Bản dịch của từ Dealing trong tiếng Việt
Dealing

Dealing(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thỏa thuận.
Present participle and gerund of deal.
Dạng động từ của Dealing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dealt |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dealt |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dealing |
Dealing(Noun)
(chủ yếu ở số nhiều) Giao dịch kinh doanh.
Chiefly in the plural A business transaction.
Dạng danh từ của Dealing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dealing | Dealings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dealing" trong tiếng Anh được hiểu là hành động hoặc quá trình giao dịch, thương lượng hoặc xử lý một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường đề cập đến các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh, "dealing" có thể được sử dụng trong bối cảnh chỉ thị về một thỏa thuận, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mở rộng ở nhiều lĩnh vực khác như pháp lý và tài chính, nhưng tính chất nghĩa vẫn không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "dealing" có nguồn gốc từ động từ "deal", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dǽlan", có nghĩa là phân chia hay giao dịch. Tiếng Latin "dēligere" (chọn, quyết định) cũng ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ này. Qua thời gian, "dealing" phát triển để chỉ hoạt động giao dịch, đặc biệt trong thương mại và các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, từ này không chỉ đơn thuần nói về giao dịch vật chất mà còn chỉ việc xử lý các vấn đề, mối quan hệ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "dealing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà các tình huống giao tiếp thực tế thường được mô tả. Trong phần Writing và Reading, từ này thường liên quan đến quản lý, thương lượng hoặc xử lý các tình huống phức tạp. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "dealing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, tâm lý học và quản lý, trong đó nó thể hiện khả năng giải quyết vấn đề hoặc tương tác trong các mối quan hệ.
Họ từ
Từ "dealing" trong tiếng Anh được hiểu là hành động hoặc quá trình giao dịch, thương lượng hoặc xử lý một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường đề cập đến các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh, "dealing" có thể được sử dụng trong bối cảnh chỉ thị về một thỏa thuận, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mở rộng ở nhiều lĩnh vực khác như pháp lý và tài chính, nhưng tính chất nghĩa vẫn không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "dealing" có nguồn gốc từ động từ "deal", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dǽlan", có nghĩa là phân chia hay giao dịch. Tiếng Latin "dēligere" (chọn, quyết định) cũng ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ này. Qua thời gian, "dealing" phát triển để chỉ hoạt động giao dịch, đặc biệt trong thương mại và các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, từ này không chỉ đơn thuần nói về giao dịch vật chất mà còn chỉ việc xử lý các vấn đề, mối quan hệ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "dealing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà các tình huống giao tiếp thực tế thường được mô tả. Trong phần Writing và Reading, từ này thường liên quan đến quản lý, thương lượng hoặc xử lý các tình huống phức tạp. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "dealing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, tâm lý học và quản lý, trong đó nó thể hiện khả năng giải quyết vấn đề hoặc tương tác trong các mối quan hệ.
