Bản dịch của từ Best trong tiếng Việt
Best

Best(Adjective)
Tốt nhất, hay nhất.
The best, the best.
Hầu hết; lớn nhất.
Most; largest.
Dạng tốt nhất của điều tốt: tốt nhất.
Superlative form of good: most good.
Dạng tính từ của Best (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Good Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Best(Adverb)
Dạng tốt nhất của giếng: giếng nhất.
Superlative form of well: most well.
Dạng trạng từ của Best (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Well Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Best(Noun)
(không đếm được) Hành vi tốt nhất của một người.
(uncountable) One's best behavior.
Dạng danh từ của Best (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Best | - |
Best(Verb)
Để vượt qua về kỹ năng hoặc thành tích.
To surpass in skill or achievement.
(Động) Đánh bại trong một cuộc thi.
(transitive) To beat in a contest.
Dạng động từ của Best (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Best |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bested |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bested |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bests |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "best" là một tính từ và trạng từ, có nghĩa là "tốt nhất" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ mức độ tối ưu hoặc cao nhất trong các trường hợp so sánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "best" có cách viết và phát âm tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá chất lượng, hiệu suất của con người hoặc sự vật. Ví dụ, "She is the best student in the class".
Từ "best" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betst", được hình thành từ hình thức so sánh của từ "good". Nguồn gốc Latin của từ này là "bonus", có nghĩa là "tốt". Từ "best" diễn tả mức độ tối ưu và vượt trội hơn so với các đối tượng khác. Qua thời gian, "best" đã trở thành một thuật ngữ chính thức trong việc đánh giá và phân loại, nhấn mạnh sự ưu việt trong chất lượng hoặc hiệu suất của một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "best" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường so sánh và đánh giá đồ vật, ý tưởng hoặc kinh nghiệm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong thông tin quảng cáo và các bài viết phân tích. Trong bối cảnh rộng hơn, "best" thường được áp dụng để chỉ sự tối ưu trong các tình huống như lựa chọn sản phẩm, quyết định nghề nghiệp hoặc đánh giá hiệu suất.
Họ từ
Từ "best" là một tính từ và trạng từ, có nghĩa là "tốt nhất" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ mức độ tối ưu hoặc cao nhất trong các trường hợp so sánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "best" có cách viết và phát âm tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá chất lượng, hiệu suất của con người hoặc sự vật. Ví dụ, "She is the best student in the class".
Từ "best" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betst", được hình thành từ hình thức so sánh của từ "good". Nguồn gốc Latin của từ này là "bonus", có nghĩa là "tốt". Từ "best" diễn tả mức độ tối ưu và vượt trội hơn so với các đối tượng khác. Qua thời gian, "best" đã trở thành một thuật ngữ chính thức trong việc đánh giá và phân loại, nhấn mạnh sự ưu việt trong chất lượng hoặc hiệu suất của một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "best" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường so sánh và đánh giá đồ vật, ý tưởng hoặc kinh nghiệm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong thông tin quảng cáo và các bài viết phân tích. Trong bối cảnh rộng hơn, "best" thường được áp dụng để chỉ sự tối ưu trong các tình huống như lựa chọn sản phẩm, quyết định nghề nghiệp hoặc đánh giá hiệu suất.
