Bản dịch của từ Ignorant trong tiếng Việt
Ignorant
Ignorant (Adjective)
She was ignorant of the cultural differences in the new community.
Cô ấy không biết về sự khác biệt văn hóa trong cộng đồng mới.
His ignorant comments offended many people at the social gathering.
Những bình luận ngu dốt của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ tập xã hội.
The ignorant behavior of the politician caused a stir in society.
Hành vi ngu dốt của chính trị gia gây ra sự xôn xao trong xã hội.
Bất lịch sự hoặc thô lỗ.
Discourteous or rude.
His ignorant behavior offended many at the social gathering.
Hành vi thiếu văn minh của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
She made an ignorant comment about his cultural background.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận thiếu văn minh về nền văn hóa của anh ấy.
Ignoring basic social etiquette can come off as ignorant.
Bỏ qua nghi thức xã hội cơ bản có thể được xem là thiếu văn minh.
Nóng nảy hoặc nóng nảy.
Angry or quicktempered.
The ignorant man yelled at the cashier for no reason.
Người đàn ông dửng dưng hét lên với nhân viên thu ngân mà không có lý do.
She felt ignorant after the heated argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy dửng dưng sau cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn.
The ignorant customer stormed out of the store in frustration.
Khách hàng dửng dưng bỏ rơi cửa hàng trong sự chán chường.
Dạng tính từ của Ignorant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ignorant Dốt nát | More ignorant Dốt nát hơn | Most ignorant Dốt nát nhất |
Kết hợp từ của Ignorant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally ignorant Hoàn toàn không biết | She is totally ignorant about social media trends. Cô ấy hoàn toàn không biết về xu hướng truyền thông xã hội. |
Completely ignorant Hoàn toàn không biết | She was completely ignorant of the new social media trends. Cô ấy hoàn toàn không biết về các xu hướng truyền thông xã hội mới. |
Wilfully/willfully ignorant Ngu ngốc cố ý | She remains wilfully ignorant of social issues affecting her community. Cô ấy vẫn cố ý không biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Entirely ignorant Hoàn toàn vô tri | She was entirely ignorant of the new social media trends. Cô ấy hoàn toàn không biết về các xu hướng truyền thông xã hội mới. |
Largely ignorant Lớn lao về sự ngu dốt | The elderly in the village are largely ignorant of social media. Người cao tuổi trong làng largely ignorant về mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "ignorant" trong tiếng Anh chỉ trạng thái thiếu kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "ignorant" thường ám chỉ đến sự xem thường thông tin có sẵn, cho thấy một thái độ không quan tâm đến việc học hỏi. Nó có thể được dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ của một người đối với các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ "ignorant" xuất phát từ tiếng Latinh "ignorans", có nghĩa là "không biết" hoặc "không hiểu". "Ignorans" là dạng hiện tại của động từ "ignorare", có nghĩa là "không biết". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc thông tin về một vấn đề nào đó. Ngày nay, "ignorant" không chỉ đề cập đến sự thiếu kiến thức mà còn mang ý nghĩa phê phán về sự thờ ơ với việc học hỏi và tìm hiểu.
Từ "ignorant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc diễn đạt quan điểm về kiến thức hoặc sự thiếu hiểu biết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu thông tin hoặc giáo dục trong các cuộc thảo luận xã hội, chính trị và triết học, phản ánh quan điểm phê phán hoặc đánh giá về nhận thức của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp