Bản dịch của từ Luck trong tiếng Việt

Luck

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luck(Noun Uncountable)

lʌk
lʌk
01

Sự may mắn, vận may.

Luck, fortune.

Ví dụ

Luck(Noun)

lək
lˈʌk
01

Thành công hay thất bại rõ ràng là do ngẫu nhiên chứ không phải do hành động của chính mình.

Success or failure apparently brought by chance rather than through one's own actions.

Ví dụ

Dạng danh từ của Luck (Noun)

SingularPlural

Luck

-

Luck(Verb)

lək
lˈʌk
01

Cơ hội tìm thấy hoặc có được.

Chance to find or acquire.

Ví dụ

Dạng động từ của Luck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Luck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lucking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ