Bản dịch của từ Refusing trong tiếng Việt
Refusing
Refusing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ của từ chối.
Present participle and gerund of refuse.
Many people are refusing to participate in the community meeting today.
Nhiều người đang từ chối tham gia cuộc họp cộng đồng hôm nay.
They are not refusing to help with the charity event next week.
Họ không từ chối giúp đỡ sự kiện từ thiện tuần tới.
Are you refusing to join the social club this semester?
Bạn có từ chối tham gia câu lạc bộ xã hội học kỳ này không?
Dạng động từ của Refusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refusing |
Họ từ
“Refusing” là động từ phân từ của động từ “refuse”, có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận điều gì đó. Trong tiếng Anh, “refusing” được sử dụng để diễn tả hành động không đồng ý hoặc không xác nhận một yêu cầu hay đề xuất nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của từ này có sự khác biệt nhỏ, nhưng hình thức viết và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "r" ở đầu từ có thể nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của từ.
Từ "refusing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "refusare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "kháng cự". Thành phần "re-" biểu thị sự quay lại, và "fusus", có nguồn gốc từ "fundere", có nghĩa là "đổ" hay "xuống". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể vào tiếng Pháp cổ trước khi tiến vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "refusing" thể hiện hành động từ chối một yêu cầu hay quyết định, củng cố tính chất kháng cự vốn có từ nguyên.
Từ "refusing" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể liên quan đến các tình huống từ chối hoặc không đồng ý trong hội thoại. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả các hành động từ chối. Phần Writing và Speaking thường yêu cầu học viên thể hiện quan điểm hoặc đưa ra ví dụ về sự từ chối, phản ánh hành vi xã hội trong những tình huống xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp