Bản dịch của từ Sewing trong tiếng Việt

Sewing

Verb

Sewing (Verb)

sˈoʊɪŋ
sˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của may.

Present participle and gerund of sew.

Ví dụ

Sewing is a popular hobby among teenagers in our community.

Việc may là một sở thích phổ biến trong cộng đồng thanh thiếu niên của chúng tôi.

She avoids sewing because she finds it time-consuming and tedious.

Cô ấy tránh việc may vì cô ấy thấy nó tốn thời gian và chán ngắt.

Do you think sewing can be a valuable skill for IELTS candidates?

Bạn có nghĩ rằng việc may có thể là một kỹ năng quý giá cho các thí sinh IELTS không?

Dạng động từ của Sewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sewing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sewing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, and woodworking, family and friends frequently prove to be more effective instructors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Sewing

Không có idiom phù hợp