Bản dịch của từ Top trong tiếng Việt

Top

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top (Noun Countable)

tɒp
tɑːp
01

Đỉnh, chóp, ở vị trí đầu.

Top, top, at the top.

Ví dụ

The top of the social hierarchy is occupied by the elite.

Đỉnh cao của hệ thống phân cấp xã hội do tầng lớp thượng lưu chiếm giữ.

Being at the top means having power and influence in society.

Đứng trên cùng có nghĩa là có quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.

Only a few can reach the top of social status.

Chỉ một số ít có thể đạt đến đỉnh cao của địa vị xã hội.

Kết hợp từ của Top (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Tree (usually clifftop

Cây (thường trên đỉnh đồi)

The tree on the clifftop provided shade for the picnic.

Cây trên đỉa đá cung cấp bóng mát cho bữa picnic.

Top (Adjective)

tɒp
tɑːp
01

Đỉnh, chóp, ở vị trí đầu.

Top, top, at the top.

Ví dụ

The top students in the class received awards.

Những học sinh đứng đầu lớp đã nhận được giải thưởng.

The top performers were recognized at the ceremony.

Những học sinh có thành tích xuất sắc nhất đã được công nhận tại buổi lễ.

She reached the top position in the social hierarchy.

Cô đạt đến vị trí cao nhất trong hệ thống phân cấp xã hội.

02

Cao nhất về chức vụ, cấp bậc hoặc bằng cấp.

Highest in position, rank, or degree.

Ví dụ

She achieved the top score in the class.

Cô ấy đạt được điểm số cao nhất trong lớp.

The top students were awarded scholarships.

Những sinh viên xuất sắc nhất đã được trao học bổng.

He reached the top position in the company.

Anh ấy đạt được vị trí cao nhất trong công ty.

03

Xa nhất khỏi người nói hoặc một điểm tham chiếu.

Furthest away from the speaker or a point of reference.

Ví dụ

The top floor of the building has a great view.

Tầng trên cùng của tòa nhà có tầm nhìn tuyệt vời.

She reached the top rank in the social media competition.

Cô ấy đạt vị trí cao nhất trong cuộc thi trên mạng xã hội.

The top executive of the company made an important announcement.

Giám đốc cao cấp của công ty đã đưa ra thông báo quan trọng.

Kết hợp từ của Top (Adjective)

CollocationVí dụ

Of top

Đứng đầu

She is one of the top influencers on social media.

Cô ấy là một trong những người ảnh hưởng hàng đầu trên mạng xã hội.

In top

Ứng đầu

She is always in the top of social media influencers.

Cô ấy luôn ở đầu top những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Top (Noun)

tˈɔp
tˈɑp
01

Cấp bậc, cấp độ hoặc vị trí cao nhất hoặc quan trọng nhất.

The highest or most important rank, level, or position.

Ví dụ

She reached the top of the social hierarchy in her community.

Cô ấy đạt đến đỉnh cao của hệ thống xã hội trong cộng đồng của mình.

The top executives attended the social event organized by the company.

Các giám đốc cấp cao tham dự sự kiện xã hội do công ty tổ chức.

The top priority for the social club was community outreach programs.

Ưu tiên hàng đầu của câu lạc bộ xã hội là các chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Một cái nắp, cái nắp hoặc cái nắp.

A lid, cover, or cap.

Ví dụ

The top of the bottle was sealed with a red cap.

Phần đỉnh của chai được niêm phong bằng nắp màu đỏ.

The cake was decorated with a layer of icing on top.

Bánh được trang trí với một lớp kem trên đỉnh.

The treehouse had a small window at the top.

Ngôi nhà cây có một cửa sổ nhỏ ở đỉnh.

03

Một trong sáu hương vị của quark.

One of six flavours of quark.

Ví dụ

The top quark is the heaviest of all known quarks.

Quark top là quark nặng nhất trong số tất cả các quark đã biết.

Scientists study the properties of the top quark extensively.

Các nhà khoa học nghiên cứu tính chất của quark top một cách chi tiết.

The discovery of the top quark was a significant breakthrough.

Việc phát hiện quark top là một bước tiến quan trọng.

04

Một người đàn ông chủ động giao hợp qua đường hậu môn với một người đàn ông khác.

A man who takes the active role in anal intercourse with another man.

Ví dụ

He is known as a top in the LGBTQ community.

Anh ấy được biết đến là một người top trong cộng đồng LGBTQ.

The top in their relationship prefers to take charge.

Người top trong mối quan hệ của họ thích chiếm ưu thế.

Being a top or bottom is a personal preference.

Được làm top hoặc bottom là sở thích cá nhân.

05

Trang phục che phần trên của cơ thể và mặc với váy, quần dài hoặc quần short.

A garment covering the upper part of the body and worn with a skirt, trousers, or shorts.

Ví dụ

She wore a red top with jeans to the party.

Cô ấy mặc một cái áo đỏ đi cùng quần jean đến bữa tiệc.

The new collection of tops is on display at the store.

Bộ sưu tập áo mới đang được trưng bày tại cửa hàng.

He prefers wearing casual tops for a casual outing.

Anh ấy thích mặc áo thoải mái khi đi chơi bình thường.

06

Điểm, bộ phận hoặc bề mặt cao nhất hoặc cao nhất của một vật nào đó.

The highest or uppermost point, part, or surface of something.

Ví dụ

She reached the top of the mountain after a long climb.

Cô ấy leo đến đỉnh núi sau một chuyến leo dài.

The company's CEO is at the top of the corporate hierarchy.

Giám đốc điều hành của công ty ở đỉnh cao của cấu trúc tổ chức.

The singer's new song quickly made it to the top of the charts.

Bài hát mới của ca sĩ nhanh chóng lên đến đỉnh của bảng xếp hạng.

07

Sự kết thúc của điều gì đó xa người nói hoặc điểm tham chiếu nhất.

The end of something that is furthest from the speaker or a point of reference.

Ví dụ

The mountain's top was covered in snow.

Đỉnh núi được phủ bởi tuyết.

She reached the top of the social hierarchy.

Cô ấy đạt đến đỉnh cao của hệ thống xã hội.

The company aims to be at the top in sales.

Công ty đặt mục tiêu ở đỉnh cao về doanh số bán hàng.

08

Một bó sợi len dài chuẩn bị kéo sợi.

A bundle of long wool fibres prepared for spinning.

Ví dụ

She bought a luxurious top made of high-quality wool fibers.

Cô ấy đã mua một chiếc áo len xa xỉ được làm từ sợi len chất lượng cao.

The fashion designer showcased a collection of trendy wool tops.

Nhà thiết kế thời trang đã trưng bày bộ sưu tập các chiếc áo len thời trang.

The boutique sells handcrafted tops made from soft wool fibers.

Cửa hàng may bán các chiếc áo len thủ công được làm từ sợi len mềm mại.

09

Một đồ chơi hình nón, hình cầu hoặc hình quả lê có thể xoay nhanh hoặc mạnh để quay.

A conical, spherical, or pear-shaped toy that with a quick or vigorous twist may be set to spin.

Ví dụ

Children in the neighborhood enjoy playing with spinning tops.

Trẻ em trong khu phố thích chơi với các quả cầu quay.

During the festival, kids compete to see whose top spins longest.

Trong lễ hội, trẻ em thi đấu để xem quả cầu quay của ai lâu nhất.

The spinning top is a traditional toy in many cultures worldwide.

Quả cầu quay là một đồ chơi truyền thống trong nhiều văn hóa trên thế giới.

10

Được sử dụng trong tên của các lớp vỏ trên cùng, ví dụ: đầu dâu tây.

Used in names of top shells, e.g. strawberry top.

Ví dụ

The strawberry top was the most popular attraction at the fair.

Chiếc nón dâu là điểm đến phổ biến nhất tại hội chợ.

She proudly wore the top hat to the social event.

Cô ấy tự hào mặc chiếc nón cao suất hiện tại sự kiện xã hội.

The top shell collection was displayed at the museum exhibition.

Bộ sưu tập vỏ ốc top được trưng bày tại triển lãm viện bảo tàng.

Dạng danh từ của Top (Noun)

SingularPlural

Top

Tops

Kết hợp từ của Top (Noun)

CollocationVí dụ

Tree (usually clifftop

Cây (thường là trên đỉnh vách)

The tree on the clifftop provided shade during the picnic.

Cây trên đỉnh vách cung cấp bóng mát trong buổi dã ngoại.

Top (Adverb)

tˈɔp
tˈɑp
01

Trong phần lớn.

At the most.

Ví dụ

She performed at the top of her ability.

Cô ấy biểu diễn ở đỉnh cao khả năng của mình.

The charity event raised funds to help those in need at the top.

Sự kiện từ thiện gây quỹ để giúp những người cần ở đỉnh.

The student scored at the top of the class in the social project.

Học sinh đạt điểm cao nhất trong lớp cho dự án xã hội.

Top (Verb)

tˈɔp
tˈɑp
01

Vượt quá (số tiền, mức độ hoặc con số); hơn thế nữa.

Exceed (an amount, level, or number); be more than.

Ví dụ

Her grades top the class consistently.

Điểm số của cô ấy luôn dẫn đầu lớp.

The population in the city tops one million people.

Dân số trong thành phố vượt quá một triệu người.

His salary tops the company's pay scale.

Lương của anh ấy vượt quá mức lương tối đa của công ty.

02

Cung cấp phần trên cùng hoặc phần trên cùng.

Provide with a top or topping.

Ví dụ

The chef will top the cake with strawberries.

Đầu bếp sẽ trang trí bánh với dâu.

She decided to top her ice cream with caramel sauce.

Cô ấy quyết định trang trí kem của mình bằng sốt caramel.

The bartender will top the cocktail with a cherry.

Người pha chế sẽ trang trí cocktail bằng một quả anh đào.

03

Lên tới đỉnh (một ngọn đồi hoặc độ cao khác)

Reach the top of (a hill or other elevation)

Ví dụ

She finally topped the social hierarchy in her community.

Cuối cùng cô ấy đã đứng đầu hệ thống xã hội trong cộng đồng của mình.

He topped the popularity charts among the social media influencers.

Anh ấy đứng đầu bảng xếp hạng về sự phổ biến giữa các ảnh hưởng trên mạng xã hội.

The charity event topped the social news headlines for weeks.

Sự kiện từ thiện đứng đầu các tiêu đề tin tức xã hội trong suốt vài tuần.

04

Mishit (bóng hoặc cú đánh) bằng cách đánh phía trên tâm bóng.

Mishit (the ball or a stroke) by hitting above the centre of the ball.

Ví dụ

She topped the ball, causing it to go off course.

Cô ấy đã đánh chệch bóng, khiến nó đi lệch.

He often tops his shots due to poor technique.

Anh ấy thường đánh chệch cú đánh vì kỹ thuật kém.

The player topped the ball, missing the target completely.

Người chơi đã đánh chệch bóng, hoàn toàn không trúng mục tiêu.

05

Giết.

Kill.

Ví dụ

The gangsters threatened to top their rival in the turf war.

Băng đảng đe dọa sẽ giết đối thủ của họ trong cuộc chiến lãnh thổ.

The crime boss ordered his henchmen to top the informant.

Trùm tội phạm ra lệnh cho tay chân của mình giết người cung cấp thông tin.

The murder case shocked the community as someone was topped.

Vụ án mạng làm cho cộng đồng bàng hoàng khi có người bị giết.

Dạng động từ của Top (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Top

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Topped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Topped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Topping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Top cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Once sorted, the smallest and medium-sized pineapples have their removed and their rinds peeled [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, enrolment from China that from all other listed countries, with 182,325 students registered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] On of that, a flux of travellers to these lands can alter the already existing course of nature [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] performing school systems are likely to have teachers with high social status [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Top

From the top

fɹˈʌm ðə tˈɑp

Từ đầu đến cuối

From the beginning of something, such as a song or a script.

She started singing from the top of the song.

Cô ấy bắt đầu hát từ đầu bài hát.

The top of the heap

ðə tˈɑp ˈʌv ðə hˈip

Đứng trên đỉnh cao/ Ngồi trên đỉnh cao

A position superior to everyone else.

She's at the top of the heap in our social circle.

Cô ấy ở đỉnh cao trong vòng tròn xã hội của chúng tôi.

Go (straight) to the top

ɡˈoʊ stɹˈeɪt tˈu ðə tˈɑp

Đi thẳng lên cấp trên

To attempt to confer with the person at the top of the chain of command, bypassing the intermediate people.

She decided to go to the top to discuss the issue directly.

Cô ấy quyết định đi trực tiếp tới đỉnh để thảo luận vấn đề.

Come out on top

kˈʌm ˈaʊt ˈɑn tˈɑp

Kẻ cười người khóc/ Kẻ thắng người thua

To end up being the winner.

After a fierce competition, Sarah managed to come out on top.

Sau một cuộc thi quyết liệt, Sarah đã chiến thắng.