Bản dịch của từ Dealing trong tiếng Việt

Dealing

Noun [U/C] Verb

Dealing (Noun)

dˈilɪŋ
dˈilɪŋ
01

Cách hành động của một người đối với người khác; hành vi; tương tác hoặc quan hệ với người khác.

Ones manner of acting toward others behaviour interactions or relations with others.

Ví dụ

Her dealing with customers is always polite and professional.

Cách cô ấy đối xử với khách hàng luôn lịch sự và chuyên nghiệp.

His dealing with conflict in the workplace is calm and effective.

Cách anh ấy xử lý xung đột tại nơi làm việc là điềm tĩnh và hiệu quả.

Their dealing with difficult situations is admirable and compassionate.

Cách họ đối phó với tình huống khó khăn là đáng khen ngợi và đầy lòng trắc ẩn.

02

(chủ yếu ở số nhiều) giao dịch kinh doanh.

Chiefly in the plural a business transaction.

Ví dụ

She's involved in many business dealings in the social sector.

Cô ấy đang tham gia vào nhiều giao dịch kinh doanh trong lĩnh vực xã hội.

The company's dealings with charities have been beneficial for both sides.

Các giao dịch của công ty với các tổ chức từ thiện đã mang lại lợi ích cho cả hai bên.

His dealings with the local community have strengthened his social ties.

Những giao dịch của anh ấy với cộng đồng địa phương đã củng cố mối quan hệ xã hội của anh.

Dạng danh từ của Dealing (Noun)

SingularPlural

Dealing

Dealings

Kết hợp từ của Dealing (Noun)

CollocationVí dụ

Illegal dealings

Những giao dịch bất hợp pháp

He got involved in illegal dealings with a notorious gang.

Anh ta đã tham gia vào các giao dịch bất hợp pháp với một băng đảng nổi tiếng.

Commercial dealings

Giao dịch thương mại

Her commercial dealings involved importing goods from china.

Các giao dịch thương mại của cô ấy liên quan đến nhập hàng từ trung quốc.

Extensive dealings

Giao dịch rộng lớn

She had extensive dealings with various charities in the community.

Cô ấy đã có quan hệ giao dịch rộng rãi với nhiều tổ chức từ thiện trong cộng đồng.

Day-to-day dealings

Các giao dịch hàng ngày

Her day-to-day dealings with colleagues are always friendly.

Quan hệ hàng ngày của cô với đồng nghiệp luôn thân thiện.

Shady dealings

Mối quan hệ không minh bạch

The community was shocked by the shady dealings of the local charity.

Cộng đồng bị sốc bởi các giao dịch không minh bạch của tổ chức từ thiện địa phương.

Dealing (Verb)

dˈilɪŋ
dˈilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thỏa thuận.

Present participle and gerund of deal.

Ví dụ

Dealing with difficult customers requires patience and empathy.

Đối phó với khách hàng khó chịu đòi hỏi kiên nhẫn và sự đồng cảm.

She is skilled at dealing with conflicts in the workplace.

Cô ấy giỏi trong việc xử lý xung đột tại nơi làm việc.

Dealing with loneliness can be challenging for many people.

Đối phó với cảm giác cô đơn có thể là thách thức đối với nhiều người.

Dạng động từ của Dealing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dealt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dealt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dealing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dealing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] Similarly, many parents have a great of trouble with troublesome teenagers who are misbehaving while going through adolescence [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable energies is also crucial to with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Companies often include the hottest, irresistible and promotions in their ads, as can be seen in many electronic device advertisements [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Parenting courses could also help parents to better understand and with these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019

Idiom with Dealing

Không có idiom phù hợp