Bản dịch của từ Spinning trong tiếng Việt

Spinning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinning(Noun)

spˈɪnɪŋ
spˈɪnɪŋ
01

Quá trình chuyển đổi sợi thành sợi hoặc sợi.

The process of converting fibres into yarn or thread.

Ví dụ
02

Đạp xe trong nhà bằng xe đạp tập thể dục.

Indoor cycling on an exercise bicycle.

Ví dụ
03

Chuyển động quay của vật gì đó.

The motion of something that spins.

spinning tiếng việt là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ