Bản dịch của từ Acting trong tiếng Việt
Acting
Acting (Adjective)
She took on an acting role while the lead actor was sick.
Cô ấy đảm nhận vai diễn thay thế khi diễn viên chính ốm.
The acting president managed the company during the CEO's absence.
Chủ tịch tạm thời quản lý công ty trong lúc CEO vắng mặt.
Acting managers were appointed to handle the department's operations briefly.
Người quản lý tạm thời được bổ nhiệm để xử lý hoạt động của bộ phận.
Acting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hành động.
Present participle and gerund of act.
She enjoys acting in community theater productions.
Cô ấy thích diễn xuất trong các vở kịch cộng đồng.
Acting in school plays helps students build confidence.
Diễn xuất trong các vở kịch học đường giúp học sinh xây dựng lòng tự tin.
He is considering acting as a career in the future.
Anh ấy đang xem xét diễn xuất như một sự nghiệp trong tương lai.
Dạng động từ của Acting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Act |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acting |
Acting (Noun)
Her acting in the play impressed the audience.
Diễn xuất của cô ấy trong vở kịch ấn tượng khán giả.
His acting skills landed him a role in a movie.
Kỹ năng diễn xuất của anh ấy giúp anh ấy có vai trong một bộ phim.
The acting industry in Hollywood is highly competitive.
Ngành công nghiệp diễn xuất ở Hollywood cạnh tranh gay gắt.
Her acting in the play was outstanding.
Vai diễn của cô ấy trong vở kịch rất xuất sắc.
His acting led to a positive change in the community.
Hành động của anh ấy dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The charity event was organized to recognize selfless acting.
Sự kiện từ thiện được tổ chức để công nhận những hành động vô tư.
(không đếm được) giả vờ.
Her acting in the school play was impressive.
Vai diễn của cô ấy trong vở kịch của trường rất ấn tượng.
The acting skills of the actors were evident on stage.
Kỹ năng diễn xuất của các diễn viên rõ ràng trên sân khấu.
The theater club offers classes to improve acting abilities.
Câu lạc bộ sân khấu cung cấp lớp học để nâng cao khả năng diễn xuất.
Kết hợp từ của Acting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Voice acting Lồng tiếng | Voice acting can enhance the impact of a presentation. Lồng tiếng có thể tăng cường tác động của một bài thuyết trình. |
Poor acting Diễn xuất kém | The poor acting ruined the movie's credibility. Diễn xuất kém đã làm hỏng uy tín của bộ phim. |
Method acting Diễn xuất phương pháp | Method acting helps actors immerse themselves in their roles. Diễn xuất phương pháp giúp diễn viên đắm chìm vào vai diễn của họ. |
Brilliant acting Diễn xuất xuất sắc | Her brilliant acting captivated the audience during the play. Diễn xuất tuyệt vời của cô ấy đã thu hút khán giả trong vở kịch. |
Good acting Diễn xuất tốt | Her good acting skills impressed the judges during the audition. Kỹ năng diễn xuất tốt của cô ấy gây ấn tượng với giám khảo trong buổi thử vai. |
Họ từ
Từ "acting" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc diễn xuất. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "acting" chỉ hoạt động của một diễn viên khi họ thể hiện nhân vật trên sân khấu hoặc trong phim ảnh. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. "Acting" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kịch, điện ảnh và truyền hình, đồng thời cũng có thể chỉ hình thức thể hiện làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ trong một tình huống nào đó.
Từ "acting" có nguồn gốc từ động từ Latin "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Anh, "acting" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, liên quan đến việc thực hiện một vai trò trong biểu diễn. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ đề cập đến diễn xuất trong nghệ thuật mà còn ám chỉ hành động nói chung, phù hợp với bản chất của từ gốc, phản ánh khả năng thực hiện và thể hiện.
Từ "acting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thí sinh thường bàn luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc vai trò của diễn viên trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, sân khấu hoặc khi thảo luận về các kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc. Sự linh hoạt của từ này cũng cho phép nó được áp dụng trong các tình huống diễn xuất, như phỏng vấn hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp