Bản dịch của từ Decision trong tiếng Việt
Decision

Decision (Noun Countable)
Quyết định, sự lựa chọn.
Decision, choice.
Making a decision about which university to attend is crucial.
Việc đưa ra quyết định theo học trường đại học nào là rất quan trọng.
She faced a difficult decision when choosing her career path.
Cô đã phải đối mặt với một quyết định khó khăn khi lựa chọn con đường sự nghiệp của mình.
The government's decision to increase taxes sparked public outrage.
Quyết định tăng thuế của chính phủ đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.
Kết hợp từ của Decision (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Difficult decision Quyết định khó khăn | Making a difficult decision to relocate for a job opportunity. Đưa ra quyết định khó khăn để dọn đi làm việc. |
Arbitrary decision Quyết định tùy ý | The teacher made an arbitrary decision about the seating arrangement. Giáo viên đã đưa ra quyết định tùy tiện về sắp xếp chỗ ngồi. |
Knee-jerk decision Quyết định tự phát | She made a knee-jerk decision without considering the consequences. Cô ấy đã đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ mà không xem xét hậu quả. |
Informed decision Quyết định có sự cân nhắc | She made an informed decision to volunteer at the local shelter. Cô ấy đã đưa ra quyết định được thông tin để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Fateful decision Quyết định định mệnh | She made a fateful decision to join the charity event. Cô ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng để tham gia sự kiện từ thiện. |
Decision (Noun)
Một kết luận hoặc giải pháp đạt được sau khi xem xét.
A conclusion or resolution reached after consideration.
Making a decision on which university to attend is crucial.
Việc quyết định chọn trường đại học nào để tham gia là quan trọng.
The government's decision to increase taxes sparked public debate.
Quyết định của chính phủ tăng thuế gây ra cuộc tranh luận công cộng.
Her decision to quit her job surprised everyone.
Quyết định nghỉ việc của cô ấy làm bất ngờ cho mọi người.
Dạng danh từ của Decision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decision | Decisions |
Kết hợp từ của Decision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clinical decision Quyết định lâm sàng | The clinical decision improved health outcomes in our community last year. Quyết định lâm sàng đã cải thiện kết quả sức khỏe trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái. |
Right decision Quyết định đúng | Choosing to volunteer was the right decision for maria's community service. Việc chọn tình nguyện là quyết định đúng đắn cho dịch vụ cộng đồng của maria. |
Irrevocable decision Quyết định không thể thay đổi | The council made an irrevocable decision to increase the park fees. Hội đồng đã đưa ra quyết định không thể thay đổi để tăng phí công viên. |
Prompt decision Quyết định nhanh chóng | The community made a prompt decision to help the flood victims. Cộng đồng đã đưa ra quyết định nhanh chóng để giúp nạn nhân lũ lụt. |
Wise decision Quyết định sáng suốt | Choosing to volunteer at the shelter was a wise decision for sarah. Việc tình nguyện tại nơi trú ẩn là một quyết định khôn ngoan của sarah. |
Họ từ
"Decision" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình lựa chọn giữa nhiều khả năng hoặc phương án khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tâm lý học và quản lý để mô tả các bước đưa ra lựa chọn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến nghĩa bổ sung, như trong "decision-making" để chỉ quy trình ra quyết định.
Từ "decision" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decisio", xuất phát từ động từ "decidere", có nghĩa là "quyết định" hay "cắt ra". Thành phần "de-" biểu thị sự tách rời, còn "caedere" có nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, từ này liên quan đến hành động chọn lựa giữa các phương án, thể hiện sự loại bỏ lựa chọn không thích hợp để đến với quyết định cuối cùng. Hiện nay, "decision" được sử dụng để chỉ bất kỳ sự lựa chọn nào được đưa ra sau quá trình suy xét.
Từ "decision" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các lựa chọn và quyết định trong cuộc sống. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh, chính trị và tâm lý học. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "decision" thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về trách nhiệm cá nhân, quyết định trong công việc hoặc các lựa chọn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



