Bản dịch của từ Decision trong tiếng Việt

Decision

Noun [C] Noun [U/C]

Decision (Noun Countable)

dɪˈsɪʒ.ən
dɪˈsɪʒ.ən
01

Quyết định, sự lựa chọn.

Decision, choice.

Ví dụ

Making a decision about which university to attend is crucial.

Việc đưa ra quyết định theo học trường đại học nào là rất quan trọng.

She faced a difficult decision when choosing her career path.

Cô đã phải đối mặt với một quyết định khó khăn khi lựa chọn con đường sự nghiệp của mình.

The government's decision to increase taxes sparked public outrage.

Quyết định tăng thuế của chính phủ đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.

Kết hợp từ của Decision (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Difficult decision

Quyết định khó khăn

Making a difficult decision to relocate for a job opportunity.

Đưa ra quyết định khó khăn để dọn đi làm việc.

Arbitrary decision

Quyết định tùy ý

The teacher made an arbitrary decision about the seating arrangement.

Giáo viên đã đưa ra quyết định tùy tiện về sắp xếp chỗ ngồi.

Knee-jerk decision

Quyết định tự phát

She made a knee-jerk decision without considering the consequences.

Cô ấy đã đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ mà không xem xét hậu quả.

Informed decision

Quyết định có sự cân nhắc

She made an informed decision to volunteer at the local shelter.

Cô ấy đã đưa ra quyết định được thông tin để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Fateful decision

Quyết định định mệnh

She made a fateful decision to join the charity event.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng để tham gia sự kiện từ thiện.

Decision (Noun)

dɪsˈɪʒn̩
dɪsˈɪʒn̩
01

Một kết luận hoặc giải pháp đạt được sau khi xem xét.

A conclusion or resolution reached after consideration.

Ví dụ

Making a decision on which university to attend is crucial.

Việc quyết định chọn trường đại học nào để tham gia là quan trọng.

The government's decision to increase taxes sparked public debate.

Quyết định của chính phủ tăng thuế gây ra cuộc tranh luận công cộng.

Her decision to quit her job surprised everyone.

Quyết định nghỉ việc của cô ấy làm bất ngờ cho mọi người.

Dạng danh từ của Decision (Noun)

SingularPlural

Decision

Decisions

Kết hợp từ của Decision (Noun)

CollocationVí dụ

Crucial decision

Quyết định quan trọng

Making a crucial decision to join the charity event.

Đưa ra quyết định quan trọng tham gia sự kiện từ thiện.

Final decision

Quyết định cuối cùng

She made the final decision to donate to the charity.

Cô ấy đã đưa ra quyết định cuối cùng để quyên góp cho từ thiện.

Right decision

Quyết định đúng

Choosing to volunteer was the right decision for her.

Chọn làm tình nguyện viên là quyết định đúng đắn đối với cô ấy.

Prudent decision

Quyết định cẩn thận

Making a prudent decision about charity donations can benefit society.

Việc đưa ra quyết định khôn ngoan về việc quyên góp từ thiện có thể mang lại lợi ích cho xã hội.

Last-minute decision

Quyết định trong gang tấc

Making a last-minute decision to attend the charity event.

Quyết định vào phút cuối tham dự sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Managers make about the direction of an organization and employees implement those [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you think technology impacts the to have outdoor activities [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] Consequently, it is important that, when a is made, this can be communicated effectively to the workers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Additionally, the selection criteria and making process lacked transparency, as no feedback or explanation was provided regarding the final [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Decision

Eleventh-hour decision

ɨlˈɛvənθ-ˈaʊɚ dɨsˈɪʒən

Nước đến chân mới nhảy

A decision made very late in a process, or at the last possible moment.

She made an eleventh-hour decision to attend the charity event.

Cô ấy đã đưa ra quyết định vào phút chót để tham gia sự kiện từ thiện.