Bản dịch của từ Beef trong tiếng Việt
Beef
Beef (Noun)
She had a beef with her neighbor over the noise.
Cô ấy có một vấn đề với hàng xóm về tiếng ồn.
His beef with the company led to his resignation.
Vấn đề của anh ấy với công ty dẫn đến việc từ chức của anh ấy.
The beef between the students was resolved peacefully.
Vấn đề giữa các học sinh đã được giải quyết một cách hòa bình.
The social event featured a buffet with various types of beef dishes.
Sự kiện xã hội có đồ buffet với nhiều loại món thịt bò.
She ordered a juicy beef burger at the social gathering.
Cô ấy đặt một chiếc bánh burger thịt bò ngon tại buổi tụ họp xã hội.
The social club organized a BBQ party with grilled beef skewers.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức buổi tiệc BBQ với xiên thịt bò nướng.
She ordered a beef burger for lunch.
Cô ấy đặt một chiếc bánh burger thịt bò cho bữa trưa.
The restaurant serves high-quality beef steaks.
Nhà hàng phục vụ các miếng thịt bò chất lượng cao.
Beef consumption is common in many cultures around the world.
Việc tiêu thụ thịt bò phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Dạng danh từ của Beef (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beef | Beefs |
Kết hợp từ của Beef (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beef production Sản xuất thịt bò | Beef production is essential for the economy. Sản xuất thịt bò là cần thiết cho nền kinh tế. |
Beef industry Ngành công nghiệp thịt bò | The beef industry contributes to the economy. Ngành công nghiệp thịt bò đóng góp cho nền kinh tế. |
Beef cattle Gia súc bò | Beef cattle are raised for their meat. Gia súc bò được nuôi để lấy thịt. |
Beef broth Nước dùng bò | Beef broth is a flavorful base for soups and stews. Nước lèo bò là một nền tảng đậm đà cho súp và hầm. |
Beef cow Bò thịt | Beef cows provide meat for many families. Bò thịt cung cấp thịt cho nhiều gia đình. |
Beef (Verb)
Phàn nàn.
She always beefs about the noisy neighbors.
Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào.
The students beefed about the unfair grading system.
Các sinh viên phàn nàn về hệ thống chấm điểm không công bằng.
People beefed about the slow internet service.
Mọi người phàn nàn về dịch vụ internet chậm.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beef cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beef" ở tiếng Anh chủ yếu chỉ thịt bò, một loại thực phẩm phổ biến trong ẩm thực toàn cầu. Trong ngữ cảnh không chính thức, "beef" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tranh cãi hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đồng, nhưng trong một số ngữ cảnh, "beef" có thể được dùng khác nhau: ở Mỹ thường nhấn mạnh tính cá nhân trong xung đột, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh tính xã hội hơn.
Từ "beef" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boef", xuất phát từ từ Latinh "bovem", nghĩa là "bò". Thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thịt bò, do sự phát triển của chăn nuôi và tiêu thụ thịt gia súc ở châu Âu. Qua thời gian, "beef" không chỉ ám chỉ đến thịt của con bò mà còn trở thành một từ lóng để chỉ các cuộc tranh cãi hay xung đột. Sự chuyển mình này phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "beef" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thuộc về phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "beef" thường được sử dụng để chỉ loại thịt bò, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng để chỉ sự bất hòa hay tranh cãi. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, chế biến món ăn, và trong các cuộc thảo luận văn hóa về thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp