Bản dịch của từ Refuse trong tiếng Việt

Refuse

Noun [U/C] Verb

Refuse (Noun)

ɹˈɛfjˌuz
ɹˈɛfjˌuz
01

Vật chất bị vứt bỏ hoặc bị từ chối coi như vô giá trị; rác.

Matter thrown away or rejected as worthless rubbish.

Ví dụ

The homeless man collected refuse from the streets.

Người đàn ông vô gia cư thu gom rác từ đường phố.

The recycling center sorts different types of refuse for processing.

Trung tâm tái chế sắp xếp các loại rác khác nhau để xử lý.

The city council implemented a new refuse collection schedule.

Hội đồng thành phố thực hiện một lịch thu gom rác mới.

Dạng danh từ của Refuse (Noun)

SingularPlural

Refuse

-

Kết hợp từ của Refuse (Noun)

CollocationVí dụ

Pile of refuse

Đống rác

The park was littered with a pile of refuse after the event.

Công viên bị rác rưởi sau sự kiện.

Refuse heap

Từ chối đống

The refuse heap behind the market grew larger every day.

Đống rác phía sau chợ ngày càng lớn.

Refuse collector

Người thu gom rác

The refuse collector picks up trash every monday morning.

Người thu gom rác đến lấy rác vào mỗi sáng thứ hai.

Refuse disposal

Xử lý chất thải

Proper refuse disposal can help maintain a clean environment.

Việc xử lý rác đúng cách có thể giúp duy trì môi trường sạch sẽ.

Refuse dump

Từ chối đổ

The refuse dump in the neighborhood is causing pollution.

Bãi rác ở khu phố đang gây ô nhiễm.

Refuse (Verb)

ɹɪfjˈuz
ɹˈifjˈuz
01

Chỉ ra hoặc cho thấy rằng một người không sẵn sàng làm điều gì đó.

Indicate or show that one is not willing to do something.

Ví dụ

She refused to join the social event due to anxiety.

Cô ấy từ chối tham gia sự kiện xã hội vì lo lắng.

He refuses to donate to social causes without proper research.

Anh ấy từ chối quyên góp cho những vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu cẩn thận.

The organization refused to support the social project financially.

Tổ chức từ chối hỗ trợ dự án xã hội về mặt tài chính.

Dạng động từ của Refuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refusing

Kết hợp từ của Refuse (Verb)

CollocationVí dụ

Be entitled to refuse

Có quyền từ chối

She is entitled to refuse the invitation to the social event.

Cô ấy có quyền từ chối lời mời đến sự kiện xã hội.

Be churlish to refuse

Hèn mọn khi từ chối

It would be churlish to refuse the invitation to the party.

Tốt nhất là không từ chối lời mời đến buổi tiệc.

Can hardly refuse

Hầu như không thể từ chối

She can hardly refuse an invitation to the charity event.

Cô ấy hầu như không thể từ chối lời mời đến sự kiện từ thiện.

Seem churlish to refuse

Dường như thất lễ nếu từ chối

It would seem churlish to refuse the invitation to the party.

Trông thô lỗ nếu từ chối lời mời đến buổi tiệc.

Dare to refuse

Dám từ chối

She dared to refuse the invitation to the social event.

Cô ấy dám từ chối lời mời đến sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] They think they are always right and all kinds of help from others [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The drama came to its climax when she to give me more plastic bags when I asked for more [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Personally, I do not want to work with people who have a lot of knowledge or experience but to share it [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Refuse

Không có idiom phù hợp