Bản dịch của từ Yarn trong tiếng Việt
Yarn
Yarn (Noun)
Một câu chuyện dài hoặc lan man, đặc biệt là một câu chuyện không thể tin được.
A long or rambling story, especially one that is implausible.
She entertained us with a yarn about her adventurous trip.
Cô ấy đã giải trí cho chúng tôi bằng một câu chuyện dài về chuyến đi mạo hiểm của cô ấy.
The old man at the social club always had a yarn.
Người đàn ông già ở câu lạc bộ xã hội luôn có một câu chuyện dài.
His yarn about meeting a celebrity seemed unbelievable to everyone.
Câu chuyện dài của anh ấy về việc gặp gỡ một người nổi tiếng dường như không thể tin được với mọi người.
She bought colorful yarn for her knitting project.
Cô ấy đã mua sợi len màu sắc cho dự án đan của mình.
The social club organized a yarn spinning workshop for members.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một buổi học làm sợi len cho các thành viên.
The charity event collected yarn donations for knitting blankets for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã thu thập quyên góp sợi len để đan chăn cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Yarn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yarn | Yarns |
Kết hợp từ của Yarn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Length of yarn Độ dài của sợi len | The length of yarn determines the size of the knitted scarf. Độ dài sợi len quyết định kích thước chiếc khăn len. |
Ball of yarn Vụn len | The cat played with a ball of yarn. Con mèo chơi với một quả cầu len. |
Yarn about Nói chuyện về | They love to yarn about social events in the city. Họ thích trò chuyện về các sự kiện xã hội ở thành phố. |
In a/the yarn Trong len | She found comfort in a yarn with her close friends. Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong một cuộc trò chuyện với bạn thân. |
Piece of yarn Một mảnh len | She knitted a piece of yarn to make a scarf. Cô ấy đan một sợi len để làm khăn quàng cổ. |
Yarn (Verb)
Kể một câu chuyện dài hoặc không thể tin được.
Tell a long or implausible story.
She yarned about her adventurous trip to Europe.
Cô ấy kể về chuyến du lịch mạo hiểm của mình.
During the party, he yarned about his fictional achievements.
Trong buổi tiệc, anh ấy kể về những thành tựu hư cấu của mình.
The old man loves to yarn about his past experiences.
Ông già thích kể về những trải nghiệm quá khứ của mình.
Dạng động từ của Yarn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yarning |
Họ từ
Từ "yarn" trong tiếng Anh chỉ đến sợi chỉ hoặc chỉ dệt, thường được làm từ bông, len hoặc các sợi tổng hợp khác, được sử dụng để dệt vải hoặc đan. Trong tiếng Anh Mỹ, "yarn" thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc kể chuyện, đặc biệt là những câu chuyện hoang đường hay ly kỳ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh giữ nguyên nghĩa đầu tiên và không phổ biến với nghĩa thứ hai.
Từ "yarn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "garn", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*garną", có nghĩa là "sợi". Cụm từ này có thể liên quan đến tiếng Latinh "garum", cũng chỉ về sợi. Qua thời gian, "yarn" chỉ về vật liệu được dệt từ sợi để tạo thành vải. Ngày nay, từ này không chỉ đặc trưng cho nguyên liệu dệt, mà còn được mở rộng để ám chỉ những câu chuyện hoặc truyền thuyết, thể hiện tính chất dễ dãi và phong phú của ngôn ngữ.
Từ "yarn" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng học thuật và đời sống. Trong phần Nói và Viết, "yarn" có thể xuất hiện khi thảo luận về thủ công hoặc nghệ thuật dệt, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc trong ngành công nghiệp dệt may, thể hiện sự kết nối giữa văn hóa và sản phẩm thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp