Bản dịch của từ Consequence trong tiếng Việt
Consequence
Consequence (Noun Countable)
Hậu quả, kết quả.
Consequences, results.
High crime rates have serious consequences on community safety.
Tỷ lệ tội phạm cao gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sự an toàn của cộng đồng.
Social media influencers should be aware of the consequences of their actions.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nên nhận thức được hậu quả từ hành động của họ.
Lack of education can have long-lasting consequences on society as a whole.
Thiếu giáo dục có thể gây ra hậu quả lâu dài cho toàn xã hội.
Kết hợp từ của Consequence (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political consequence Hậu quả chính trị | The social unrest had political consequences on the government's stability. Sự bất ổn xã hội đã có hậu quả chính trị đối với ổn định chính phủ. |
Likely consequence Hậu quả khả dĩ | Ignoring social norms may lead to a likely consequence of isolation. Bỏ qua quy tắc xã hội có thể dẫn đến hậu quả khả năng của sự cô lập. |
Severe consequence Hậu quả nghiêm trọng | Bullying can lead to severe consequences in the school community. Bắt nạt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong cộng đồng học đường. |
Fatal consequence Hậu quả nghiệt ngã | Drunk driving can lead to fatal consequences. Lái xe khi say có thể dẫn đến hậu quả chết người. |
Devastating consequence Hậu quả tàn khốc | The pandemic had a devastating consequence on mental health issues. Đại dịch đã để lại hậu quả tàn khốc đối với vấn đề sức khỏe tâm thần. |
Consequence (Noun)
The consequence game at the party involved storytelling and creativity.
Trò chơi hệ quả trong bữa tiệc liên quan đến việc kể chuyện và sáng tạo.
Playing consequence with friends requires imagination and spontaneity.
Trò chơi hệ quả với bạn bè đòi hỏi trí tưởng tượng và sự tự phát.
In social gatherings, consequence can be a fun way to bond.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, hệ quả có thể là một cách thú vị để gắn kết.
Increased pollution leads to negative consequences on public health.
Ô nhiễm gia tăng dẫn đến những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe cộng đồng.
Lack of education can have serious consequences on society's development.
Thiếu giáo dục có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển của xã hội.
The consequence of poverty is often seen in rising crime rates.
Hậu quả của nghèo đói thường thấy là tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Tầm quan trọng hoặc mức độ liên quan.
Importance or relevance.
Social consequences are often discussed in sociology classes.
Hậu quả xã hội thường được thảo luận trong các lớp xã hội học.
The consequence of social media on society is significant.
Hậu quả của mạng xã hội đối với xã hội là rất đáng kể.
She studies the consequences of social interactions on mental health.
Cô nghiên cứu hậu quả của các tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Consequence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consequence | Consequences |
Kết hợp từ của Consequence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unanticipated consequence Hậu quả không mong đợi | The rise of social media had an unanticipated consequence on privacy. Sự gia tăng của truyền thông xã hội đã có hậu quả không mong đợi đối với quyền riêng tư. |
Possible consequence Hậu quả có thể xảy ra | Not being invited to social events can be a possible consequence. Không được mời đến các sự kiện xã hội có thể là hậu quả có thể xảy ra. |
Deadly consequence Hậu quả chết người | Breaking the law can have deadly consequences for society. Vi phạm luật có hậu quả chết người đối với xã hội. |
Adverse consequence Hậu quả bất lợi | Bullying can lead to adverse consequences in schools. Bắt nạt có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong trường học. |
Unfortunate consequence Hậu quả không may | An unfortunate consequence of social media is cyberbullying. Hậu quả không may của truyền thông xã hội là bắt nạt trực tuyến. |
Họ từ
Từ "consequence" trong tiếng Anh chỉ đến kết quả hay hệ quả của một hành động hoặc sự kiện, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "consequence" xuất phát từ tiếng Latin "consequentia", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và gốc "sequi" nghĩa là "theo sau". Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả, nhấn mạnh rằng một hiện tượng xảy ra sẽ dẫn đến một hiệu ứng nhất định. Ngày nay, "consequence" được sử dụng để chỉ kết quả của hành động hoặc sự kiện, thể hiện sự tương tác chặt chẽ giữa các yếu tố trong một chuỗi sự việc.
Từ "consequence" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phân tích hậu quả của các vấn đề xã hội hay môi trường. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các đoạn văn đưa ra ví dụ về nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, "consequence" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để thảo luận về kết quả hoặc hệ quả của một hiện tượng, quyết định hoặc hành động, từ đó làm nổi bật sự quan trọng của việc hiểu rõ các tác động trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp