Bản dịch của từ Spinning trong tiếng Việt
Spinning
Spinning (Noun)
Spinning classes are popular at the local gym.
Các lớp học xoay tròn rất phổ biến tại phòng tập thể dục địa phương.
She enjoys the energy of spinning sessions with friends.
Cô ấy tận hưởng năng lượng của các buổi tập xoay tròn với bạn bè.
Joining a spinning group can make exercise more enjoyable.
Tham gia một nhóm xoay tròn có thể khiến việc tập thể dục trở nên thú vị hơn.
The spinning of the wheel of fortune brought luck' to the charity event.
Vòng quay vận may đã mang lại may mắn' cho sự kiện từ thiện.
The spinning of the dancers at the social gathering was mesmerizing.
Vòng quay của các vũ công tại buổi tụ họp thật mê hoặc.
The spinning of the globe on the table indicated the next travel destination.
Quả địa cầu quay trên bàn chỉ ra điểm đến du lịch tiếp theo.
Quá trình chuyển đổi sợi thành sợi hoặc sợi.
The process of converting fibres into yarn or thread.
The spinning of cotton fibres is a traditional craft in India.
Kéo sợi bông là một nghề thủ công truyền thống ở Ấn Độ.
She learned the art of spinning from her grandmother.
Cô học nghệ thuật kéo sợi từ bà của mình.
The spinning industry provides employment opportunities in rural areas.
Ngành công nghiệp kéo sợi mang lại cơ hội việc làm ở các vùng nông thôn.
Họ từ
“Spinning” là một từ tiếng Anh có nghĩa là quá trình quay hoặc xoay một vật thể quanh một trục. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm sản xuất sợi, thể thao (như đạp xe spinning) và thậm chí trong nghệ thuật như khiêu vũ. Trong tiếng Anh Mỹ, “spinning” thường được dùng để chỉ hoạt động tập thể dục trên xe đạp cố định, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh kỹ thuật trong sản xuất.
Từ "spinning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "spinnare", có nghĩa là "xoay, cuốn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến hành động quay hoặc xoay sợi để tạo ra chỉ. Ngày nay, "spinning" không chỉ gắn liền với quy trình dệt vải mà còn ám chỉ các hoạt động khi xoay tròn, như trong thể thao hay luyện tập thể lực. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh hành động căn bản của việc xoay hoặc quay.
Từ "spinning" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, "spinning" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất, trong khi trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "spinning" cũng thường được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày để chỉ hành động quay hoặc xoay, điển hình như trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp