Bản dịch của từ Rare trong tiếng Việt
Rare
Rare (Adjective)
Her talent is rare in our small community.
Tài năng của cô ấy hiếm trong cộng đồng nhỏ của chúng tôi.
It's rare to see such kindness in today's society.
Rất hiếm thấy sự tử tế như vậy trong xã hội ngày nay.
A rare opportunity to meet the famous author arose.
Một cơ hội hiếm hoi để gặp tác giả nổi tiếng đã nảy sinh.
She ordered a rare steak at the fancy restaurant.
Cô ấy đặt một miếng thịt bò tái ở nhà hàng sang trọng.
The rare beef burger was a specialty at the event.
Bánh burger thịt bò tái là một món đặc biệt tại sự kiện.
He prefers his meat cooked well-done rather than rare.
Anh ấy thích thịt nướng chín kỹ hơn là thịt bò tái.
Dạng tính từ của Rare (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rare Hiếm | Rarer Hiếm hơn | Rarest Hiếm nhất |
Kết hợp từ của Rare (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comparatively rare Tương đối hiếm | Finding true friends is comparatively rare in today's fast-paced society. Tìm kiếm những người bạn thật sự là hiếm có so với xã hội ngày nay. |
Extraordinarily rare Hiếm có hơn người | Finding true friends is extraordinarily rare in today's social media-driven world. Tìm được những người bạn thật sự là vô cùng hiếm hoi trong thế giới được dẫn bởi truyền thông xã hội ngày nay. |
Fairly rare Khá hiếm | Finding a unicorn in the city is fairly rare. Tìm một con ngựa vằn trong thành phố là khá hiếm. |
Sufficiently rare Đủ hiếm | Finding true friends is sufficiently rare in today's society. Tìm được những người bạn thật sự hiếm hoi trong xã hội ngày nay. |
Exceedingly rare Cực kỳ hiếm | Finding genuine kindness in big cities is exceedingly rare. Tìm được lòng tốt chân thành ở thành phố lớn là rất hiếm |
Họ từ
Từ "rare" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả sự hiếm gặp hoặc không phổ biến của một sự vật, sự kiện hoặc phẩm chất nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Từ "rare" cũng có thể chỉ mức độ chín của thịt, thường được hiểu là chưa chín hoàn toàn. Tổng thể, "rare" thể hiện một khái niệm về sự không thường xuyên hoặc độc đáo, thể hiện giá trị đáng chú ý trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "rare" xuất phát từ tiếng Latin "rarus", mang nghĩa là "thưa thớt" hoặc "khó tìm". Từ này đã đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "raire" trong thế kỷ 14. Ngữ nghĩa của "rare" đã phát triển từ việc chỉ những thứ không phổ biến hoặc hiếm thấy đến việc chỉ sự quý giá và độc đáo. Ngày nay, từ này thường được dùng để miêu tả những vật phẩm hoặc sự kiện có giá trị đặc biệt do tính chất không nhiều người sở hữu hoặc không dễ tìm thấy.
Từ "rare" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, nơi thường mô tả các hiện tượng, sự kiện hoặc thông tin không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng, sự kiện hoặc hiện tượng khó tìm hoặc không thường xuyên xảy ra, chẳng hạn như các loài động vật quý hiếm, tình huống độc đáo trong cuộc sống hoặc những món ăn có cách chế biến đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp