Bản dịch của từ Misfortune trong tiếng Việt

Misfortune

Noun [U/C]

Misfortune (Noun)

mɪsfˈɔɹtʃn̩
mɪsfˈɑɹtʃn̩
01

Xui xẻo.

Bad luck

Ví dụ

She encountered misfortune in her job search.

Cô gặp rủi ro trong việc tìm việc.

The family faced financial misfortune due to the pandemic.

Gia đình đối mặt với rủi ro tài chính do đại dịch.

The community supported those experiencing misfortune.

Cộng đồng ủng hộ những người trải qua rủi ro.

Kết hợp từ của Misfortune (Noun)

CollocationVí dụ

Personal misfortune

Bi kịch cá nhân

Her personal misfortune led to isolation in the community.

Bi kich ca nhan cua co ay dan den cach ly trong cong dong.

Great misfortune

Tai họa lớn

She faced great misfortune when her house burned down.

Cô ấy đối mặt với nỗi thảm họa lớn khi căn nhà của cô bị cháy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misfortune

Không có idiom phù hợp