Bản dịch của từ Bicycle trong tiếng Việt
Bicycle
Bicycle (Noun Countable)
Xe đạp.
Bicycle.
Many people in the city use bicycles to commute to work.
Nhiều người ở thành phố sử dụng xe đạp để đi làm.
She enjoys riding her bicycle in the park on weekends.
Cô ấy thích cưỡi xe đạp trong công viên vào cuối tuần.
The bicycle race attracted participants from all over the country.
Cuộc đua xe đạp thu hút người tham gia từ khắp cả nước.
Kết hợp từ của Bicycle (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Park bicycle Đậu xe đạp | Many people park bicycles near the community center in summer. Nhiều người gửi xe đạp gần trung tâm cộng đồng vào mùa hè. |
Get off bicycle Xe đạp | Many people get off bicycles at the park entrance every weekend. Nhiều người xuống xe đạp tại lối vào công viên mỗi cuối tuần. |
Hire bicycle Thuê xe đạp | Many students hire bicycles to explore the city during summer. Nhiều sinh viên thuê xe đạp để khám phá thành phố vào mùa hè. |
Mount bicycle Đạp xe đạp | Many people mount bicycles for social events in new york city. Nhiều người đi xe đạp trong các sự kiện xã hội ở thành phố new york. |
Wheel bicycle Bánh xe đạp | Many children ride a wheel bicycle in the park every weekend. Nhiều trẻ em đi xe đạp bánh xe trong công viên mỗi cuối tuần. |
Bicycle (Noun)
She rides her bicycle to work every day.
Cô ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày.
The bicycle race attracted many participants from different countries.
Cuộc đua xe đạp thu hút nhiều người tham gia từ các quốc gia khác nhau.
He fixed the broken bicycle tire in the garage.
Anh ấy sửa lốp xe đạp hỏng trong garaj.
Dạng danh từ của Bicycle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bicycle | Bicycles |
Kết hợp từ của Bicycle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the bicycle Trên một chiếc xe đạp | She enjoys riding on a bicycle in the park. Cô ấy thích đi xe đạp ở công viên. |
By bicycle Bằng xe đạp | She travels by bicycle to work every day. Cô ấy đi làm bằng xe đạp mỗi ngày. |
Bicycle (Verb)
Đi xe đạp.
Ride a bicycle.
She enjoys bicycling in the park on weekends.
Cô ấy thích đạp xe đạp trong công viên vào cuối tuần.
He bicycles to work every day for exercise.
Anh ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày để tập thể dục.
They will bicycle around the city during the cycling event.
Họ sẽ đi xe đạp xung quanh thành phố trong sự kiện đạp xe.
Dạng động từ của Bicycle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bicycle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bicycled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bicycled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bicycles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bicycling |
Họ từ
Từ "bicycle" được định nghĩa là một phương tiện di chuyển có hai bánh, thường được điều khiển bằng sức mạnh của chân người thông qua chân vịt. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản Mỹ và phiên bản Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh thường sử dụng từ "bike" để chỉ "bicycle", trong khi người Mỹ cũng có xu hướng này nhưng vẫn giữ "bicycle" để nhấn mạnh tính hình thức hơn.
Từ "bicycle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "bi-" (có nghĩa là hai) và "cyclus" (có nghĩa là vòng). Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào những năm giữa thế kỷ 19, đề cập đến phương tiện di chuyển có hai bánh. Sự kết hợp giữa tiền tố "bi-" và gốc "cyclus" không chỉ phản ánh cấu trúc vật lý của xe mà còn làm nổi bật tính năng thiết yếu của nó trong việc vận chuyển, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện đại.
Từ "bicycle" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về thể thao hoặc du lịch. Phần Nói có liên quan đến các chủ đề giao thông và lối sống bền vững. Trong Đọc và Viết, “bicycle” thường được nhắc đến trong các bài viết về môi trường, sự di chuyển đô thị và sức khỏe. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về kết nối xã hội và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp