Bản dịch của từ Yarn trong tiếng Việt

Yarn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yarn(Noun)

jˈɑːn
ˈjɑrn
01

Một câu chuyện hoặc truyện kể thường có những yếu tố tưởng tượng hoặc phóng đại.

A tale or story often with imaginative or exaggerated elements

Ví dụ
02

Một sợi chất liệu như bông hoặc len đã được xoắn và kéo sợi.

A strand of a material such as cotton or wool that has been twisted and spun

Ví dụ
03

Một sợi dài liên tục gồm các sợi xen kẽ thường được sử dụng để đan, dệt hoặc may.

A long continuous length of interlocked fibers typically used for knitting weaving or sewing

Ví dụ