Bản dịch của từ Negative trong tiếng Việt

Negative

Adjective Noun [U/C] Verb

Negative (Adjective)

ˈneɡ.ə.tɪv
ˈneɡ.ə.tɪv
01

Tiêu cực.

Negative.

Ví dụ

She received negative feedback on her social media post.

Cô đã nhận được phản hồi tiêu cực về bài đăng trên mạng xã hội của mình.

The negative comments affected her mental health.

Những bình luận tiêu cực đã ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô.

The survey showed a negative trend in social interactions.

Cuộc khảo sát cho thấy xu hướng tiêu cực trong tương tác xã hội.

02

Bao gồm hoặc được đặc trưng bởi sự vắng mặt hơn là sự hiện diện của các đặc điểm phân biệt.

Consisting in or characterized by the absence rather than the presence of distinguishing features.

Ví dụ

Her negative attitude affected the team's morale.

Thái độ tiêu cực của cô ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.

He received negative feedback on his presentation.

Anh ấy nhận phản hồi tiêu cực về bài thuyết trình của mình.

Negative comments online can be hurtful.

Nhận xét tiêu cực trực tuyến có thể gây tổn thương.

03

(của một người, thái độ hoặc tình huống) không mong muốn hoặc lạc quan.

(of a person, attitude, or situation) not desirable or optimistic.

Ví dụ

The negative comments affected her mood during the social event.

Những bình luận tiêu cực ảnh hưởng đến tâm trạng của cô ấy trong sự kiện xã hội.

He received negative feedback on his social media post.

Anh ấy nhận phản hồi tiêu cực về bài đăng trên mạng xã hội.

The negative impact of the pandemic led to social distancing measures.

Tác động tiêu cực của đại dịch dẫn đến các biện pháp giữ khoảng cách xã hội.

04

(của một số lượng) nhỏ hơn 0.

(of a quantity) less than zero.

Ví dụ

The negative impact of social media on mental health is concerning.

Tác động tiêu cực của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần đáng lo ngại.

Negative comments online can harm one's self-esteem and confidence.

Những bình luận tiêu cực trực tuyến có thể gây hại đến lòng tự trọng và tự tin của một người.

The negative perception of body image can lead to eating disorders.

Quan điểm tiêu cực về hình ảnh cơ thể có thể dẫn đến rối loạn ăn uống.

05

Chứa, tạo ra hoặc biểu thị loại điện tích do electron mang theo.

Containing, producing, or denoting the kind of electric charge carried by electrons.

Ví dụ

The negative terminal of the battery was damaged.

Cực âm của ắc quy bị hỏng.

Her negative attitude towards the project affected team morale.

Thái độ tiêu cực của cô ấy đối với dự án ảnh hưởng đến tinh thần nhóm.

The negative feedback from customers led to product improvements.

Phản hồi tiêu cực từ khách hàng dẫn đến cải tiến sản phẩm.

06

(của một bức ảnh) hiển thị ánh sáng và bóng râm hoặc màu sắc đảo ngược so với màu gốc.

(of a photographic image) showing light and shade or colours reversed from those of the original.

Ví dụ

The negative portrayal of the politician led to public outrage.

Cách miêu tả tiêu cực về chính trị gia gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

The negative comments on social media affected her mental health.

Những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

The negative news about the company caused a drop in stock prices.

Thông tin tiêu cực về công ty gây ra sự giảm giá cổ phiếu.

07

Liên quan đến hoặc biểu thị bất kỳ dấu hiệu đất hoặc nước nào, được coi là thụ động về bản chất.

Relating to or denoting any of the earth or water signs, considered passive in nature.

Ví dụ

Her pessimistic attitude often leads to negative outcomes in relationships.

Thái độ bi quan của cô ấy thường dẫn đến kết quả tiêu cực trong mối quan hệ.

Avoiding toxic people can help maintain a negative-free social circle.

Tránh xa những người độc hại có thể giúp duy trì một vòng tròn xã hội không tiêu cực.

Criticism should be constructive rather than purely negative in social settings.

Sự chỉ trích nên mang tính xây dựng hơn là hoàn toàn tiêu cực trong bối cảnh xã hội.

08

(trong nghị viện) liên quan đến hoặc biểu thị luật đề xuất sẽ có hiệu lực sau một thời gian nhất định trừ khi bị bác bỏ rõ ràng trong cuộc bỏ phiếu của quốc hội.

(in parliament) relating to or denoting proposed legislation which will come into force after a specified period unless explicitly rejected in a parliamentary vote.

Ví dụ

The negative impact of the proposed social policy is concerning.

Tác động tiêu cực của chính sách xã hội đề xuất đáng lo ngại.

The negative consequences of the social reform are under scrutiny.

Hậu quả tiêu cực của cải cách xã hội đang được xem xét kỹ lưỡng.

The negative feedback on the new social program is discouraging.

Phản hồi tiêu cực về chương trình xã hội mới làm nản lòng.

Dạng tính từ của Negative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Negative

Âm

More negative

Tiêu cực hơn

Most negative

Âm nhất

Kết hợp từ của Negative (Adjective)

CollocationVí dụ

Overwhelmingly negative

Tuyệt vọng và tiêu cực

Social media feedback on the new policy was overwhelmingly negative.

Phản hồi trên mạng xã hội về chính sách mới là tiêu cực áp đảo.

Slightly negative

Hơi tiêu cực

She expressed a slightly negative opinion about the new social media platform.

Cô ấy đã bày tỏ một ý kiến hơi tiêu cực về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Wholly negative

Hoàn toàn tiêu cực

The social experiment had a wholly negative impact on the community.

Thí nghiệm xã hội có tác động hoàn toàn tiêu cực đối với cộng đồng.

Generally negative

Nói chung là tiêu cực

Social media comments are generally negative towards the new policy.

Nhận xét trên mạng xã hội thường tiêu cực về chính sách mới.

Largely negative

Chủ yếu tiêu cực

Feedback on the new social media platform was largely negative.

Phản hồi về nền tảng truyền thông xã hội mới largely negative.

Negative (Noun)

nˈɛgətɪv
nˈɛgətɪv
01

Một từ hoặc câu thể hiện sự phủ nhận, không đồng ý hoặc từ chối.

A word or statement that expresses denial, disagreement, or refusal.

Ví dụ

Ignoring the negative, she focused on positive aspects of social media.

Bỏ qua sự phủ định, cô tập trung vào các khía cạnh tích cực của truyền thông xã hội.

He received negative feedback about his social behavior from his friends.

Anh ấy nhận được phản hồi tiêu cực về hành vi xã hội từ bạn bè của mình.

The negative in the conversation overshadowed the positive outcomes discussed.

Sự phủ định trong cuộc trò chuyện che lấp những kết quả tích cực được thảo luận.

02

Một ảnh chụp âm bản được thực hiện trên phim hoặc kính được chế tạo đặc biệt, từ đó có thể tạo ra các bản in dương bản.

A negative photographic image made on film or specially prepared glass, from which positive prints may be made.

Ví dụ

The photographer developed the negatives from the social event.

Nhiếp ảnh gia đã phát triển các bản âm bản từ sự kiện xã hội.

She carefully examined the negatives for the documentary about social issues.

Cô ta cẩn thận kiểm tra các bản âm bản cho bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội.

The negatives were stored securely to ensure the privacy of the subjects.

Các bản âm bản được lưu trữ an toàn để đảm bảo sự riêng tư của các đối tượng.

03

Kết quả của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm chỉ ra rằng một chất hoặc tình trạng nhất định không tồn tại hoặc không tồn tại.

A result of a test or experiment indicating that a certain substance or condition is not present or does not exist.

Ví dụ

The negative of the experiment showed no traces of contamination.

Kết quả âm của thí nghiệm không có dấu vết ô nhiễm.

Her social media posts received mostly negative feedback from followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô nhận được phản hồi tiêu cực từ người theo dõi.

The survey results highlighted a negative trend in public opinion.

Kết quả khảo sát nhấn mạnh một xu hướng tiêu cực trong ý kiến công chúng.

04

Bộ phận của mạch điện có điện thế thấp hơn bộ phận khác được chỉ định là có điện thế bằng 0.

The part of an electric circuit that is at a lower electrical potential than another part designated as having zero electrical potential.

Ví dụ

She touched the negative terminal of the battery.

Cô ấy chạm vào cực âm của ắc quy.

The negative wire was disconnected during the experiment.

Dây âm đã bị ngắt kết nối trong thí nghiệm.

The negative side of the circuit was not functioning properly.

Phía âm của mạch không hoạt động đúng cách.

05

Một số nhỏ hơn 0.

A number less than zero.

Ví dụ

The survey revealed a high percentage of negatives in responses.

Cuộc khảo sát đã tiết lộ một tỷ lệ cao các số âm trong các phản hồi.

The negative impact of the policy was evident in the community.

Tác động tiêu cực của chính sách rõ ràng trong cộng đồng.

She highlighted the negatives of the proposed changes in her speech.

Cô ấy nhấn mạnh những điểm tiêu cực của những thay đổi đề xuất trong bài phát biểu của mình.

Dạng danh từ của Negative (Noun)

SingularPlural

Negative

Negatives

Kết hợp từ của Negative (Noun)

CollocationVí dụ

Develop negative

Phát triển tiêu cực

Social media can develop negative impacts on mental health.

Mạng xã hội có thể phát triển tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Print negative

In âm

She didn't print negative comments on social media.

Cô ấy không in những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Keep negative

Giữ lằn

She tries to keep negative people out of her social circle.

Cô ấy cố gắng giữ những người tiêu cực ra khỏi vòng xã hội của mình.

Scan negative

Quét âm tính

Doctors scan negative for covid-19 before entering the hospital.

Bác sĩ quét âm tính với covid-19 trước khi vào bệnh viện.

Destroy negative

Phá hủy tiêu cực

Positive social interactions can destroy negative stereotypes.

Tương tác xã hội tích cực có thể phá hủy các định kiến tiêu cực.

Negative (Verb)

nˈɛgətɪv
nˈɛgətɪv
01

Hiển thị không hiệu quả; trung hòa.

Render ineffective; neutralize.

Ví dụ

Positive actions can negate negative influences in society.

Hành động tích cực có thể làm mất tác động tiêu cực trong xã hội.

Her kindness counteracts the negativity spreading in the community.

Sự tốt bụng của cô ấy đánh bại sự tiêu cực đang lan rộng trong cộng đồng.

Volunteers aim to nullify the adverse effects of poverty in neighborhoods.

Những tình nguyện viên nhằm mục tiêu hủy bỏ các tác động tiêu cực của nghèo đói trong khu phố.

02

Từ chối chấp nhận; từ chối.

Refuse to accept; reject.

Ví dụ

She decided to negative the proposal for the new policy.

Cô ấy quyết định từ chối đề xuất về chính sách mới.

The community negative any form of discrimination against minorities.

Cộng đồng từ chối mọi hình thức kỳ thị đối với các dân tộc thiểu số.

The organization will negative any donations from questionable sources.

Tổ chức sẽ từ chối mọi sự đóng góp từ các nguồn gốc đáng ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In my opinion, there are positives and related to this notion [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Furthermore, the ever-present nature of advertising affects our lives in various ways [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The lack of professionalism and transparency has impacted my perception of your organization [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, affecting their work performance and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Negative

Không có idiom phù hợp