Bản dịch của từ Refusal trong tiếng Việt
Refusal
Refusal (Noun)
Her refusal to attend the party upset her friends.
Sự từ chối của cô ấy tham dự bữa tiệc làm tổn thương bạn bè cô.
The refusal of the invitation was unexpected.
Sự từ chối lời mời là không ngờ.
His refusal to help with the project caused tension.
Sự từ chối giúp đỡ dự án của anh ấy gây ra căng thẳng.
Dạng danh từ của Refusal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refusal | Refusals |
Kết hợp từ của Refusal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First refusal Quyền ưu tiên | She had the first refusal to buy the charity event tickets. Cô ấy có quyền ưu tiên mua vé sự kiện từ thiện. |
Continuing refusal Từ chối tiếp tục | Her continuing refusal to join the social club surprised everyone. Sự từ chối tiếp tục của cô ấy tham gia câu lạc bộ xã hội làm bất ngờ cho mọi người. |
Deliberate refusal Từ chối cố ý | Her deliberate refusal to attend the party caused a stir. Sự từ chối cố ý của cô ấy không tham gia buổi tiệc đã gây xôn xao. |
Absolute refusal Tuyệt đối từ chối | She made an absolute refusal to attend the social event. Cô ấy đã từ chối tuyệt đối tham dự sự kiện xã hội. |
Polite refusal Từ chối lịch sự | He politely refused the invitation to the social gathering. Anh ta lịch sự từ chối lời mời đến buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "refusal" có nghĩa là hành động từ chối hoặc không chấp nhận một yêu cầu, đề nghị hoặc nghĩa vụ nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refusal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "r" ít hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Refusal" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, xã hội, hoặc tâm lý để nêu rõ sự không đồng thuận của cá nhân.
Từ "refusal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refusare", cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "fusare" có nghĩa là "đổ, đổ ra". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, thể hiện hành động từ chối hoặc phản bác một yêu cầu hoặc đề xuất. Khái niệm này tiếp tục được duy trì trong ngữ nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất quyết đoán trong việc không chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.
Từ "refusal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe, liên quan đến việc từ chối hoặc không đồng ý với một yêu cầu hoặc đề xuất nào đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền, sự đồng thuận, và các khía cạnh xã hội như từ chối thỏa thuận hoặc hợp đồng. Với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và phê bình xã hội, "refusal" thể hiện những quyết định và quan điểm của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp