Bản dịch của từ Chief trong tiếng Việt
Chief
Chief (Adjective)
The chief reason for the protest was the unfair treatment of workers.
Lý do chính của cuộc biểu tình là sự đối xử bất công với công nhân.
The chief executive officer made the final decision on the company's direction.
Giám đốc điều hành đưa ra quyết định cuối cùng về phương hướng của công ty.
The chief concern of the community was the lack of affordable housing.
Mối quan tâm chính của cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
Quan trọng nhất.
Most important.
The chief reason for the protest was unfair treatment.
Lý do chính cho cuộc biểu tình là sự không công bằng.
She held the chief position in the social organization.
Cô ấy nắm giữ vị trí quan trọng nhất trong tổ chức xã hội.
The chief concern of the community was improving education.
Mối quan tâm quan trọng nhất của cộng đồng là cải thiện giáo dục.
Dạng tính từ của Chief (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chief Trưởng | - | - |
Chief (Noun)
The chief of the tribe made important decisions.
Tộc trưởng đưa ra quyết định quan trọng.
The chief led the community with wisdom and strength.
Tộc trưởng dẫn dắt cộng đồng bằng sự khôn ngoan và sức mạnh.
The chief's role was crucial in maintaining unity among members.
Vai trò của tộc trưởng rất quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết giữa các thành viên.
Một tấm chắn thông thường bao gồm một dải ngang rộng trên đỉnh tấm chắn.
An ordinary consisting of a broad horizontal band across the top of the shield.
The family crest displayed a prominent chief in the design.
Huy hiệu gia đình hiển thị một chief nổi bật trong thiết kế.
The chief on the shield represented the family's heritage and identity.
Chief trên chiếc khiên đại diện cho di sản và danh tính của gia đình.
The shield featured a chief symbolizing leadership and authority.
Chiếc khiên có một chief tượng trưng cho sự lãnh đạo và quyền lực.
Dạng danh từ của Chief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chief | Chiefs |
Kết hợp từ của Chief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Finance chief Giám đốc tài chính | The social club's finance chief manages the budget efficiently. Tổng thư ký tài chính của câu lạc bộ xã hội quản lý ngân sách một cách hiệu quả. |
Police chief Trưởng cảnh sát | The police chief addressed the community about safety measures. Đội trưởng cảnh sát đã phát biểu với cộng đồng về biện pháp an toàn. |
Section chief Trưởng ban | The section chief organized a community event for charity. Trưởng phòng tổ chức sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Branch chief Trưởng chi nhánh | The branch chief organized a community event. Chi nhánh trưởng tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Health chief Trưởng bộ phận sức khỏe | The social worker consulted the health chief about community programs. Người làm công tác xã hội đã tham khảo ý kiến của trưởng bộ phận y tế về các chương trình cộng đồng. |
Họ từ
Từ "chief" trong tiếng Anh có nghĩa là lãnh đạo, người đứng đầu hoặc quan trọng nhất trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chief" thường được sử dụng phổ biến trong các chức vụ như "chief executive officer" (CEO). Ở Anh, từ này cũng có thể được dùng với nghĩa tương tự, nhưng thường đi kèm với các từ như "chief constable" để chỉ người đứng đầu lực lượng cảnh sát. Về mặt phát âm, "chief" được đọc giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "chief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "thủ lĩnh". Với việc chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "chief", cụm từ này đã phát triển để chỉ một người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một tổ chức. Khái niệm này phản ánh vai trò và vị trí của một cá nhân trong hệ thống xã hội, nơi người đó đảm nhiệm trách nhiệm lãnh đạo, đã tồn tại từ thời kỳ trung cổ và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "chief" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các vị trí lãnh đạo hoặc chức vụ quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "chief" thường được dùng để chỉ người lãnh đạo trong các tổ chức, quân đội hoặc các lĩnh vực quản lý. Nó cũng mang ý nghĩa chính yếu, thường được áp dụng trong các tình huống diễn ra trong kinh doanh hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chief
Một nách hai con/ Vừa làm cha, vừa làm mẹ
The person in charge of practically everything (such as in a very small business).
She's the chief cook and bottle washer in her family business.
Cô ấy là người đứng đầu mọi thứ trong doanh nghiệp gia đình của mình.