Bản dịch của từ Dealing trong tiếng Việt
Dealing
Dealing (Noun)
(chủ yếu ở số nhiều) giao dịch kinh doanh.
Chiefly in the plural a business transaction.
She's involved in many business dealings in the social sector.
Cô ấy đang tham gia vào nhiều giao dịch kinh doanh trong lĩnh vực xã hội.
The company's dealings with charities have been beneficial for both sides.
Các giao dịch của công ty với các tổ chức từ thiện đã mang lại lợi ích cho cả hai bên.
His dealings with the local community have strengthened his social ties.
Những giao dịch của anh ấy với cộng đồng địa phương đã củng cố mối quan hệ xã hội của anh.
Her dealing with customers is always polite and professional.
Cách cô ấy đối xử với khách hàng luôn lịch sự và chuyên nghiệp.
His dealing with conflict in the workplace is calm and effective.
Cách anh ấy xử lý xung đột tại nơi làm việc là điềm tĩnh và hiệu quả.
Their dealing with difficult situations is admirable and compassionate.
Cách họ đối phó với tình huống khó khăn là đáng khen ngợi và đầy lòng trắc ẩn.
Dạng danh từ của Dealing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dealing | Dealings |
Kết hợp từ của Dealing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Illegal dealings Những giao dịch bất hợp pháp | He got involved in illegal dealings with a notorious gang. Anh ta đã tham gia vào các giao dịch bất hợp pháp với một băng đảng nổi tiếng. |
Commercial dealings Giao dịch thương mại | Her commercial dealings involved importing goods from china. Các giao dịch thương mại của cô ấy liên quan đến nhập hàng từ trung quốc. |
Extensive dealings Giao dịch rộng lớn | She had extensive dealings with various charities in the community. Cô ấy đã có quan hệ giao dịch rộng rãi với nhiều tổ chức từ thiện trong cộng đồng. |
Day-to-day dealings Các giao dịch hàng ngày | Her day-to-day dealings with colleagues are always friendly. Quan hệ hàng ngày của cô với đồng nghiệp luôn thân thiện. |
Shady dealings Mối quan hệ không minh bạch | The community was shocked by the shady dealings of the local charity. Cộng đồng bị sốc bởi các giao dịch không minh bạch của tổ chức từ thiện địa phương. |
Dealing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thỏa thuận.
Present participle and gerund of deal.
Dealing with difficult customers requires patience and empathy.
Đối phó với khách hàng khó chịu đòi hỏi kiên nhẫn và sự đồng cảm.
She is skilled at dealing with conflicts in the workplace.
Cô ấy giỏi trong việc xử lý xung đột tại nơi làm việc.
Dealing with loneliness can be challenging for many people.
Đối phó với cảm giác cô đơn có thể là thách thức đối với nhiều người.
Dạng động từ của Dealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dealt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dealt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dealing |
Họ từ
Từ "dealing" trong tiếng Anh được hiểu là hành động hoặc quá trình giao dịch, thương lượng hoặc xử lý một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường đề cập đến các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh, "dealing" có thể được sử dụng trong bối cảnh chỉ thị về một thỏa thuận, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mở rộng ở nhiều lĩnh vực khác như pháp lý và tài chính, nhưng tính chất nghĩa vẫn không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "dealing" có nguồn gốc từ động từ "deal", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dǽlan", có nghĩa là phân chia hay giao dịch. Tiếng Latin "dēligere" (chọn, quyết định) cũng ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ này. Qua thời gian, "dealing" phát triển để chỉ hoạt động giao dịch, đặc biệt trong thương mại và các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, từ này không chỉ đơn thuần nói về giao dịch vật chất mà còn chỉ việc xử lý các vấn đề, mối quan hệ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "dealing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà các tình huống giao tiếp thực tế thường được mô tả. Trong phần Writing và Reading, từ này thường liên quan đến quản lý, thương lượng hoặc xử lý các tình huống phức tạp. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "dealing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, tâm lý học và quản lý, trong đó nó thể hiện khả năng giải quyết vấn đề hoặc tương tác trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp