Bản dịch của từ Beef trong tiếng Việt

Beef

Noun [U/C] Verb

Beef (Noun)

01

Khiếu nại hoặc khiếu nại.

A complaint or grievance.

Ví dụ

She had a beef with her neighbor over the noise.

Cô ấy có một vấn đề với hàng xóm về tiếng ồn.

His beef with the company led to his resignation.

Vấn đề của anh ấy với công ty dẫn đến việc từ chức của anh ấy.

The beef between the students was resolved peacefully.

Vấn đề giữa các học sinh đã được giải quyết một cách hòa bình.

02

Thịt của bò, bò đực hoặc trâu, dùng làm thực phẩm.

The flesh of a cow bull or ox used as food.

Ví dụ

The social event featured a buffet with various types of beef dishes.

Sự kiện xã hội có đồ buffet với nhiều loại món thịt bò.

She ordered a juicy beef burger at the social gathering.

Cô ấy đặt một chiếc bánh burger thịt bò ngon tại buổi tụ họp xã hội.

The social club organized a BBQ party with grilled beef skewers.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức buổi tiệc BBQ với xiên thịt bò nướng.

03

Thịt có cơ phát triển tốt.

Flesh with welldeveloped muscle.

Ví dụ

She ordered a beef burger for lunch.

Cô ấy đặt một chiếc bánh burger thịt bò cho bữa trưa.

The restaurant serves high-quality beef steaks.

Nhà hàng phục vụ các miếng thịt bò chất lượng cao.

Beef consumption is common in many cultures around the world.

Việc tiêu thụ thịt bò phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.

04

Một cáo buộc hình sự.

A criminal charge.

Ví dụ

He was arrested on a beef of theft.

Anh ta bị bắt vì tội trộm cắp.

The police filed a beef against the suspect.

Cảnh sát đưa ra cáo buộc đối với nghi phạm.

The beef led to a trial in court.

Vụ án buộc tội dẫn đến phiên tòa tại tòa án.

Dạng danh từ của Beef (Noun)

SingularPlural

Beef

Beefs

Kết hợp từ của Beef (Noun)

CollocationVí dụ

Beef production

Sản xuất thịt bò

Beef production is essential for the economy.

Sản xuất thịt bò là cần thiết cho nền kinh tế.

Beef industry

Ngành công nghiệp thịt bò

The beef industry contributes to the economy.

Ngành công nghiệp thịt bò đóng góp cho nền kinh tế.

Beef cattle

Gia súc bò

Beef cattle are raised for their meat.

Gia súc bò được nuôi để lấy thịt.

Beef broth

Nước dùng bò

Beef broth is a flavorful base for soups and stews.

Nước lèo bò là một nền tảng đậm đà cho súp và hầm.

Beef cow

Bò thịt

Beef cows provide meat for many families.

Bò thịt cung cấp thịt cho nhiều gia đình.

Beef (Verb)

01

Phàn nàn.

Complain.

Ví dụ

She always beefs about the noisy neighbors.

Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào.

The students beefed about the unfair grading system.

Các sinh viên phàn nàn về hệ thống chấm điểm không công bằng.

People beefed about the slow internet service.

Mọi người phàn nàn về dịch vụ internet chậm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beef cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some crispy rice crackers or tender jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy spring rolls, savoury jerky, and tender grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Beef

Không có idiom phù hợp