Bản dịch của từ Rank trong tiếng Việt
Rank
Rank (Adjective)
She was a rank leader in the community, respected by all.
Cô ấy là một người lãnh đạo mạnh mẽ trong cộng đồng, được tất cả tôn trọng.
The rank members of the society were known for their influence.
Các thành viên quyền lực của xã hội được biết đến với sức ảnh hưởng của họ.
His rank authority in the group made him a key figure.
Sự quyền lực mạnh mẽ của anh ấy trong nhóm khiến anh ấy trở thành một nhân vật quan trọng.
(tăng cường, phủ định) hoàn toàn, không giảm nhẹ, hoàn toàn.
(intensifier, negative) complete, unmitigated, utter.
She held a rank disregard for social norms.
Cô ấy có sự phớt lờ vô cùng đối với quy tắc xã hội.
His behavior was of rank disrespect towards authority figures.
Hành vi của anh ấy là sự không kính trọng hoàn toàn đối với các nhân vật có quyền lực.
The event showcased a rank violation of community standards.
Sự kiện đã thể hiện sự vi phạm quy chuẩn xã hội vô cùng.
His rank behavior at the party shocked everyone.
Hành vi đê tiện của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người kinh ngạc.
The nobleman was known for his rank desires in the court.
Người quý tộc nổi tiếng với những ham muốn đê tiện trong triều đình.
Her rank advances made her unpopular among the community.
Những sự tiến triển đê tiện của cô ấy khiến cho cô ấy không được yêu thích trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Rank (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rank Thứ hạng | More rank Thêm cấp | Most rank Hạng nhiều nhất |
Rank (Adverb)
(từ cũ) nhanh chóng, háo hức, nóng nảy.
She ranked as the most popular girl in school.
Cô ấy xếp hạng là cô gái phổ biến nhất trong trường.
He ranked highly in the social hierarchy of the city.
Anh ấy xếp hạng cao trong cấu trúc xã hội của thành phố.
The new club member ranked low in the social circle.
Thành viên câu lạc bộ mới xếp hạng thấp trong vòng xã hội.
Họ từ
Từ "rank" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ vị trí hoặc cấp bậc trong một hệ thống tổ chức hoặc phân loại. Trong tiếng Anh Anh (British English), "rank" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hay quản lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng có thể chỉ sự phân loại trong các cuộc thi hay bảng xếp hạng. Phát âm của từ này tương tự nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Sự khác nhau trong cách dùng chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh xã hội và các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "rank" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rancus", nghĩa là "hôi thối" hoặc "thối rữa". Ban đầu, từ này liên quan đến sự phân loại hoặc phân bậc theo chuẩn mực xã hội hoặc tự nhiên. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ thứ bậc trong các tổ chức hay hệ thống. Hiện nay, "rank" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đánh giá, phân loại và xếp hạng, phản ánh sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy liên quan đến sự phân chia và thứ tự.
Từ "rank" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, "rank" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng của một cá nhân hoặc một nhóm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến xếp hạng hệ thống, đánh giá, hoặc phân loại. Ngoài ra, "rank" còn phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và quản lý, nơi nó liên quan đến việc đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp