Bản dịch của từ Judgement trong tiếng Việt

Judgement

Noun [U/C]

Judgement (Noun)

dʒˈʌdʒmn̩t
dʒˈʌdʒmn̩t
01

Khả năng đưa ra quyết định có cân nhắc hoặc đưa ra kết luận hợp lý.

The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.

Ví dụ

Her judgement on the matter was respected by all.

Quyết định của cô ấy về vấn đề được tất cả mọi người tôn trọng.

The community values his wise judgements in difficult situations.

Cộng đồng đánh giá cao những quyết định khôn ngoan của anh ấy trong tình huống khó khăn.

Public judgement can greatly influence social perceptions and behaviors.

Quyết định của công chúng có thể ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành vi xã hội.

02

Một điều bất hạnh hay tai họa được xem như một sự trừng phạt của thần thánh.

A misfortune or calamity viewed as a divine punishment.

Ví dụ

The flood was seen as a judgement for their wrongdoings.

Lũ lụt được coi là một sự phán xét vì hành vi sai trái của họ.

The earthquake was interpreted as a judgement from above.

Trận động đất được hiểu là một sự phán xét từ trên trời.

The pandemic was perceived as a judgement for human actions.

Đại dịch được coi là một sự phán xét vì hành động của con người.

Kết hợp từ của Judgement (Noun)

CollocationVí dụ

Definitive judgement

Phán quyết tạm thời

She made a definitive judgement on the social issue.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định cuối cùng về vấn đề xã hội.

Independent judgement

Phán đoán độc lập

Independent judgement is vital in evaluating social issues accurately.

Sự đánh giá độc lập rất quan trọng trong việc đánh giá chính xác vấn đề xã hội.

Political judgement

Phán đoán chính trị

Political judgement is crucial in analyzing social issues effectively.

Sự đánh giá chính trị quan trọng trong phân tích vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Moral judgement

Phán đoán đạo đức

Moral judgement plays a crucial role in social interactions.

Phán đoán đạo đức đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội.

Sound judgement

Sự phán đoán đúng đắn

Sound judgement is crucial in evaluating social issues effectively.

Sự phán đoán đúng là rất quan trọng trong việc đánh giá vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Judgement

Không có idiom phù hợp