Bản dịch của từ Supreme trong tiếng Việt
Supreme
Supreme (Adjective)
The Supreme Leader made the final decision.
Người lãnh đạo tối cao đã đưa ra quyết định cuối cùng.
The Supreme Court ruled in favor of the plaintiff.
Tòa án tối cao ra phán quyết ủng hộ người kiện.
The Supreme Council oversees important social policies.
Hội đồng tối cao giám sát các chính sách xã hội quan trọng.
She holds a supreme position in the social hierarchy.
Cô ấy đang giữ vị trí tối cao trong cấp bậc xã hội.
The supreme leader made a significant impact on social policies.
Người lãnh đạo tối cao đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với chính sách xã hội.
The supreme court ruling had a major influence on social justice.
Quyết định của tòa án tối cao đã ảnh hưởng lớn đến công bằng xã hội.
Dạng tính từ của Supreme (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supreme Tối cao | - | - |
Supreme (Noun)
The chef prepared a supreme for the special social event.
Đầu bếp đã chuẩn bị một loại sốt kem dày cho sự kiện xã hội đặc biệt.
The guests were impressed by the supreme served at the gala.
Khách mời đã ấn tượng với loại sốt kem dày được phục vụ tại buổi tiệc lớn.
The recipe for the supreme was a closely guarded secret.
Công thức cho loại sốt kem dày là một bí mật được bảo vệ cẩn thận.
Họ từ
Từ "supreme" có nghĩa là tối cao, tối thượng, thường chỉ sự ưu việt hoặc vị trí cao nhất trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc thương mại để chỉ quyền lực hoặc sự hiện diện tối thượng.
Từ “supreme” có nguồn gốc từ tiếng Latin “supremus”, mang nghĩa là “trên hết” hoặc “cực đại”. Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thành “supreme” trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh về quyền lực cao nhất và ưu việt. Hiện nay, “supreme” được sử dụng để mô tả điều gì đó có phẩm chất cao nhất, hoặc đứng đầu trong một hệ thống.
Từ "supreme" thường xuất hiện trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hằng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần thi IELTS có sự khác biệt. Đặc biệt, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về quyền lực hoặc phẩm chất vượt trội. Trong các ngữ cảnh khác, "supreme" thường được dùng để chỉ những điều tối cao, như trong "supreme leader" (nhà lãnh đạo tối cao) hoặc "supreme court" (tòa án tối cao), thể hiện vai trò hoặc vị trí lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp