Bản dịch của từ Refusal trong tiếng Việt
Refusal

Refusal (Noun)
Her refusal to attend the party upset her friends.
Sự từ chối của cô ấy tham dự bữa tiệc làm tổn thương bạn bè cô.
The refusal of the invitation was unexpected.
Sự từ chối lời mời là không ngờ.
His refusal to help with the project caused tension.
Sự từ chối giúp đỡ dự án của anh ấy gây ra căng thẳng.
Dạng danh từ của Refusal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refusal | Refusals |
Kết hợp từ của Refusal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute refusal Từ chối tuyệt đối | Many people showed absolute refusal to attend the community meeting yesterday. Nhiều người đã từ chối hoàn toàn tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua. |
Resolute refusal Sự từ chối kiên quyết | The community showed a resolute refusal to accept the new policy. Cộng đồng thể hiện sự từ chối kiên quyết đối với chính sách mới. |
Adamant refusal từ chối kiên quyết | The community showed adamant refusal to the proposed new park regulations. Cộng đồng thể hiện sự từ chối kiên quyết đối với quy định công viên mới. |
Polite refusal Sự từ chối lịch sự | I politely refused the invitation to the party on saturday. Tôi đã từ chối lịch sự lời mời đến bữa tiệc vào thứ bảy. |
Obstinate refusal Sự từ chối bướng bỉnh | The council showed an obstinate refusal to change the parking rules. Hội đồng thể hiện sự từ chối bướng bỉnh để thay đổi quy định đỗ xe. |
Họ từ
Từ "refusal" có nghĩa là hành động từ chối hoặc không chấp nhận một yêu cầu, đề nghị hoặc nghĩa vụ nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refusal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "r" ít hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Refusal" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, xã hội, hoặc tâm lý để nêu rõ sự không đồng thuận của cá nhân.
Từ "refusal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refusare", cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "fusare" có nghĩa là "đổ, đổ ra". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, thể hiện hành động từ chối hoặc phản bác một yêu cầu hoặc đề xuất. Khái niệm này tiếp tục được duy trì trong ngữ nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất quyết đoán trong việc không chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.
Từ "refusal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe, liên quan đến việc từ chối hoặc không đồng ý với một yêu cầu hoặc đề xuất nào đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền, sự đồng thuận, và các khía cạnh xã hội như từ chối thỏa thuận hoặc hợp đồng. Với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và phê bình xã hội, "refusal" thể hiện những quyết định và quan điểm của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


