Bản dịch của từ Misfortune trong tiếng Việt
Misfortune
Misfortune (Noun)
She encountered misfortune in her job search.
Cô gặp rủi ro trong việc tìm việc.
The family faced financial misfortune due to the pandemic.
Gia đình đối mặt với rủi ro tài chính do đại dịch.
The community supported those experiencing misfortune.
Cộng đồng ủng hộ những người trải qua rủi ro.
Dạng danh từ của Misfortune (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misfortune | Misfortunes |
Kết hợp từ của Misfortune (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal misfortune Bi kịch cá nhân | Her personal misfortune led to isolation in the community. Bi kich ca nhan cua co ay dan den cach ly trong cong dong. |
Great misfortune Tai họa lớn | She faced great misfortune when her house burned down. Cô ấy đối mặt với nỗi thảm họa lớn khi căn nhà của cô bị cháy. |
Họ từ
Từ "misfortune" được định nghĩa là sự bất hạnh hoặc tai ương, thường liên quan đến những tình huống không may mắn, khó khăn hoặc thất bại trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "misfortune" có thể được xem xét trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong văn học hoặc khi mô tả các sự kiện trong đời sống hàng ngày, thể hiện sự tiếc nuối hay bi kịch.
Từ "misfortune" xuất phát từ tiếng Latin "miser" có nghĩa là "đáng thương" và "fortuna" nghĩa là "vận may". Khi kết hợp, từ này phản ánh tình trạng thiếu vắng sự may mắn hoặc gặp phải điều không tốt. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc định nghĩa một trạng thái thụ động (thiếu vận may) đến việc biểu đạt những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống. Ngày nay, "misfortune" được sử dụng để chỉ những điều không may mắn, thường gắn liền với cảm xúc của con người.
Từ "misfortune" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các tình huống tiêu cực hoặc khó khăn. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả các sự kiện không may hoặc phân tích nguyên nhân của khổ đau. Ngoài ra, "misfortune" cũng thường được sử dụng trong văn học và các tình huống xã hội, nơi mà những bất hạnh cá nhân hoặc cộng đồng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp