Bản dịch của từ Sewing trong tiếng Việt
Sewing
Sewing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của may.
Present participle and gerund of sew.
Sewing is a popular hobby among teenagers in our community.
Việc may là một sở thích phổ biến trong cộng đồng thanh thiếu niên của chúng tôi.
She avoids sewing because she finds it time-consuming and tedious.
Cô ấy tránh việc may vì cô ấy thấy nó tốn thời gian và chán ngắt.
Do you think sewing can be a valuable skill for IELTS candidates?
Bạn có nghĩ rằng việc may có thể là một kỹ năng quý giá cho các thí sinh IELTS không?
Dạng động từ của Sewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sewing |
Họ từ
Sewing (tiếng Việt: may) là hành động kết hợp các mảnh vải bằng chỉ thông qua một loạt các kỹ thuật, thường nhằm mục đích tạo ra hoặc sửa chữa trang phục và các sản phẩm bằng vải khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "sewing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "secare", có nghĩa là "cắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động may vá, tức là kết hợp các mảnh vải bằng chỉ và kim. Từ thế kỷ 14, "sewing" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, phản ánh sự phát triển của nghề thủ công này trong xã hội. Ngày nay, "sewing" không chỉ đề cập đến việc làm trang phục mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các hoạt động sáng tạo liên quan đến vải.
Từ "sewing" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về sở thích hoặc kỹ năng. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghề thủ công, thiết kế thời trang hoặc các hoạt động gia đình. Ngoài ra, "sewing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục nghề nghiệp, các khóa học về may mặc, và các hội thảo về kỹ năng sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp