Bản dịch của từ Judgement trong tiếng Việt

Judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judgement(Noun)

dʒˈʌdʒmn̩t
dʒˈʌdʒmn̩t
01

Khả năng đưa ra quyết định có cân nhắc hoặc đưa ra kết luận hợp lý.

The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.

Ví dụ
02

Một điều bất hạnh hay tai họa được xem như một sự trừng phạt của thần thánh.

A misfortune or calamity viewed as a divine punishment.

Ví dụ

Dạng danh từ của Judgement (Noun)

SingularPlural

Judgement

Judgements

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ