Bản dịch của từ Supreme trong tiếng Việt

Supreme

Adjective Noun [U/C]

Supreme (Adjective)

səpɹˈim
sɚpɹˈim
01

Cấp bậc hoặc quyền hạn cao nhất.

Highest in rank or authority.

Ví dụ

The Supreme Leader made the final decision.

Người lãnh đạo tối cao đã đưa ra quyết định cuối cùng.

The Supreme Court ruled in favor of the plaintiff.

Tòa án tối cao ra phán quyết ủng hộ người kiện.

The Supreme Council oversees important social policies.

Hội đồng tối cao giám sát các chính sách xã hội quan trọng.

02

Rất tuyệt vời hoặc vĩ đại nhất.

Very great or the greatest.

Ví dụ

She holds a supreme position in the social hierarchy.

Cô ấy đang giữ vị trí tối cao trong cấp bậc xã hội.

The supreme leader made a significant impact on social policies.

Người lãnh đạo tối cao đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với chính sách xã hội.

The supreme court ruling had a major influence on social justice.

Quyết định của tòa án tối cao đã ảnh hưởng lớn đến công bằng xã hội.

Dạng tính từ của Supreme (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supreme

Tối cao

-

-

Supreme (Noun)

səpɹˈim
sɚpɹˈim
01

Nước sốt kem đậm đà.

A rich cream sauce.

Ví dụ

The chef prepared a supreme for the special social event.

Đầu bếp đã chuẩn bị một loại sốt kem dày cho sự kiện xã hội đặc biệt.

The guests were impressed by the supreme served at the gala.

Khách mời đã ấn tượng với loại sốt kem dày được phục vụ tại buổi tiệc lớn.

The recipe for the supreme was a closely guarded secret.

Công thức cho loại sốt kem dày là một bí mật được bảo vệ cẩn thận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supreme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supreme

Không có idiom phù hợp