Bản dịch của từ Outcome trong tiếng Việt
Outcome
Noun [U/C]

Outcome(Noun)
ˈaʊtkʌm
ˈaʊtˌkəm
Ví dụ
02
Kết quả của một sự việc phụ thuộc vào cách mà nó diễn ra.
The way a thing turns out a consequence
Ví dụ
03
Một sản phẩm cuối cùng hoặc kết quả cuối cùng, đặc biệt trong thống kê hoặc ra quyết định.
A final product or end result particularly in statistics or decisionmaking
Ví dụ
