong việc đạt được mục tiêu tổ chức và tối ưu hóa hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp