Bản dịch của từ Strand trong tiếng Việt

Strand

Noun [U/C] Verb

Strand (Noun)

stɹˈænd
stɹˈænd
01

Một đoạn mỏng của vật gì đó chẳng hạn như sợi, sợi hoặc dây, đặc biệt là được xoắn lại với nhau.

A single thin length of something such as thread, fibre, or wire, especially as twisted together with others.

Ví dụ

She found a strand of hair on his jacket.

Cô tìm thấy một sợi tóc trên áo khoác của anh ấy.

The DNA test revealed a unique genetic strand.

Xét nghiệm DNA cho thấy một sợi di truyền độc nhất.

The friendship strand between them never broke.

Sợi dây tình bạn giữa họ không bao giờ đứt gãy.

02

Bờ biển, hồ hoặc sông lớn.

The shore of a sea, lake, or large river.

Ví dụ

The beach strand was crowded with families enjoying the sunny weather.

Bãi biển đông đúc với các gia đình đang tận hưởng thời tiết đầy nắng.

The picnic area by the lake strand is a popular spot for gatherings.

Khu dã ngoại bên bờ hồ là địa điểm tụ tập nổi tiếng.

The riverside strand is a peaceful place for a leisurely stroll.

Dải ven sông là nơi yên bình để đi dạo nhàn nhã.

Dạng danh từ của Strand (Noun)

SingularPlural

Strand

Strands

Kết hợp từ của Strand (Noun)

CollocationVí dụ

Loose strand

Sợi lủng lẳng

She fixed the loose strand of hair before the party.

Cô ấy sửa sợi tóc rối trước buổi tiệc.

Different strand

Sợi khác nhau

People from different strands of society gathered for the event.

Những người từ các tầng lớp xã hội khác nhau tụ tập cho sự kiện.

Main strand

Sợi chính

The main strand of social media is connecting people worldwide.

Chính trang mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Thin strand

Sợi mảnh

A thin strand of connection linked the two old friends.

Một sợi mảnh liên kết hai người bạn cũ.

Separate strand

Cáp riêng

Each social media platform represents a separate strand of communication.

Mỗi nền tảng truyền thông xã hội đại diện cho một sợi riêng biệt của giao tiếp.

Strand (Verb)

stɹˈænd
stɹˈænd
01

Lái hoặc để (thuyền, thủy thủ hoặc sinh vật biển) mắc cạn trên bờ.

Drive or leave (a boat, sailor, or sea creature) aground on a shore.

Ví dụ

During the storm, the captain accidentally stranded the boat on the shore.

Trong cơn bão, thuyền trưởng vô tình mắc cạn thuyền trên bờ.

The lost sailor was stranded on the deserted island for days.

Người thủy thủ mất tích bị mắc kẹt trên đảo hoang nhiều ngày.

The whale was stranded near the coast after getting disoriented.

Con cá voi bị mắc cạn gần bờ biển sau khi mất phương hướng.

Dạng động từ của Strand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stranded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stranded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stranding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strand

Không có idiom phù hợp