Bản dịch của từ Best trong tiếng Việt
Best
Best (Adjective)
Tốt nhất, hay nhất.
The best, the best.
She is the best student in the class.
Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp.
This restaurant serves the best pizza in town.
Nhà hàng này phục vụ bánh pizza ngon nhất trong thị trấn.
He won the award for the best performance.
Anh ấy đã giành được giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc nhất.
Hầu hết; lớn nhất.
Most; largest.
She won the best student award in her school.
Cô ấy đã giành giải thưởng học sinh giỏi nhất trong trường của mình.
He received the best score in the social studies exam.
Anh ấy nhận được điểm cao nhất trong kỳ thi môn xã hội.
Their team won the best performance trophy at the social event.
Đội của họ đã giành chiếc cúp biểu diễn xuất sắc nhất tại sự kiện xã hội.
Dạng tốt nhất của điều tốt: tốt nhất.
Superlative form of good: most good.
She received the best award for her charity work.
Cô ấy nhận giải thưởng tốt nhất vì công việc từ thiện của mình.
The best solution to poverty is education and job opportunities.
Giải pháp tốt nhất cho nghèo đó là giáo dục và cơ hội việc làm.
He is the best candidate for the leadership position.
Anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí lãnh đạo.
She is the best student in the class.
Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
The best restaurant in town is always busy.
Nhà hàng tốt nhất trong thành phố luôn đông đúc.
He won the award for the best performance.
Anh ấy đã giành giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc nhất.
Dạng tính từ của Best (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Good Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Kết hợp từ của Best (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily best Dễ dàng tốt nhất | She was easily the best student in the social science class. Cô ấy dễ dàng là học sinh giỏi nhất trong lớp khoa học xã hội. |
By far best Cho đến nay tốt nhất | This social media platform is by far the best for networking. Nền tảng truyền thông xã hội này là tốt nhất cho việc mạng lưới. |
Very best Rất tốt | She is the very best volunteer in the community. Cô ấy là tình nguyện viên xuất sắc nhất trong cộng đồng. |
Best (Adverb)
Dạng tốt nhất của giếng: giếng nhất.
Superlative form of well: most well.
She performed the best in the school talent show.
Cô ấy biểu diễn tốt nhất trong chương trình tài năng của trường.
He spoke English the best among his classmates.
Anh ấy nói tiếng Anh tốt nhất trong số các bạn cùng lớp.
The charity event was organized the best last year.
Sự kiện từ thiện được tổ chức tốt nhất vào năm ngoái.
She performed the best during the talent show.
Cô ấy biểu diễn tốt nhất trong chương trình tài năng.
He always tries his best to help those in need.
Anh luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.
The charity event was organized in the best possible way.
Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách tốt nhất có thể.
Dạng trạng từ của Best (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Well Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Best (Noun)
She put her best into organizing the charity event.
Cô ấy đã đặt tất cả sự cố gắng tốt nhất của mình vào việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The team did their best to help the homeless community.
Đội đã cố gắng hết sức để giúp cộng đồng người vô gia cư.
His best was evident in the success of the fundraiser.
Sự cố gắng tuyệt vời của anh ấy rõ ràng trong sự thành công của chương trình gây quỹ.
Alice was voted as the best singer in the school.
Alice được bầu chọn là ca sĩ xuất sắc nhất trong trường.
The best of the best students will receive scholarships.
Những học sinh giỏi nhất sẽ nhận được học bổng.
The best in the class will be awarded a trophy.
Người xuất sắc nhất trong lớp sẽ được trao giải thưởng.
(không đếm được) hành vi tốt nhất của một người.
(uncountable) one's best behavior.
She always shows her best in social gatherings.
Cô ấy luôn thể hiện sự tốt nhất của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
His best involves being polite and considerate towards others.
Sự tốt nhất của anh ấy bao gồm việc lịch sự và chu đáo với người khác.
The key to success in social settings is to bring out your best.
Chìa khóa thành công trong các tình huống xã hội là đem ra phần tốt nhất của bản thân.
Dạng danh từ của Best (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Best | - |
Best (Verb)
Để vượt qua về kỹ năng hoặc thành tích.
To surpass in skill or achievement.
She is determined to best her opponent in the competition.
Cô ấy quyết tâm vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi.
He worked hard to best his previous record in running.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua kỷ lục trước đó của mình trong bộ môn chạy.
The team aims to best their rivals in the upcoming match.
Đội bóng nhắm tới việc vượt qua đối thủ của họ trong trận đấu sắp tới.
(động) đánh bại trong một cuộc thi.
(transitive) to beat in a contest.
She bested her opponent in the chess tournament.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong giải cờ vua.
He always strives to best his friends in video games.
Anh ấy luôn cố gắng đánh bại bạn bè của mình trong trò chơi video.
The team hopes to best their rivals in the upcoming match.
Đội hy vọng sẽ đánh bại đối thủ của họ trong trận đấu sắp tới.
Dạng động từ của Best (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Best |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besting |
Họ từ
Từ "best" là một tính từ và trạng từ, có nghĩa là "tốt nhất" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ mức độ tối ưu hoặc cao nhất trong các trường hợp so sánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "best" có cách viết và phát âm tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá chất lượng, hiệu suất của con người hoặc sự vật. Ví dụ, "She is the best student in the class".
Từ "best" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betst", được hình thành từ hình thức so sánh của từ "good". Nguồn gốc Latin của từ này là "bonus", có nghĩa là "tốt". Từ "best" diễn tả mức độ tối ưu và vượt trội hơn so với các đối tượng khác. Qua thời gian, "best" đã trở thành một thuật ngữ chính thức trong việc đánh giá và phân loại, nhấn mạnh sự ưu việt trong chất lượng hoặc hiệu suất của một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "best" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường so sánh và đánh giá đồ vật, ý tưởng hoặc kinh nghiệm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong thông tin quảng cáo và các bài viết phân tích. Trong bối cảnh rộng hơn, "best" thường được áp dụng để chỉ sự tối ưu trong các tình huống như lựa chọn sản phẩm, quyết định nghề nghiệp hoặc đánh giá hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp