Bản dịch của từ Conclusion trong tiếng Việt
Conclusion

Conclusion (Noun Countable)
Kết luận.
The conclusion of the study revealed surprising results.
Kết luận của nghiên cứu cho thấy những kết quả đáng ngạc nhiên.
In social gatherings, reaching a conclusion can be challenging.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, việc đưa ra kết luận có thể là một thách thức.
The conclusion of the meeting was to organize a charity event.
Kết luận của cuộc họp là tổ chức một sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Conclusion (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logical conclusion Kết luận hợp lý | The report reached a logical conclusion about social media's impact on youth. Báo cáo đã đi đến kết luận hợp lý về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. |
Final conclusion Kết luận cuối cùng | The final conclusion of the study showed social media's impact on youth. Kết luận cuối cùng của nghiên cứu cho thấy tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Erroneous conclusion Kết luận sai lầm | Many people reached an erroneous conclusion about the social media survey. Nhiều người đã đưa ra một kết luận sai lầm về khảo sát truyền thông xã hội. |
Foregone conclusion Kết luận đã được định sẵn | The election results felt like a foregone conclusion to many voters. Kết quả bầu cử cảm thấy như một kết luận đã được định sẵn với nhiều cử tri. |
Definitive conclusion Kết luận rõ ràng | The study provided a definitive conclusion about social media's impact on teens. Nghiên cứu đã đưa ra kết luận rõ ràng về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Conclusion (Noun)
The conclusion of the study suggested more community involvement.
Kết luận của nghiên cứu gợi ý thêm sự tham gia cộng đồng.
Her conclusion about the social issue was based on extensive research.
Kết luận của cô về vấn đề xã hội dựa trên nghiên cứu sâu rộng.
The government's conclusion led to new policies for social welfare.
Kết luận của chính phủ dẫn đến chính sách mới về phúc lợi xã hội.
The conclusion of the meeting was a plan for charity fundraising.
Kết luận của cuộc họp là một kế hoạch gây quỹ từ thiện.
In her essay, the conclusion summarized the main arguments effectively.
Trong bài luận của cô ấy, kết luận tóm tắt các lập luận chính một cách hiệu quả.
The conclusion of the research project was presented to the team.
Kết luận của dự án nghiên cứu đã được trình bày cho nhóm.
Dạng danh từ của Conclusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conclusion | Conclusions |
Kết hợp từ của Conclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final conclusion Kết luận cuối cùng | The final conclusion of the study showed social media's impact on teenagers. Kết luận cuối cùng của nghiên cứu cho thấy tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Foregone conclusion Kết luận đã được định trước | The outcome of the election felt like a foregone conclusion to many. Kết quả của cuộc bầu cử cảm thấy như một kết luận hiển nhiên với nhiều người. |
Satisfactory conclusion Kết luận thỏa đáng | The community reached a satisfactory conclusion after the town hall meeting. Cộng đồng đã đạt được kết luận thỏa đáng sau cuộc họp thị trấn. |
Surprising conclusion Kết luận bất ngờ | The study revealed a surprising conclusion about social media's impact. Nghiên cứu đã tiết lộ một kết luận bất ngờ về tác động của mạng xã hội. |
Firm conclusion Kết luận chắc chắn | The researchers reached a firm conclusion about social media's effects. Các nhà nghiên cứu đã đưa ra kết luận vững chắc về ảnh hưởng của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "conclusion" trong tiếng Anh chỉ điểm kết thúc của một quá trình suy luận, thảo luận hoặc nghiên cứu, nơi mà các kết quả hoặc tổng hợp được trình bày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "conclusion" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý và khoa học để chỉ một phần chính xác mà các lập luận và bằng chứng được tóm tắt.
Từ "conclusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conclusio", từ động từ "concludere", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "đưa đến một điểm kết". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một phần của luận cứ hoặc văn bản, nơi người viết tóm tắt và định hình kết quả của các luận điểm đã nêu. Ngày nay, "conclusion" thường được hiểu là phần kết thúc của một bài viết hoặc bài thuyết trình, nơi mà những ý tưởng chính được gợi ra và củng cố.
Từ "conclusion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần tóm tắt ý tưởng và đưa ra kết luận. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi trình bày kết quả nghiên cứu, bài luận hay báo cáo. Ngoài ra, từ "conclusion" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn và các lĩnh vực yêu cầu đánh giá hoặc tổng kết thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



