Bản dịch của từ Wheel trong tiếng Việt
Wheel
Wheel (Noun)
Một vật giống như một bánh xe, đặc biệt là pho mát được làm dưới dạng một chiếc đĩa nông.
A thing resembling a wheel in particular a cheese made in the form of a shallow disc.
The community enjoyed a round wheel of cheese at the picnic.
Cộng đồng thích thú với một chiếc bánh phô mai tròn tại chuyến dã ngoại.
The charity event featured a large wheel of cheese for auction.
Sự kiện từ thiện có một chiếc bánh phô mai lớn để đấu giá.
The bakery displayed a colorful wheel cake for the festival celebration.
Tiệm bánh trưng bày một chiếc bánh xe nhiều màu sắc cho lễ hội.
The bicycle had a broken wheel, making it hard to ride.
Chiếc xe đạp có bánh xe bị hỏng, khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
She spun the wheel of fortune and won a prize.
Cô ấy quay chiếc bánh rổ may mắn và giành được một giải thưởng.
The car's steering wheel was leather-covered and comfortable to grip.
Vô lăng của chiếc xe hơi được bọc da và thoải mái khi cầm.
The bicycle had a missing wheel, making it difficult to ride.
Chiếc xe đạp thiếu một bánh, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
The Ferris wheel at the fair was a popular attraction.
Cái vòng quay Ferris ở hội chợ là điểm thu hút phổ biến.
The steering wheel of the car was leather-wrapped for comfort.
Vô lăng của xe ô tô được bọc da để thoải mái khi lái.
The ferris wheel at the carnival spun slowly in the evening.
Cái vòng xoay ở hội chợ vui chơi quay chậm vào buổi tối.
The bicycle's front wheel got stuck in a pothole on the road.
Bánh xe phía trước của chiếc xe đạp bị kẹt vào ổ gà trên đường.
The steering wheel of the car helped navigate through the crowded streets.
Vô lăng của chiếc xe ô tô giúp lái qua những con đường đông đúc.
The poet ended his poem with a beautiful wheel of rhyming lines.
Nhà thơ kết thúc bài thơ của mình bằng một vòng câu kết thúc tuyệt đẹp.
She studied the structure of a wheel in poetry class.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc của một vòng câu trong lớp thơ.
The wheel in the poem added a musical quality to the writing.
Vòng câu trong bài thơ đã thêm một chất âm nhạc vào văn phong viết.
Một chiếc ô tô.
A car.
Many people rely on their cars' wheels for transportation.
Nhiều người phụ thuộc vào bánh xe của xe hơi để di chuyển.
The mechanic replaced the worn-out wheel with a new one.
Thợ cơ khí thay bánh xe cũ bằng một bánh mới.
The car's wheel got stuck in a pothole on the road.
Bánh xe của xe hơi bị kẹt trong một ổ gà trên đường.
Dạng danh từ của Wheel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wheel | Wheels |
Kết hợp từ của Wheel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bicycle wheel Bánh xe đạp | The bicycle wheel was damaged during the charity cycling event. Bánh xe đạp bị hỏng trong sự kiện đạp xe từ thiện. |
Back wheel Bánh sau | The bicycle's back wheel got a flat tire during the race. Bánh xe sau của chiếc xe đạp bị hỏng lốp trong cuộc đua. |
Nearside wheel Bánh gần bên | The nearside wheel of the bus got stuck in a pothole. Bánh gần bên của xe buýt bị kẹt trong ổ gà. |
Rear wheel Bánh sau | The bicycle's rear wheel got stuck in the mud. Bánh sau của chiếc xe đạp bị kẹt trong bùn. |
Offside wheel Bánh xe phía bên cạnh | The car's offside wheel hit a pothole, causing a flat tire. Bánh xe phía bên kia của xe ô tô đâm vào ổ gà, làm hỏng lốp. |
Wheel (Verb)
The seagull wheels in the sky above the beach.
Mòng biển xoay trên bầu trời phía trên bãi biển.
The eagle wheels gracefully before landing on its perch.
Đại bàng quay một cách duyên dáng trước khi hạ cánh trên chỗ ngồi của nó.
The plane wheels around the airport before taking off.
Máy bay quay một vòng xung quanh sân bay trước khi cất cánh.
She wheeled her bike to the park for a picnic.
Cô ấy đẩy xe đạp của mình đến công viên để đi dã ngoại.
He wheels the grocery cart around the supermarket every weekend.
Anh ấy đẩy xe đẩy hàng quanh siêu thị mỗi cuối tuần.
They wheeled the wheelchair to the community center for a meeting.
Họ đẩy xe lăn đến trung tâm cộng đồng để họp.
Dạng động từ của Wheel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wheel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wheeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wheeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wheels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wheeling |
Họ từ
"Wheel" (tiếng Việt: bánh xe) là một cấu trúc tròn giúp di chuyển hoặc hỗ trợ di chuyển cho các phương tiện, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giao thông đến cơ khí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wheel" cũng có thể ám chỉ đến bánh xe trên xe đạp hoặc xe hơi trong ngữ cảnh thể thao, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh đến ứng dụng trong giao thông.
Từ "wheel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rota", có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "tròn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Đức cổ là "wīhl" trước khi trở thành "wheel" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, bánh xe đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của giao thông và vận chuyển. Ngày nay, "wheel" không chỉ gợi nhớ đến hình thức vật lý của một bánh xe, mà còn biểu thị cho sự chuyển động và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "wheel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, điều này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công nghệ và giao thông trong phần Nghe, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "wheel" thường được sử dụng khi nói đến xe cộ, phương tiện di chuyển hoặc thiết bị cơ khí. Ngoài ra, từ này còn có ý nghĩa biểu tượng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển và tiến bộ, như trong cụm từ "the wheel of progress".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wheel
Vẽ rắn thêm chân
To make unnecessary or redundant preparations.
Let's not reinvent the wheel and use existing community resources.
Hãy không phải làm lại từ đầu và sử dụng tài nguyên cộng đồng hiện có.