Bản dịch của từ Chief trong tiếng Việt
Chief

Chief(Adjective)
Dạng tính từ của Chief (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Chief Trưởng | - | - |
Chief(Noun)
Một tấm chắn thông thường bao gồm một dải ngang rộng trên đỉnh tấm chắn.
An ordinary consisting of a broad horizontal band across the top of the shield.

Dạng danh từ của Chief (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chief | Chiefs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chief" trong tiếng Anh có nghĩa là lãnh đạo, người đứng đầu hoặc quan trọng nhất trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chief" thường được sử dụng phổ biến trong các chức vụ như "chief executive officer" (CEO). Ở Anh, từ này cũng có thể được dùng với nghĩa tương tự, nhưng thường đi kèm với các từ như "chief constable" để chỉ người đứng đầu lực lượng cảnh sát. Về mặt phát âm, "chief" được đọc giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "chief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "thủ lĩnh". Với việc chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "chief", cụm từ này đã phát triển để chỉ một người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một tổ chức. Khái niệm này phản ánh vai trò và vị trí của một cá nhân trong hệ thống xã hội, nơi người đó đảm nhiệm trách nhiệm lãnh đạo, đã tồn tại từ thời kỳ trung cổ và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "chief" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các vị trí lãnh đạo hoặc chức vụ quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "chief" thường được dùng để chỉ người lãnh đạo trong các tổ chức, quân đội hoặc các lĩnh vực quản lý. Nó cũng mang ý nghĩa chính yếu, thường được áp dụng trong các tình huống diễn ra trong kinh doanh hoặc chính trị.
Họ từ
Từ "chief" trong tiếng Anh có nghĩa là lãnh đạo, người đứng đầu hoặc quan trọng nhất trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chief" thường được sử dụng phổ biến trong các chức vụ như "chief executive officer" (CEO). Ở Anh, từ này cũng có thể được dùng với nghĩa tương tự, nhưng thường đi kèm với các từ như "chief constable" để chỉ người đứng đầu lực lượng cảnh sát. Về mặt phát âm, "chief" được đọc giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "chief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "thủ lĩnh". Với việc chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "chief", cụm từ này đã phát triển để chỉ một người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một tổ chức. Khái niệm này phản ánh vai trò và vị trí của một cá nhân trong hệ thống xã hội, nơi người đó đảm nhiệm trách nhiệm lãnh đạo, đã tồn tại từ thời kỳ trung cổ và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "chief" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các vị trí lãnh đạo hoặc chức vụ quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "chief" thường được dùng để chỉ người lãnh đạo trong các tổ chức, quân đội hoặc các lĩnh vực quản lý. Nó cũng mang ý nghĩa chính yếu, thường được áp dụng trong các tình huống diễn ra trong kinh doanh hoặc chính trị.
