Bản dịch của từ Thrown trong tiếng Việt
Thrown
Thrown (Verb)
Phân từ quá khứ của ném
Past participle of throw
She had thrown a surprise party for her best friend.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.
He was thrown out of the club for causing a disturbance.
Anh ta bị đuổi ra khỏi câu lạc bộ vì gây rối.
Thrown (Adjective)
(từ lóng) bối rối; bối rối.
(slang) confused; perplexed.
She was thrown by the unexpected news.
Cô ấy bị bối rối bởi tin tức bất ngờ.
The new rules left many students feeling thrown.
Những quy định mới khiến nhiều học sinh cảm thấy bối rối.
The thrown silk fabric was delicate and expensive.
Vải lụa bị nhiều sợi kết thành một sợi duy nhất rất mỏng và đắt tiền.
She wore a thrown silk dress to the elegant party.
Cô ấy mặc chiếc váy lụa bị nhiều sợi kết lại thành một sợi duy nhất đến buổi tiệc lịch lãm.
Được phóng bằng cách ném.
Launched by throwing.
The thrown ball hit the target accurately.
Quả bóng bị ném trúng mục tiêu một cách chính xác.
The thrown javelin broke the previous record distance.
Cây giáo bị ném phá vỡ kỷ lục khoảng cách trước đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp