Bản dịch của từ Top trong tiếng Việt
Top
Top (Noun Countable)
Đỉnh, chóp, ở vị trí đầu.
Top, top, at the top.
The top of the social hierarchy is occupied by the elite.
Đỉnh cao của hệ thống phân cấp xã hội do tầng lớp thượng lưu chiếm giữ.
Being at the top means having power and influence in society.
Đứng trên cùng có nghĩa là có quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.
Only a few can reach the top of social status.
Chỉ một số ít có thể đạt đến đỉnh cao của địa vị xã hội.
Kết hợp từ của Top (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tree (usually clifftop Cây (thường trên đỉnh đồi) | The tree on the clifftop provided shade for the picnic. Cây trên đỉa đá cung cấp bóng mát cho bữa picnic. |
Top (Adjective)
Đỉnh, chóp, ở vị trí đầu.
Top, top, at the top.
The top students in the class received awards.
Những học sinh đứng đầu lớp đã nhận được giải thưởng.
The top performers were recognized at the ceremony.
Những học sinh có thành tích xuất sắc nhất đã được công nhận tại buổi lễ.
She reached the top position in the social hierarchy.
Cô đạt đến vị trí cao nhất trong hệ thống phân cấp xã hội.
She achieved the top score in the class.
Cô ấy đạt được điểm số cao nhất trong lớp.
The top students were awarded scholarships.
Những sinh viên xuất sắc nhất đã được trao học bổng.
He reached the top position in the company.
Anh ấy đạt được vị trí cao nhất trong công ty.
The top floor of the building has a great view.
Tầng trên cùng của tòa nhà có tầm nhìn tuyệt vời.
She reached the top rank in the social media competition.
Cô ấy đạt vị trí cao nhất trong cuộc thi trên mạng xã hội.
The top executive of the company made an important announcement.
Giám đốc cao cấp của công ty đã đưa ra thông báo quan trọng.
Kết hợp từ của Top (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Of top Đứng đầu | She is one of the top influencers on social media. Cô ấy là một trong những người ảnh hưởng hàng đầu trên mạng xã hội. |
In top Ứng đầu | She is always in the top of social media influencers. Cô ấy luôn ở đầu top những người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Top (Noun)
She reached the top of the social hierarchy in her community.
Cô ấy đạt đến đỉnh cao của hệ thống xã hội trong cộng đồng của mình.
The top executives attended the social event organized by the company.
Các giám đốc cấp cao tham dự sự kiện xã hội do công ty tổ chức.
The top priority for the social club was community outreach programs.
Ưu tiên hàng đầu của câu lạc bộ xã hội là các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The top of the bottle was sealed with a red cap.
Phần đỉnh của chai được niêm phong bằng nắp màu đỏ.
The cake was decorated with a layer of icing on top.
Bánh được trang trí với một lớp kem trên đỉnh.
The treehouse had a small window at the top.
Ngôi nhà cây có một cửa sổ nhỏ ở đỉnh.
The top quark is the heaviest of all known quarks.
Quark top là quark nặng nhất trong số tất cả các quark đã biết.
Scientists study the properties of the top quark extensively.
Các nhà khoa học nghiên cứu tính chất của quark top một cách chi tiết.
The discovery of the top quark was a significant breakthrough.
Việc phát hiện quark top là một bước tiến quan trọng.
He is known as a top in the LGBTQ community.
Anh ấy được biết đến là một người top trong cộng đồng LGBTQ.
The top in their relationship prefers to take charge.
Người top trong mối quan hệ của họ thích chiếm ưu thế.
Being a top or bottom is a personal preference.
Được làm top hoặc bottom là sở thích cá nhân.
She wore a red top with jeans to the party.
Cô ấy mặc một cái áo đỏ đi cùng quần jean đến bữa tiệc.
The new collection of tops is on display at the store.
Bộ sưu tập áo mới đang được trưng bày tại cửa hàng.
He prefers wearing casual tops for a casual outing.
Anh ấy thích mặc áo thoải mái khi đi chơi bình thường.
She reached the top of the mountain after a long climb.
Cô ấy leo đến đỉnh núi sau một chuyến leo dài.
The company's CEO is at the top of the corporate hierarchy.
Giám đốc điều hành của công ty ở đỉnh cao của cấu trúc tổ chức.
The singer's new song quickly made it to the top of the charts.
Bài hát mới của ca sĩ nhanh chóng lên đến đỉnh của bảng xếp hạng.
The mountain's top was covered in snow.
Đỉnh núi được phủ bởi tuyết.
She reached the top of the social hierarchy.
Cô ấy đạt đến đỉnh cao của hệ thống xã hội.
The company aims to be at the top in sales.
Công ty đặt mục tiêu ở đỉnh cao về doanh số bán hàng.
She bought a luxurious top made of high-quality wool fibers.
Cô ấy đã mua một chiếc áo len xa xỉ được làm từ sợi len chất lượng cao.
The fashion designer showcased a collection of trendy wool tops.
Nhà thiết kế thời trang đã trưng bày bộ sưu tập các chiếc áo len thời trang.
The boutique sells handcrafted tops made from soft wool fibers.
Cửa hàng may bán các chiếc áo len thủ công được làm từ sợi len mềm mại.
Children in the neighborhood enjoy playing with spinning tops.
Trẻ em trong khu phố thích chơi với các quả cầu quay.
During the festival, kids compete to see whose top spins longest.
Trong lễ hội, trẻ em thi đấu để xem quả cầu quay của ai lâu nhất.
The spinning top is a traditional toy in many cultures worldwide.
Quả cầu quay là một đồ chơi truyền thống trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Được sử dụng trong tên của các lớp vỏ trên cùng, ví dụ: đầu dâu tây.
Used in names of top shells, e.g. strawberry top.
The strawberry top was the most popular attraction at the fair.
Chiếc nón dâu là điểm đến phổ biến nhất tại hội chợ.
She proudly wore the top hat to the social event.
Cô ấy tự hào mặc chiếc nón cao suất hiện tại sự kiện xã hội.
The top shell collection was displayed at the museum exhibition.
Bộ sưu tập vỏ ốc top được trưng bày tại triển lãm viện bảo tàng.
Dạng danh từ của Top (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Top | Tops |
Kết hợp từ của Top (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tree (usually clifftop Cây (thường là trên đỉnh vách) | The tree on the clifftop provided shade during the picnic. Cây trên đỉnh vách cung cấp bóng mát trong buổi dã ngoại. |
Top (Adverb)
Trong phần lớn.
At the most.
She performed at the top of her ability.
Cô ấy biểu diễn ở đỉnh cao khả năng của mình.
The charity event raised funds to help those in need at the top.
Sự kiện từ thiện gây quỹ để giúp những người cần ở đỉnh.
The student scored at the top of the class in the social project.
Học sinh đạt điểm cao nhất trong lớp cho dự án xã hội.
Top (Verb)
Her grades top the class consistently.
Điểm số của cô ấy luôn dẫn đầu lớp.
The population in the city tops one million people.
Dân số trong thành phố vượt quá một triệu người.
His salary tops the company's pay scale.
Lương của anh ấy vượt quá mức lương tối đa của công ty.
She finally topped the social hierarchy in her community.
Cuối cùng cô ấy đã đứng đầu hệ thống xã hội trong cộng đồng của mình.
He topped the popularity charts among the social media influencers.
Anh ấy đứng đầu bảng xếp hạng về sự phổ biến giữa các ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The charity event topped the social news headlines for weeks.
Sự kiện từ thiện đứng đầu các tiêu đề tin tức xã hội trong suốt vài tuần.
The chef will top the cake with strawberries.
Đầu bếp sẽ trang trí bánh với dâu.
She decided to top her ice cream with caramel sauce.
Cô ấy quyết định trang trí kem của mình bằng sốt caramel.
The bartender will top the cocktail with a cherry.
Người pha chế sẽ trang trí cocktail bằng một quả anh đào.
She topped the ball, causing it to go off course.
Cô ấy đã đánh chệch bóng, khiến nó đi lệch.
He often tops his shots due to poor technique.
Anh ấy thường đánh chệch cú đánh vì kỹ thuật kém.
The player topped the ball, missing the target completely.
Người chơi đã đánh chệch bóng, hoàn toàn không trúng mục tiêu.
Giết.
Kill.
The gangsters threatened to top their rival in the turf war.
Băng đảng đe dọa sẽ giết đối thủ của họ trong cuộc chiến lãnh thổ.
The crime boss ordered his henchmen to top the informant.
Trùm tội phạm ra lệnh cho tay chân của mình giết người cung cấp thông tin.
The murder case shocked the community as someone was topped.
Vụ án mạng làm cho cộng đồng bàng hoàng khi có người bị giết.
Dạng động từ của Top (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Top |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Topped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Topped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Topping |
Họ từ
Từ "top" có nghĩa chung là phần trên cùng hoặc vị trí cao nhất của một đối tượng. Trong tiếng Anh, "top" có thể được sử dụng như danh từ, tính từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay âm thanh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "top" có thể chỉ những sản phẩm hoặc người đứng đầu trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như "top student" hoặc "top brand".
Từ "top" xuất phát từ tiếng Anh cổ "toppe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "topf", có nghĩa là điểm cao nhất hoặc phần trên cùng. Nó được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất của một đối tượng hoặc không gian. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ thành tựu, trạng thái ưu việt trong một ngữ cảnh cụ thể, như "top performer". Sự phát triển này phản ánh xu hướng đánh giá và phân loại trong xã hội hiện đại.
Từ "top" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về bảng xếp hạng, điểm số, hoặc thành tích cao. Trong các ngữ cảnh khác, "top" được dùng để chỉ vị trí ưu thế hoặc chất lượng vượt trội, thường trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và thể thao, phản ánh sự công nhận và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp