Bản dịch của từ Strand trong tiếng Việt

Strand

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strand(Noun)

stɹˈænd
stɹˈænd
01

Bờ biển, hồ hoặc sông lớn.

The shore of a sea, lake, or large river.

Ví dụ
02

Một đoạn mỏng của vật gì đó chẳng hạn như sợi, sợi hoặc dây, đặc biệt là được xoắn lại với nhau.

A single thin length of something such as thread, fibre, or wire, especially as twisted together with others.

Ví dụ

Dạng danh từ của Strand (Noun)

SingularPlural

Strand

Strands

Strand(Verb)

stɹˈænd
stɹˈænd
01

Lái hoặc để (thuyền, thủy thủ hoặc sinh vật biển) mắc cạn trên bờ.

Drive or leave (a boat, sailor, or sea creature) aground on a shore.

Ví dụ

Dạng động từ của Strand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stranded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stranded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stranding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ