Bản dịch của từ Negative trong tiếng Việt
Negative

Negative(Adjective)
Tiêu cực.
Negative.
Bao gồm hoặc được đặc trưng bởi sự vắng mặt hơn là sự hiện diện của các đặc điểm phân biệt.
Consisting in or characterized by the absence rather than the presence of distinguishing features.
(của một người, thái độ hoặc tình huống) không mong muốn hoặc lạc quan.
(of a person, attitude, or situation) not desirable or optimistic.
(trong Nghị viện) liên quan đến hoặc biểu thị luật đề xuất sẽ có hiệu lực sau một thời gian nhất định trừ khi bị bác bỏ rõ ràng trong cuộc bỏ phiếu của quốc hội.
(in Parliament) relating to or denoting proposed legislation which will come into force after a specified period unless explicitly rejected in a parliamentary vote.
Dạng tính từ của Negative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Negative Âm | More negative Tiêu cực hơn | Most negative Âm nhất |
Negative(Noun)
Một từ hoặc câu thể hiện sự phủ nhận, không đồng ý hoặc từ chối.
A word or statement that expresses denial, disagreement, or refusal.
Kết quả của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm chỉ ra rằng một chất hoặc tình trạng nhất định không tồn tại hoặc không tồn tại.
A result of a test or experiment indicating that a certain substance or condition is not present or does not exist.
Dạng danh từ của Negative (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Negative | Negatives |
Negative(Verb)
Hiển thị không hiệu quả; trung hòa.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "negative" xuất phát từ tiếng Latinh "negativus", có nghĩa là "phủ định". Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ điều gì đó không tích cực, không thuận lợi hoặc không ưa thích. Trong tiếng Anh Anh, "negative" có thể sử dụng trong ngữ cảnh bác bỏ hoặc từ chối, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc hay thái độ hơn. Về mặt phát âm, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số âm sắc, nhưng cấu trúc từ vựng và ngữ nghĩa vẫn đồng nhất.
Từ "negative" xuất phát từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ định". Cấu trúc từ này kết hợp với động từ "negare", tức là "không". Ngày nay, "negative" không chỉ diễn tả trạng thái phủ định trong ngữ nghĩa mà còn được sử dụng để chỉ thái độ, cảm xúc hoặc kết quả không thuận lợi. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách chúng ta hiểu và diễn đạt những ý tưởng tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "negative" xuất hiện với tần suất đáng kể trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý, y học hoặc môi trường. Trong Nói và Viết, "negative" thường dùng để diễn đạt quan điểm không tích cực hoặc thảo luận về các vấn đề khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, thảo luận chính trị và phân tích xã hội.
Họ từ
Từ "negative" xuất phát từ tiếng Latinh "negativus", có nghĩa là "phủ định". Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ điều gì đó không tích cực, không thuận lợi hoặc không ưa thích. Trong tiếng Anh Anh, "negative" có thể sử dụng trong ngữ cảnh bác bỏ hoặc từ chối, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc hay thái độ hơn. Về mặt phát âm, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số âm sắc, nhưng cấu trúc từ vựng và ngữ nghĩa vẫn đồng nhất.
Từ "negative" xuất phát từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ định". Cấu trúc từ này kết hợp với động từ "negare", tức là "không". Ngày nay, "negative" không chỉ diễn tả trạng thái phủ định trong ngữ nghĩa mà còn được sử dụng để chỉ thái độ, cảm xúc hoặc kết quả không thuận lợi. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách chúng ta hiểu và diễn đạt những ý tưởng tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "negative" xuất hiện với tần suất đáng kể trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý, y học hoặc môi trường. Trong Nói và Viết, "negative" thường dùng để diễn đạt quan điểm không tích cực hoặc thảo luận về các vấn đề khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, thảo luận chính trị và phân tích xã hội.
