Bản dịch của từ Strand trong tiếng Việt
Strand
Strand (Noun)
She found a strand of hair on his jacket.
Cô tìm thấy một sợi tóc trên áo khoác của anh ấy.
The DNA test revealed a unique genetic strand.
Xét nghiệm DNA cho thấy một sợi di truyền độc nhất.
The friendship strand between them never broke.
Sợi dây tình bạn giữa họ không bao giờ đứt gãy.
The beach strand was crowded with families enjoying the sunny weather.
Bãi biển đông đúc với các gia đình đang tận hưởng thời tiết đầy nắng.
The picnic area by the lake strand is a popular spot for gatherings.
Khu dã ngoại bên bờ hồ là địa điểm tụ tập nổi tiếng.
The riverside strand is a peaceful place for a leisurely stroll.
Dải ven sông là nơi yên bình để đi dạo nhàn nhã.
Dạng danh từ của Strand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strand | Strands |
Kết hợp từ của Strand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loose strand Sợi lủng lẳng | She fixed the loose strand of hair before the party. Cô ấy sửa sợi tóc rối trước buổi tiệc. |
Different strand Sợi khác nhau | People from different strands of society gathered for the event. Những người từ các tầng lớp xã hội khác nhau tụ tập cho sự kiện. |
Main strand Sợi chính | The main strand of social media is connecting people worldwide. Chính trang mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Thin strand Sợi mảnh | A thin strand of connection linked the two old friends. Một sợi mảnh liên kết hai người bạn cũ. |
Separate strand Cáp riêng | Each social media platform represents a separate strand of communication. Mỗi nền tảng truyền thông xã hội đại diện cho một sợi riêng biệt của giao tiếp. |
Strand (Verb)
During the storm, the captain accidentally stranded the boat on the shore.
Trong cơn bão, thuyền trưởng vô tình mắc cạn thuyền trên bờ.
The lost sailor was stranded on the deserted island for days.
Người thủy thủ mất tích bị mắc kẹt trên đảo hoang nhiều ngày.
The whale was stranded near the coast after getting disoriented.
Con cá voi bị mắc cạn gần bờ biển sau khi mất phương hướng.
Dạng động từ của Strand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stranded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stranded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stranding |
Họ từ
Từ "strand" có nghĩa chính là "sợi" hoặc "chuỗi", thường được dùng để chỉ một thành phần riêng lẻ trong một tập hợp lớn hơn, như sợi chỉ trong một cuộn chỉ. Trong tiếng Anh, "strand" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ ghép có liên quan. "Strand" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ DNA, nơi mà các "sợi" cấu trúc tạo thành mã di truyền.
Từ "strand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strand", có nghĩa là "bờ biển" hoặc "dải đất". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "stranda", có nghĩa là "một nơi bãi bồi". Trong lịch sử, "strand" đã được sử dụng để miêu tả các phần tử hoặc dây nhỏ nối kết lại với nhau, và hiện nay, nó được dùng để chỉ những sợi chỉ, dây hoặc yếu tố trong cấu trúc, phản ánh vẻ đẹp của sự liên kết và cấu hình.
Từ "strand" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống miêu tả sự kết nối hoặc yếu tố tự nhiên thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "strand" có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh khác nhau của một chủ đề hoặc hệ thống. Ví dụ, trong văn học hoặc nghiên cứu văn hóa, nó thể hiện sự đa dạng và sự phức tạp của các yếu tố liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp