Bản dịch của từ Outcome trong tiếng Việt
Outcome
Outcome (Noun)
Cách một sự việc diễn ra; một hệ quả.
The way a thing turns out a consequence.
The outcome of the election was unexpected.
Kết quả cuộc bầu cử là không ngờ.
The outcome of the meeting was positive for the community.
Kết quả cuộc họp là tích cực cho cộng đồng.
The outcome of the project greatly impacted the local economy.
Kết quả của dự án đã ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương.
Dạng danh từ của Outcome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outcome | Outcomes |
Kết hợp từ của Outcome (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Negative outcome Kết quả tiêu cực | The cyberbullying incident had a negative outcome on the victim. Vụ việc bắt nạt trực tuyến đã có hậu quả tiêu cực đối với nạn nhân. |
Predicted outcome Kết quả dự đoán | The predicted outcome of the social experiment was unexpected. Kết quả dự đoán của thí nghiệm xã hội là không mong đợi. |
Satisfactory outcome Kết quả đạt yêu cầu | The community project had a satisfactory outcome for all participants. Dự án cộng đồng đã có kết quả hài lòng cho tất cả các thành viên tham gia. |
Poor outcome Kết quả kém | The social experiment had a poor outcome for the participants. Cuộc thử nghiệm xã hội có kết quả kém cho các người tham gia. |
Unfortunate outcome Kết quả không may | The social experiment had an unfortunate outcome, leading to division. Cuộc thử nghiệm xã hội đã có kết quả không may, dẫn đến sự chia rẽ. |
Họ từ
Từ "outcome" có nghĩa là kết quả hoặc hệ quả của một quá trình hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục và quản lý. Phiên bản Anh-Mỹ của từ "outcome" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và cách phát âm, nhưng trong văn cảnh, "outcome" ở Anh có thể thường liên quan đến phản ứng hoặc kết quả trong các lĩnh vực y tế, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong môi trường kinh doanh hoặc giáo dục.
Từ "outcome" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "outcome" hoặc từ tiếng Anh cổ "utcome", kết hợp với tiền tố "out-" chỉ sự ra ngoài và động từ "come". Nó xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 14, mang nghĩa là "kết quả của một sự kiện hoặc quá trình". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên tục phát triển và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học xã hội để chỉ những hệ quả, ảnh hưởng của một hành động hoặc quyết định.
Từ "outcome" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong từng phần, từ này thường được sử dụng để mô tả kết quả của một nghiên cứu, quyết định hoặc tình huống. Ngoài ra, "outcome" cũng thường gặp trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài báo nghiên cứu và thống kê, nơi nó giúp phân tích kết quả và đánh giá hiệu quả của các phương pháp hoặc can thiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp