Bản dịch của từ Thrown trong tiếng Việt
Thrown
Thrown (Verb)
Phân từ quá khứ của ném.
Past participle of throw.
She had thrown a surprise party for her best friend.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.
He was thrown out of the club for causing a disturbance.
Anh ta bị đuổi ra khỏi câu lạc bộ vì gây rối.
The protesters had thrown eggs at the government building.
Các người biểu tình đã ném trứng vào tòa nhà chính phủ.
Dạng động từ của Thrown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throwing |
Thrown (Adjective)
(từ lóng) bối rối; bối rối.
(slang) confused; perplexed.
She was thrown by the unexpected news.
Cô ấy bị bối rối bởi tin tức bất ngờ.
The new rules left many students feeling thrown.
Những quy định mới khiến nhiều học sinh cảm thấy bối rối.
He looked thrown after the awkward conversation.
Anh ấy trông bối rối sau cuộc trò chuyện khó xử.
The thrown silk fabric was delicate and expensive.
Vải lụa bị nhiều sợi kết thành một sợi duy nhất rất mỏng và đắt tiền.
She wore a thrown silk dress to the elegant party.
Cô ấy mặc chiếc váy lụa bị nhiều sợi kết lại thành một sợi duy nhất đến buổi tiệc lịch lãm.
The designer created a collection of thrown silk scarves.
Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập khăn lụa bị nhiều sợi kết lại thành một sợi duy nhất.
Được phóng bằng cách ném.
Launched by throwing.
The thrown ball hit the target accurately.
Quả bóng bị ném trúng mục tiêu một cách chính xác.
The thrown javelin broke the previous record distance.
Cây giáo bị ném phá vỡ kỷ lục khoảng cách trước đó.
The thrown discus landed far beyond the marked line.
Đĩa bị ném đá xa hơn so với đường kẻ đánh dấu.
Họ từ
"Thrown" là dạng phân từ quá khứ của động từ "throw", có nghĩa là ném hoặc quăng một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "thrown" được sử dụng để diễn tả hành động ném đã diễn ra trong quá khứ. Ở tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /θrəʊn/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ phát âm là /θroʊn/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở nguyên âm; tuy nhiên, nghĩa và ngữ pháp của từ không thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "thrown" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thræwian" hay "thrawan", có nghĩa là ném. Nguồn gốc Latin của từ này xuất phát từ "tragere", mang ý nghĩa kéo hoặc kéo đi. Theo thời gian, từ "thrown" được sử dụng để chỉ hành động ném một vật ra xa một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh quá trình chuyển đổi từ hành động kéo sang hành động ném, thể hiện sự vận động mạnh mẽ trong không gian.
Từ "thrown" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc sự kiện. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến thể thao, phân tích dữ liệu, hoặc trong các câu chuyện về thiên nhiên. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự cơ động hoặc sự bất ngờ trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp