Bản dịch của từ Conclusion trong tiếng Việt
Conclusion
Conclusion (Noun Countable)
Kết luận.
The conclusion of the study revealed surprising results.
Kết luận của nghiên cứu cho thấy những kết quả đáng ngạc nhiên.
In social gatherings, reaching a conclusion can be challenging.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, việc đưa ra kết luận có thể là một thách thức.
The conclusion of the meeting was to organize a charity event.
Kết luận của cuộc họp là tổ chức một sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Conclusion (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correct conclusion Kết luận chính xác | The research led to the correct conclusion about social behavior. Nghiên cứu dẫn đến kết luận chính xác về hành vi xã hội. |
Wrong conclusion Kết luận sai | He jumped to a wrong conclusion about her intentions. Anh ta đã rơi vào kết luận sai về ý định của cô ấy. |
False conclusion Kết luận sai | She jumped to a false conclusion about his intentions. Cô ấy đã rơi vào kết luận sai về ý định của anh ta. |
Valid conclusion Kết luận hợp lý | After analyzing the data, she reached a valid conclusion. Sau khi phân tích dữ liệu, cô ấy đạt được kết luận hợp lý. |
Inescapable conclusion Kết luận không thể tránh khỏi | After analyzing the data, the inescapable conclusion was that poverty rates had increased. Sau khi phân tích dữ liệu, kết luận không thể tránh khỏi là tỉ lệ nghèo đói đã tăng lên. |
Conclusion (Noun)
The conclusion of the study suggested more community involvement.
Kết luận của nghiên cứu gợi ý thêm sự tham gia cộng đồng.
Her conclusion about the social issue was based on extensive research.
Kết luận của cô về vấn đề xã hội dựa trên nghiên cứu sâu rộng.
The government's conclusion led to new policies for social welfare.
Kết luận của chính phủ dẫn đến chính sách mới về phúc lợi xã hội.
The conclusion of the meeting was a plan for charity fundraising.
Kết luận của cuộc họp là một kế hoạch gây quỹ từ thiện.
In her essay, the conclusion summarized the main arguments effectively.
Trong bài luận của cô ấy, kết luận tóm tắt các lập luận chính một cách hiệu quả.
The conclusion of the research project was presented to the team.
Kết luận của dự án nghiên cứu đã được trình bày cho nhóm.
Dạng danh từ của Conclusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conclusion | Conclusions |
Kết hợp từ của Conclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correct conclusion Kết luận chính xác | After analyzing the data, she reached the correct conclusion. Sau khi phân tích dữ liệu, cô ấy đạt được kết luận chính xác. |
Valid conclusion Kết luận hợp lý | The research led to a valid conclusion about social behavior. Nghiên cứu dẫn đến kết luận hợp lý về hành vi xã hội. |
Reasonable conclusion Kết luận hợp lý | After analyzing the data, a reasonable conclusion was drawn. Sau khi phân tích dữ liệu, đã rút ra kết luận hợp lý. |
Main conclusion Kết luận chính | The main conclusion of the social study was that community engagement is crucial. Kết luận chính của nghiên cứu xã hội là việc tương tác cộng đồng rất quan trọng. |
Satisfying conclusion Kết luận hài lòng | The community project ended with a satisfying conclusion. Dự án cộng đồng kết thúc với một kết luận hài lòng. |
Họ từ
Từ "conclusion" trong tiếng Anh chỉ điểm kết thúc của một quá trình suy luận, thảo luận hoặc nghiên cứu, nơi mà các kết quả hoặc tổng hợp được trình bày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "conclusion" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý và khoa học để chỉ một phần chính xác mà các lập luận và bằng chứng được tóm tắt.
Từ "conclusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conclusio", từ động từ "concludere", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "đưa đến một điểm kết". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một phần của luận cứ hoặc văn bản, nơi người viết tóm tắt và định hình kết quả của các luận điểm đã nêu. Ngày nay, "conclusion" thường được hiểu là phần kết thúc của một bài viết hoặc bài thuyết trình, nơi mà những ý tưởng chính được gợi ra và củng cố.
Từ "conclusion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần tóm tắt ý tưởng và đưa ra kết luận. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi trình bày kết quả nghiên cứu, bài luận hay báo cáo. Ngoài ra, từ "conclusion" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn và các lĩnh vực yêu cầu đánh giá hoặc tổng kết thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp