Bản dịch của từ Chance trong tiếng Việt
Chance
Chance (Noun Countable)
Cơ hội, dịp.
She had a chance to attend the prestigious university.
Cô đã có cơ hội theo học tại một trường đại học danh tiếng.
There is a chance of meeting new people at the event.
Có cơ hội gặp gỡ những người mới tại sự kiện này.
Don't miss the chance to volunteer at the local charity organization.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương.
She had a chance to join the charity event.
Cô đã có cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
There is a chance to meet new people at the networking event.
Có cơ hội gặp gỡ những người mới tại sự kiện kết nối.
Kết hợp từ của Chance (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last chance Cơ hội cuối cùng | This is your last chance to improve your social skills. Đây là cơ hội cuối cùng của bạn để cải thiện kỹ năng xã hội. |
Slim chance Cơ hội mong manh | There is a slim chance of passing the ielts exam without studying. Có một cơ hội nhỏ để đậu kỳ thi ielts mà không học. |
Great chance Cơ hội tuyệt vời | It's a great chance to improve your social skills. Đó là một cơ hội tuyệt vời để cải thiện kỹ năng xã hội của bạn. |
Educational chance Cơ hội giáo dục | She missed the educational chance to study abroad last year. Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội học tập ở nước ngoài năm ngoái. |
Remote chance Cơ hội nhỏ | There is a remote chance i will finish writing my ielts essay. Có một cơ hội nhỏ tôi sẽ hoàn thành viết bài luận ielts. |
Chance (Adjective)
Ngẫu nhiên; tình cờ.
Fortuitous; accidental.
She had a chance meeting with her childhood friend at the party.
Cô đã có một cuộc gặp gỡ tình cờ với người bạn thời thơ ấu của mình tại bữa tiệc.
Winning the raffle was a chance occurrence.
Chiến thắng trong cuộc xổ số là một cơ hội xảy ra.
The chance encounter led to a new business opportunity.
Cuộc gặp gỡ tình cờ đã dẫn đến một cơ hội kinh doanh mới.
Chance (Noun)
Sự xuất hiện của các sự kiện mà không có bất kỳ ý định hoặc nguyên nhân rõ ràng nào.
The occurrence of events in the absence of any obvious intention or cause.
Winning the lottery was a rare chance for him.
Trúng số là một cơ hội hiếm có đối với anh ấy.
She took a chance by starting her own business.
Cô ấy đã nắm bắt cơ hội bằng cách bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Meeting new people gives you the chance to expand your network.
Gặp gỡ những người mới cho bạn cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ của mình.
Có khả năng xảy ra điều gì đó.
A possibility of something happening.
There's a chance that the social event will be canceled.
Có khả năng sự kiện xã hội sẽ bị hủy bỏ.
She took a chance and joined the social club.
Cô ấy nắm lấy cơ hội và tham gia câu lạc bộ xã hội.
Winning the raffle was a lucky chance for the social worker.
Chiến thắng trong cuộc xổ số là một cơ hội may mắn cho nhân viên xã hội.
Dạng danh từ của Chance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chance | Chances |
Kết hợp từ của Chance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Educational chance Cơ hội học vụ | Many students receive educational chances through scholarships every year. Nhiều sinh viên nhận cơ hội giáo dục thông qua học bổng mỗi năm. |
Equal chance Cơ hội bằng nhau | Everyone deserves an equal chance to succeed in education. Mọi người đều xứng đáng có cơ hội như nhau để thành công trong giáo dục. |
Life chance Cơ hội trong cuộc sống | Many social programs improve life chances for underprivileged children in cities. Nhiều chương trình xã hội cải thiện cơ hội sống cho trẻ em nghèo ở thành phố. |
Once-in-a-lifetime chance Cơ hội chỉ đến một lần trong đời | Attending the social event was a once-in-a-lifetime chance for maria. Tham dự sự kiện xã hội là cơ hội một lần trong đời của maria. |
Random chance Cơ hội ngẫu nhiên | Random chance affects job opportunities in social networking events like linkedin. Cơ hội ngẫu nhiên ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong sự kiện mạng xã hội như linkedin. |
Chance (Verb)
She chanced upon her old friend at the social event.
Cô tình cờ gặp người bạn cũ của mình tại một sự kiện xã hội.
He chanced to meet the CEO of the company at the party.
Anh ấy tình cờ gặp Giám đốc điều hành của công ty tại bữa tiệc.
They chanced upon a great networking opportunity during the gathering.
Họ tình cờ có được cơ hội kết nối tuyệt vời trong buổi họp mặt.
She decided to chance asking her boss for a raise.
Cô quyết định tình cờ xin sếp tăng lương.
Despite the risk, he chanced traveling alone to the new city.
Bất chấp rủi ro, anh ấy đã tình cờ đi du lịch một mình đến thành phố mới.
They chanced meeting at the charity event and hit it off.
Họ tình cờ gặp nhau tại một sự kiện từ thiện và nảy sinh tình cảm.
Dạng động từ của Chance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chancing |
Họ từ
Từ "chance" trong tiếng Anh được định nghĩa là khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó, thường mang nghĩa tích cực liên quan đến cơ hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về chính tả hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "chance" có thể được dùng tự do hơn trong tiếng Anh Mỹ khi nói tới cơ hội (opportunity) hơn so với tiếng Anh Anh. Nói chung, "chance" có thể mang cả nghĩa xác suất và khái niệm cơ hội, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "chance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cadere", nghĩa là "rơi". Qua tiếng Pháp "chance", từ này đã phát triển thành nghĩa "sự may mắn" hoặc "cơ hội xảy ra bất ngờ". Khái niệm "chance" trong tiếng Anh hiện nay liên kết chặt chẽ với ý thức về sự ngẫu nhiên và khả năng xảy ra của sự kiện. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển mình từ hình thức vật lý sang khái niệm trừu tượng về cơ hội trong cuộc sống.
Từ "chance" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "chance" thường được sử dụng để chỉ cơ hội hay khả năng xảy ra một sự kiện. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để thảo luận về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Trong Đọc và Viết, "chance" thường mang nghĩa liên quan đến xác suất hoặc sự ngẫu nhiên trong nghiên cứu hoặc lịch sử. Ngoài ra, "chance" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày, như trong các tình huống về quyết định, lựa chọn hoặc cơ hội mà con người gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chance
Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt cơ hội
To accept an opportunity eagerly.
She leaped at the chance to volunteer at the local charity event.
Cô ấy đã nhanh chóng chấp nhận cơ hội tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.
Thành ngữ cùng nghĩa: jump at the opportunity to do something, leap at the opportunity to do something...
Khả năng mong manh/ Còn nước còn tát
Very little likelihood.
There's a fat chance of getting a promotion this year.
Có ít khả năng được thăng chức trong năm nay.