Bản dịch của từ Misfortune trong tiếng Việt

Misfortune

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misfortune(Noun)

mɪsfˈɔːtjuːn
ˈmɪsfɝˌtun
01

Một hoàn cảnh gây hại hoặc lo âu

A circumstance that brings harm or distress

Ví dụ
02

Một sự kiện dẫn đến rắc rối hoặc sự cố không mong muốn.

An event that results in misadventure or trouble

Ví dụ
03

Một hoàn cảnh hay sự kiện không may, thường gọi là xui xẻo.

An unfortunate condition or event bad luck

Ví dụ