Bản dịch của từ Chance trong tiếng Việt

Chance

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Verb

Chance (Noun Countable)

tʃɑːns
tʃæns
01

Cơ hội, dịp.

Opportunity, occasion.

Ví dụ

She had a chance to attend the prestigious university.

Cô đã có cơ hội theo học tại một trường đại học danh tiếng.

There is a chance of meeting new people at the event.

Có cơ hội gặp gỡ những người mới tại sự kiện này.

Don't miss the chance to volunteer at the local charity organization.

Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương.

She had a chance to join the charity event.

Cô đã có cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.

There is a chance to meet new people at the networking event.

Có cơ hội gặp gỡ những người mới tại sự kiện kết nối.

Kết hợp từ của Chance (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Chance come

Cơ hội đến

She finally had the chance to come to the social event.

Cô ấy cuối cùng đã có cơ hội đến sự kiện xã hội.

Chance arise

Cơ hội nảy sinh

If the chance arises, join the local social club.

Nếu có cơ hội nảy sinh, hãy tham gia câu lạc bộ xã hội địa phương.

Element of chance

Yếu tố may mắn

Life outcomes can be influenced by an element of chance.

Kết quả cuộc sống có thể bị ảnh hưởng bởi một yếu tố may rủi.

Chance (Adjective)

tʃˈæns
tʃˈæns
01

Ngẫu nhiên; tình cờ.

Fortuitous; accidental.

Ví dụ

She had a chance meeting with her childhood friend at the party.

Cô đã có một cuộc gặp gỡ tình cờ với người bạn thời thơ ấu của mình tại bữa tiệc.

Winning the raffle was a chance occurrence.

Chiến thắng trong cuộc xổ số là một cơ hội xảy ra.

The chance encounter led to a new business opportunity.

Cuộc gặp gỡ tình cờ đã dẫn đến một cơ hội kinh doanh mới.

Chance (Noun)

tʃˈæns
tʃˈæns
01

Sự xuất hiện của các sự kiện mà không có bất kỳ ý định hoặc nguyên nhân rõ ràng nào.

The occurrence of events in the absence of any obvious intention or cause.

Ví dụ

Winning the lottery was a rare chance for him.

Trúng số là một cơ hội hiếm có đối với anh ấy.

She took a chance by starting her own business.

Cô ấy đã nắm bắt cơ hội bằng cách bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.

Meeting new people gives you the chance to expand your network.

Gặp gỡ những người mới cho bạn cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ của mình.

02

Có khả năng xảy ra điều gì đó.

A possibility of something happening.

Ví dụ

There's a chance that the social event will be canceled.

Có khả năng sự kiện xã hội sẽ bị hủy bỏ.

She took a chance and joined the social club.

Cô ấy nắm lấy cơ hội và tham gia câu lạc bộ xã hội.

Winning the raffle was a lucky chance for the social worker.

Chiến thắng trong cuộc xổ số là một cơ hội may mắn cho nhân viên xã hội.

Dạng danh từ của Chance (Noun)

SingularPlural

Chance

Chances

Kết hợp từ của Chance (Noun)

CollocationVí dụ

Chance come your way

Cơ hội đến với bạn

Don't miss the chance when opportunities come your way.

Đừng bỏ lỡ cơ hội khi cơ hội đến với bạn.

Chance come

Cơ hội đến

She missed the chance to come to the social event.

Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội tham gia sự kiện xã hội.

Chance arise

Cơ hội nảy sinh

If the chance arises, let's organize a charity event.

Nếu cơ hội xuất hiện, hãy tổ chức một sự kiện từ thiện.

Element of chance

Yếu tố may mắn

Life is full of surprises, an element of chance makes it exciting.

Cuộc sống đầy bất ngờ, một yếu tố may rủi làm nó thú vị.

Chance (Verb)

tʃˈæns
tʃˈæns
01

Làm điều gì đó một cách tình cờ hoặc không có chủ ý.

Do something by accident or without intending to.

Ví dụ

She chanced upon her old friend at the social event.

Cô tình cờ gặp người bạn cũ của mình tại một sự kiện xã hội.

He chanced to meet the CEO of the company at the party.

Anh ấy tình cờ gặp Giám đốc điều hành của công ty tại bữa tiệc.

They chanced upon a great networking opportunity during the gathering.

Họ tình cờ có được cơ hội kết nối tuyệt vời trong buổi họp mặt.

02

Làm (điều gì đó) mặc dù nó nguy hiểm hoặc có kết quả không chắc chắn.

Do (something) despite its being dangerous or of uncertain outcome.

Ví dụ

She decided to chance asking her boss for a raise.

Cô quyết định tình cờ xin sếp tăng lương.

Despite the risk, he chanced traveling alone to the new city.

Bất chấp rủi ro, anh ấy đã tình cờ đi du lịch một mình đến thành phố mới.

They chanced meeting at the charity event and hit it off.

Họ tình cờ gặp nhau tại một sự kiện từ thiện và nảy sinh tình cảm.

Dạng động từ của Chance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chancing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] These creatures can enjoy greater life expectancy and better of population recovery [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] This can result in their poor performance and lower their of success in sports competitions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Children should be given to choose the book they read, but not always [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Their offspring can also enjoy better protection and higher of survival, allowing their species to recover in their numbers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Chance

Leap at the chance (to do something)

lˈip ˈæt ðə tʃˈæns tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt cơ hội

To accept an opportunity eagerly.

She leaped at the chance to volunteer at the local charity event.

Cô ấy đã nhanh chóng chấp nhận cơ hội tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.

Thành ngữ cùng nghĩa: jump at the opportunity to do something, leap at the opportunity to do something...

fˈæt tʃˈæns

Khả năng mong manh/ Còn nước còn tát

Very little likelihood.

There's a fat chance of getting a promotion this year.

Có ít khả năng được thăng chức trong năm nay.

Let the chance slip by

lˈɛt ðə tʃˈæns slˈɪp bˈaɪ

Cơ hội ngàn vàng

To lose the opportunity (to do something).

Don't let the chance slip by to volunteer at the event.

Đừng để cơ hội trôi qua để tình nguyện tại sự kiện.

lˈæst tʃˈæns fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Cơ hội cuối cùng

The last opportunity for doing, getting, or having something.

This is your last chance to join the social club.

Đây là cơ hội cuối cùng để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: last call for something...