Bản dịch của từ Outcome trong tiếng Việt

Outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outcome(Noun)

ˈaʊtkʌm
ˈaʊtˌkəm
01

Một kết quả hoặc tác động của một tình huống hoặc sự kiện nào đó.

A result or effect of an action situation or event

Ví dụ
02

Kết quả của một sự việc phụ thuộc vào cách mà nó diễn ra.

The way a thing turns out a consequence

Ví dụ
03

Một sản phẩm cuối cùng hoặc kết quả cuối cùng, đặc biệt trong thống kê hoặc ra quyết định.

A final product or end result particularly in statistics or decisionmaking

Ví dụ