Bản dịch của từ Yarn trong tiếng Việt
Yarn
Noun [U/C]

Yarn(Noun)
jˈɑːn
ˈjɑrn
01
Một câu chuyện hoặc truyện kể thường có những yếu tố tưởng tượng hoặc phóng đại.
A tale or story often with imaginative or exaggerated elements
Ví dụ
Ví dụ
Yarn

Một câu chuyện hoặc truyện kể thường có những yếu tố tưởng tượng hoặc phóng đại.
A tale or story often with imaginative or exaggerated elements