Bản dịch của từ Sea trong tiếng Việt
Sea
Sea (Noun)
Biển.
Sea.
The sea breeze at the beach is refreshing.
Gió biển ở bãi biển thật sảng khoái.
Many social gatherings take place by the sea.
Nhiều cuộc tụ họp xã hội diễn ra bên bờ biển.
She enjoys swimming in the sea during the summer.
Cô ấy thích bơi lội ở biển vào mùa hè.
Many social activities take place near the sea for relaxation.
Nhiều hoạt động xã hội diễn ra gần biển để thư giãn.
The social event at the beach attracted a large crowd.
Sự kiện xã hội ở bãi biển đã thu hút rất đông người.
Living by the sea can have a positive impact on mental health.
Sống gần biển có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Sea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sea | Seas |
Kết hợp từ của Sea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stormy sea Biển động | The fishermen braved the stormy sea to catch fresh fish. Ngư dân đã đương đầu với biển động để bắt cá tươi. |
Salty sea Biển mặn | The salty sea breeze invigorates the beachgoers on a hot day. Hơi biển mặn làm sôi động người đi biển vào ngày nắng nóng. |
Blue sea Biển xanh | The blue sea reflects the clear sky, creating a serene atmosphere. Biển xanh phản ánh bầu trời trong, tạo ra không khí thanh bình. |
Cold sea Biển lạnh | The cold sea breeze refreshes the social gathering on the beach. Gió biển lạnh làm mới không khí tại buổi tụ tập xã hội trên bãi biển. |
Raging sea Biển động mãnh liệt | The raging sea caused damage to coastal communities. Biển dữ dội gây thiệt hại cho cộng đồng ven biển. |
Họ từ
Từ "sea" chỉ một vùng nước mặn lớn, thường được bao quanh bởi đất liền, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái toàn cầu và các hoạt động kinh tế như đánh bắt và du lịch. Trong tiếng Anh, "sea" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu. "Sea" cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "the open sea" để chỉ vùng nước rộng lớn, không bị giới hạn.
Từ "sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣ", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *saiwaz và có liên quan đến từ tiếng Latin "mare", có nghĩa là biển. Qua các giai đoạn phát triển lịch sử, từ này đã diễn tả không chỉ độ rộng của nước mặn mà còn biểu thị sự sâu thẳm và bí ẩn của đại dương. Ý nghĩa hiện tại của "sea" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên và các yếu tố sinh thái trong môi trường nước.
Từ "sea" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như địa lý, môi trường và du lịch. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể thảo luận về biển như một phần của văn hóa, văn học hoặc ý nghĩa sinh thái. Ngoài IELTS, từ "sea" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản khoa học, báo chí và văn học, liên quan đến các vấn đề về môi trường hoặc các hoạt động giải trí như du lịch biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sea
Thay đổi một trời một vực
A major change or transformation.
The pandemic brought a sea change to the education system.
Đại dịch mang đến một biến đổi lớn cho hệ thống giáo dục.
At sea
Bối rối như gà mắc tóc
Confused; at a loss.
After the sudden job loss, she felt at sea about her future.
Sau khi mất việc đột ngột, cô ấy cảm thấy lạc lõng về tương lai của mình.