Bản dịch của từ General trong tiếng Việt
General
General (Adjective)
Tổng quan.
She provided a general overview of the social issues discussed.
Cô cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội được thảo luận.
His general knowledge of social trends impressed the audience.
Kiến thức chung của ông về các xu hướng xã hội đã gây ấn tượng với khán giả.
The general consensus among social scientists is that change is inevitable.
Sự đồng thuận chung giữa các nhà khoa học xã hội là sự thay đổi là không thể tránh khỏi.
Ảnh hưởng hoặc liên quan đến tất cả hoặc hầu hết mọi người hoặc mọi thứ; rộng rãi.
Affecting or concerning all or most people or things; widespread.
The general consensus was to support the new social policy.
Ý kiến chung là ủng hộ chính sách xã hội mới.
Her general knowledge about social issues impressed the audience.
Kiến thức tổng quát về vấn đề xã hội của cô ấn tượng khán giả.
The general public showed great interest in the social event.
Công chúng nói chung rất quan tâm đến sự kiện xã hội.
Xem xét hoặc chỉ bao gồm các tính năng hoặc thành phần chính của một cái gì đó; không chính xác hoặc chi tiết.
Considering or including only the main features or elements of something; not exact or detailed.
The general public is interested in the new social media platform.
Công chúng nói chung quan tâm đến nền tảng truyền thông xã hội mới.
The survey provided a general overview of social media usage trends.
Cuộc khảo sát cung cấp một cái nhìn tổng quan về xu hướng sử dụng truyền thông xã hội.
The general consensus among experts is that social media is influential.
Sự nhất trí chung trong số các chuyên gia là truyền thông xã hội có ảnh hưởng.
The general consensus was to support the new policy.
Ý kiến chung là ủng hộ chính sách mới.
She is the general manager of the social club.
Cô ấy là giám đốc chung của câu lạc bộ xã hội.
The general public was invited to attend the event.
Công chúng chung được mời tham dự sự kiện.
Dạng tính từ của General (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
General Chung | More general Tổng quát hơn | Most general Tổng quát nhất |
General (Noun)
Công chúng nói chung.
The general public.
The general is concerned about social issues.
Người dân chung quan tâm đến vấn đề xã hội.
The general's opinion reflects the sentiments of society.
Ý kiến của người dân chung phản ánh tâm trạng của xã hội.
The general's support is crucial for community initiatives.
Sự ủng hộ của người dân chung quan trọng cho các sáng kiến cộng đồng.
The general led the troops into battle.
Tướng chỉ huy quân đội vào trận đánh.
The general's strategy was to surround the enemy forces.
Chiến lược của tướng là bao vây lực lượng địch.
The general inspected the soldiers' readiness for deployment.
Tướng kiểm tra sự sẵn sàng của binh sĩ cho việc triển khai.
Dạng danh từ của General (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
General | Generals |
Kết hợp từ của General (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Three-star general Tướng ba sao | The three-star general attended the social charity event. Tướng ba sao tham dự sự kiện từ thiện xã hội. |
Two-star general Thiếu tướng hai sao | The two-star general visited the local school for charity event. Người tướng hai sao đã thăm trường địa phương cho sự kiện từ thiện. |
One-star general Tướng một sao | The one-star general attended the charity event in the city. Tướng một sao tham dự sự kiện từ thiện ở thành phố. |
Họ từ
Từ "general" có nghĩa chung là "tổng quát" hoặc "chung" và thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh không cụ thể hoặc có tính chất rộng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "general" có thể ám chỉ việc chỉ huy trong quân đội (General) hoặc các khái niệm trừu tượng hơn như nguyên tắc tổng quát (general principle). Cách sử dụng của nó phản ánh sự liên quan đến các lĩnh vực khác nhau như khoa học, giáo dục và quân sự.
Từ "general" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "thuộc về loại" hoặc "chung". "Generalis" lại xuất phát từ "genus", nghĩa là "giống" hoặc "loại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những điều không đặc thù, ám chỉ các khía cạnh chung chung hơn. Ngày nay, "general" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ các nguyên tắc, quy luật hay khái niệm không cụ thể, bao hàm nhiều thành phần khác nhau.
Từ "general" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả ý kiến hoặc xu hướng chung. Trong các ngữ cảnh khác, "general" thường được sử dụng khi nói về khái niệm tổng quát, đối lập với các trường hợp cụ thể hoặc chi tiết. Từ này cũng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu và thảo luận đa ngành, khi cần nhấn mạnh sự tổng quát hoặc phổ biến của một phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp