Bản dịch của từ Chief trong tiếng Việt
Chief

Chief (Adjective)
The chief reason for the protest was the unfair treatment of workers.
Lý do chính của cuộc biểu tình là sự đối xử bất công với công nhân.
The chief executive officer made the final decision on the company's direction.
Giám đốc điều hành đưa ra quyết định cuối cùng về phương hướng của công ty.
The chief concern of the community was the lack of affordable housing.
Mối quan tâm chính của cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
Quan trọng nhất.
Most important.
The chief reason for the protest was unfair treatment.
Lý do chính cho cuộc biểu tình là sự không công bằng.
She held the chief position in the social organization.
Cô ấy nắm giữ vị trí quan trọng nhất trong tổ chức xã hội.
The chief concern of the community was improving education.
Mối quan tâm quan trọng nhất của cộng đồng là cải thiện giáo dục.
Dạng tính từ của Chief (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chief Trưởng | - | - |