Bản dịch của từ Judgement trong tiếng Việt
Judgement
Judgement (Noun)
Her judgement on the matter was respected by all.
Quyết định của cô ấy về vấn đề được tất cả mọi người tôn trọng.
The community values his wise judgements in difficult situations.
Cộng đồng đánh giá cao những quyết định khôn ngoan của anh ấy trong tình huống khó khăn.
Public judgement can greatly influence social perceptions and behaviors.
Quyết định của công chúng có thể ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành vi xã hội.
Một điều bất hạnh hay tai họa được xem như một sự trừng phạt của thần thánh.
A misfortune or calamity viewed as a divine punishment.
The flood was seen as a judgement for their wrongdoings.
Lũ lụt được coi là một sự phán xét vì hành vi sai trái của họ.
The earthquake was interpreted as a judgement from above.
Trận động đất được hiểu là một sự phán xét từ trên trời.
The pandemic was perceived as a judgement for human actions.
Đại dịch được coi là một sự phán xét vì hành động của con người.
Dạng danh từ của Judgement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judgement | Judgements |
Kết hợp từ của Judgement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Definitive judgement Phán quyết tạm thời | She made a definitive judgement on the social issue. Cô ấy đã đưa ra một quyết định cuối cùng về vấn đề xã hội. |
Independent judgement Phán đoán độc lập | Independent judgement is vital in evaluating social issues accurately. Sự đánh giá độc lập rất quan trọng trong việc đánh giá chính xác vấn đề xã hội. |
Political judgement Phán đoán chính trị | Political judgement is crucial in analyzing social issues effectively. Sự đánh giá chính trị quan trọng trong phân tích vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Moral judgement Phán đoán đạo đức | Moral judgement plays a crucial role in social interactions. Phán đoán đạo đức đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội. |
Sound judgement Sự phán đoán đúng đắn | Sound judgement is crucial in evaluating social issues effectively. Sự phán đoán đúng là rất quan trọng trong việc đánh giá vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Họ từ
Từ "judgement" (hoặc "judgment" trong tiếng Anh Mỹ) thường được hiểu là quá trình đánh giá hoặc quyết định về một vấn đề nào đó, dựa trên thông tin và kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Anh, "judgement" thường được sử dụng với hai chữ "e", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phiên bản "judgment" chỉ có một chữ "e". Mặc dù hai phiên bản này tồn tại và được sử dụng song song, nhưng ý nghĩa và cách dùng trong cả hai ngữ cảnh khá giống nhau và linh hoạt. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý, tâm lý học và triết học.
Từ "judgement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "judicium", bao gồm "judex" (người phán xét) và "judicare" (phán xét). Xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này phản ánh quá trình đánh giá và quyết định dựa trên lý trí và kinh nghiệm. Ngày nay, "judgement" được sử dụng để chỉ hành động phân tích, đánh giá một tình huống hoặc quyết định về một vấn đề cụ thể, thể hiện bản chất của sự suy nghĩ phê phán trong xã hội.
Từ "judgement" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải đưa ra quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, pháp lý hay quyết định. Ngoài ra, "judgement" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội và trong văn học để thể hiện những quyết định hoặc phán xét của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp