Bản dịch của từ Thrown trong tiếng Việt

Thrown

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrown (Verb)

ɵɹˈoʊn
ɵɹˈoʊn
01

Phân từ quá khứ của ném.

Past participle of throw.

Ví dụ

She had thrown a surprise party for her best friend.

Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.

He was thrown out of the club for causing a disturbance.

Anh ta bị đuổi ra khỏi câu lạc bộ vì gây rối.

Dạng động từ của Thrown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throwing

Thrown (Adjective)

ɵɹˈoʊn
ɵɹˈoʊn
01

(từ lóng) bối rối; bối rối.

(slang) confused; perplexed.

Ví dụ

She was thrown by the unexpected news.

Cô ấy bị bối rối bởi tin tức bất ngờ.

The new rules left many students feeling thrown.

Những quy định mới khiến nhiều học sinh cảm thấy bối rối.

02

Xoắn thành một sợi duy nhất, như lụa hoặc sợi.

Twisted into a single thread, as silk or yarn.

Ví dụ

The thrown silk fabric was delicate and expensive.

Vải lụa bị nhiều sợi kết thành một sợi duy nhất rất mỏng và đắt tiền.

She wore a thrown silk dress to the elegant party.

Cô ấy mặc chiếc váy lụa bị nhiều sợi kết lại thành một sợi duy nhất đến buổi tiệc lịch lãm.

03

Được phóng bằng cách ném.

Launched by throwing.

Ví dụ

The thrown ball hit the target accurately.

Quả bóng bị ném trúng mục tiêu một cách chính xác.

The thrown javelin broke the previous record distance.

Cây giáo bị ném phá vỡ kỷ lục khoảng cách trước đó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.