Bản dịch của từ Luck trong tiếng Việt
Luck
Luck (Noun Uncountable)
Sự may mắn, vận may.
Luck, fortune.
Some people believe in luck when it comes to social success.
Một số người tin vào may mắn khi nói đến thành công trong xã hội.
Winning the lottery is often attributed to luck rather than strategy.
Trúng xổ số thường được cho là do may mắn hơn là chiến lược.
Her luck changed when she met influential people at the event.
Vận may của cô đã thay đổi khi cô gặp những người có ảnh hưởng tại sự kiện.
Kết hợp từ của Luck (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad luck Xui xẻo | John experienced bad luck during his ielts speaking test last week. John gặp vận xui trong bài kiểm tra nói ielts tuần trước. |
Rotten luck Vận xui | John had rotten luck at the job fair last weekend. John đã gặp vận xui tại hội chợ việc làm cuối tuần trước. |
Dumb luck May mắn ngu si | She got the job through dumb luck, not because of her skills. Cô ấy có được công việc nhờ may mắn, không phải vì kỹ năng. |
Poor luck Vận đen | Many people in our city have poor luck finding jobs. Nhiều người trong thành phố của chúng tôi có vận xui khi tìm việc. |
Cruel luck Vận đen | Many people faced cruel luck during the 2020 economic crisis. Nhiều người đã gặp phải số phận tàn nhẫn trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2020. |
Luck (Noun)
Her luck changed after winning the lottery.
May mắn của cô ấy thay đổi sau khi trúng xổ số.
He believed in good luck charms for prosperity.
Anh ấy tin vào vật may mắn để phồn vinh.
Some people attribute their success to luck rather than effort.
Một số người quy cho sự thành công của họ vào may mắn thay vì nỗ lực.
Dạng danh từ của Luck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Luck | - |
Kết hợp từ của Luck (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just my luck Đúng là may mắn của tôi | Just my luck, i bumped into my old friend at the party. Đúng là may mắn của tôi, tôi va vào bạn cũ tại bữa tiệc. |
Beginner's luck May mắn của người mới học | She won the lottery on her first try, it was beginner's luck. Cô ấy trúng xổ số ngay lần đầu tiên, đó là may mắn của người mới bắt đầu. |
Better luck next time Chúc may mắn lần sau | Better luck next time with the charity fundraiser event. May mắn hơn lần sau với sự kiện gây quỹ từ thiện. |
Piece of luck Một mảnh may mắn | Finding a piece of luck, sarah won the social media contest. Tìm được một mảnh may mắn, sarah đã thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Stroke of luck Sự may mắn | Winning the lottery was a stroke of luck for emily. Việc trúng xổ số là một cú đánh may mắn cho emily. |
Luck (Verb)
She lucked into a great job opportunity.
Cô ấy tình cờ tìm được cơ hội việc làm tuyệt vời.
He lucks out and wins the lottery.
Anh ấy may mắn và trúng xổ số.
They lucked upon a rare artifact at the museum.
Họ tình cờ tìm thấy một hiện vật hiếm ở bảo tàng.
Dạng động từ của Luck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Luck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lucking |
Họ từ
Từ "luck" trong tiếng Anh mang nghĩa chung là vận may, thường được sử dụng để chỉ những điều tích cực xảy ra mà không phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số cụm từ như "good luck" hoặc "bad luck" có thể có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau trong văn hóa và giao tiếp hàng ngày giữa hai miền.
Từ "luck" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lux", nghĩa là "ánh sáng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành từ "locus" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "địa điểm" hay "vị trí". Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà vận may được hiểu như một yếu tố bên ngoài, không thể kiểm soát, ảnh hưởng đến kết quả của các sự kiện. Ngày nay, "luck" biểu thị may mắn hoặc sự tình cờ tốt đẹp trong cuộc sống, thể hiện sự kết nối với những yếu tố không thể đoán trước.
Từ "luck" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các tình huống đời sống cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "luck" thường được sử dụng để chỉ sự ngẫu nhiên hoặc may mắn trong các tình huống như trò chơi, quyết định cá nhân, hoặc cơ hội nghề nghiệp. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm đến yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thành công và thất bại trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp