Bản dịch của từ Refuse trong tiếng Việt
Refuse
Refuse (Noun)
The homeless man collected refuse from the streets.
Người đàn ông vô gia cư thu gom rác từ đường phố.
The recycling center sorts different types of refuse for processing.
Trung tâm tái chế sắp xếp các loại rác khác nhau để xử lý.
The city council implemented a new refuse collection schedule.
Hội đồng thành phố thực hiện một lịch thu gom rác mới.
Dạng danh từ của Refuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refuse | - |
Kết hợp từ của Refuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile of refuse Đống rác | The park was littered with a pile of refuse after the event. Công viên bị rác rưởi sau sự kiện. |
Refuse heap Từ chối đống | The refuse heap behind the market grew larger every day. Đống rác phía sau chợ ngày càng lớn. |
Refuse collector Người thu gom rác | The refuse collector picks up trash every monday morning. Người thu gom rác đến lấy rác vào mỗi sáng thứ hai. |
Refuse disposal Xử lý chất thải | Proper refuse disposal can help maintain a clean environment. Việc xử lý rác đúng cách có thể giúp duy trì môi trường sạch sẽ. |
Refuse dump Từ chối đổ | The refuse dump in the neighborhood is causing pollution. Bãi rác ở khu phố đang gây ô nhiễm. |
Refuse (Verb)
She refused to join the social event due to anxiety.
Cô ấy từ chối tham gia sự kiện xã hội vì lo lắng.
He refuses to donate to social causes without proper research.
Anh ấy từ chối quyên góp cho những vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu cẩn thận.
The organization refused to support the social project financially.
Tổ chức từ chối hỗ trợ dự án xã hội về mặt tài chính.
Dạng động từ của Refuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refusing |
Kết hợp từ của Refuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be entitled to refuse Có quyền từ chối | She is entitled to refuse the invitation to the social event. Cô ấy có quyền từ chối lời mời đến sự kiện xã hội. |
Be churlish to refuse Hèn mọn khi từ chối | It would be churlish to refuse the invitation to the party. Tốt nhất là không từ chối lời mời đến buổi tiệc. |
Can hardly refuse Hầu như không thể từ chối | She can hardly refuse an invitation to the charity event. Cô ấy hầu như không thể từ chối lời mời đến sự kiện từ thiện. |
Seem churlish to refuse Dường như thất lễ nếu từ chối | It would seem churlish to refuse the invitation to the party. Trông thô lỗ nếu từ chối lời mời đến buổi tiệc. |
Dare to refuse Dám từ chối | She dared to refuse the invitation to the social event. Cô ấy dám từ chối lời mời đến sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "refuse" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một yêu cầu, đề nghị hay ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "refuse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "reject" có thể phổ biến hơn. Trong viết, "refuse" được sử dụng nhất quán ở cả hai biến thể nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "refuse" xuất phát từ tiếng Latin "refutare", có nghĩa là "bác bỏ" hay "ngăn chặn". Trong tiếng Pháp cổ, nó được ghi nhận với các nghĩa tương tự liên quan tới việc cự tuyệt hoặc không chấp nhận. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện tại, chỉ hành vi không chấp nhận hoặc từ chối, phản ánh sự khác biệt giữa việc chấp nhận và bác bỏ trong các tình huống xã hội và pháp lý.
Từ "refuse" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến hoặc hành động phủ định. Trong ngữ cảnh khác, "refuse" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, trong việc thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối một đề nghị, cũng như trong các văn bản pháp lý để chỉ định một quyết định bác bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp