Bản dịch của từ Ignorant trong tiếng Việt

Ignorant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignorant(Adjective)

ˈɪɡnərənt
ˈɪɡnɝənt
01

Thiếu thông tin hoặc không biết

Uninformed or unaware

Ví dụ
02

Thiếu kiến thức, thông tin hoặc nhận thức về một điều gì đó.

Lacking knowledge information or awareness about something

Ví dụ
03

Tỏ ra thiếu hiểu biết hoặc kiến thức

Showing a lack of education or knowledge

Ví dụ