Bản dịch của từ Wheel trong tiếng Việt

Wheel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheel (Noun)

hwˈil
il
01

Một vật giống như một bánh xe, đặc biệt là pho mát được làm dưới dạng một chiếc đĩa nông.

A thing resembling a wheel in particular a cheese made in the form of a shallow disc.

Ví dụ

The community enjoyed a round wheel of cheese at the picnic.

Cộng đồng thích thú với một chiếc bánh phô mai tròn tại chuyến dã ngoại.

The charity event featured a large wheel of cheese for auction.

Sự kiện từ thiện có một chiếc bánh phô mai lớn để đấu giá.

The bakery displayed a colorful wheel cake for the festival celebration.

Tiệm bánh trưng bày một chiếc bánh xe nhiều màu sắc cho lễ hội.

02

Một vật hình tròn quay trên một trục và được cố định bên dưới một phương tiện hoặc vật thể khác để có thể di chuyển dễ dàng trên mặt đất.

A circular object that revolves on an axle and is fixed below a vehicle or other object to enable it to move easily over the ground.

Ví dụ

The bicycle had a broken wheel, making it hard to ride.

Chiếc xe đạp có bánh xe bị hỏng, khiến việc đi lại trở nên khó khăn.

She spun the wheel of fortune and won a prize.

Cô ấy quay chiếc bánh rổ may mắn và giành được một giải thưởng.

The car's steering wheel was leather-covered and comfortable to grip.

Vô lăng của chiếc xe hơi được bọc da và thoải mái khi cầm.

03

Một cỗ máy hoặc cấu trúc có bánh xe là bộ phận thiết yếu.

A machine or structure having a wheel as its essential part.

Ví dụ

The bicycle had a missing wheel, making it difficult to ride.

Chiếc xe đạp thiếu một bánh, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.

The Ferris wheel at the fair was a popular attraction.

Cái vòng quay Ferris ở hội chợ là điểm thu hút phổ biến.

The steering wheel of the car was leather-wrapped for comfort.

Vô lăng của xe ô tô được bọc da để thoải mái khi lái.

04

Một ví dụ về bánh xe; một lượt hoặc một vòng quay.

An instance of wheeling a turn or rotation.

Ví dụ

The ferris wheel at the carnival spun slowly in the evening.

Cái vòng xoay ở hội chợ vui chơi quay chậm vào buổi tối.

The bicycle's front wheel got stuck in a pothole on the road.

Bánh xe phía trước của chiếc xe đạp bị kẹt vào ổ gà trên đường.

The steering wheel of the car helped navigate through the crowded streets.

Vô lăng của chiếc xe ô tô giúp lái qua những con đường đông đúc.

05

Một tập hợp các dòng ngắn, thường có năm dòng và có vần điệu, kết thúc khổ thơ của một bài thơ.

A set of short lines typically five in number and rhyming concluding the stanza of a poem.

Ví dụ

The poet ended his poem with a beautiful wheel of rhyming lines.

Nhà thơ kết thúc bài thơ của mình bằng một vòng câu kết thúc tuyệt đẹp.

She studied the structure of a wheel in poetry class.

Cô ấy nghiên cứu cấu trúc của một vòng câu trong lớp thơ.

The wheel in the poem added a musical quality to the writing.

Vòng câu trong bài thơ đã thêm một chất âm nhạc vào văn phong viết.

06

Một chiếc ô tô.

A car.

Ví dụ

Many people rely on their cars' wheels for transportation.

Nhiều người phụ thuộc vào bánh xe của xe hơi để di chuyển.

The mechanic replaced the worn-out wheel with a new one.

Thợ cơ khí thay bánh xe cũ bằng một bánh mới.

The car's wheel got stuck in a pothole on the road.

Bánh xe của xe hơi bị kẹt trong một ổ gà trên đường.

Dạng danh từ của Wheel (Noun)

SingularPlural

Wheel

Wheels

Kết hợp từ của Wheel (Noun)

CollocationVí dụ

Bicycle wheel

Bánh xe đạp

The bicycle wheel was damaged during the charity cycling event.

Bánh xe đạp bị hỏng trong sự kiện đạp xe từ thiện.

Back wheel

Bánh sau

The bicycle's back wheel got a flat tire during the race.

Bánh xe sau của chiếc xe đạp bị hỏng lốp trong cuộc đua.

Nearside wheel

Bánh gần bên

The nearside wheel of the bus got stuck in a pothole.

Bánh gần bên của xe buýt bị kẹt trong ổ gà.

Rear wheel

Bánh sau

The bicycle's rear wheel got stuck in the mud.

Bánh sau của chiếc xe đạp bị kẹt trong bùn.

Offside wheel

Bánh xe phía bên cạnh

The car's offside wheel hit a pothole, causing a flat tire.

Bánh xe phía bên kia của xe ô tô đâm vào ổ gà, làm hỏng lốp.

Wheel (Verb)

hwˈil
il
01

(của một con chim hoặc máy bay) bay theo một vòng tròn hoặc đường cong rộng.

Of a bird or aircraft fly in a wide circle or curve.

Ví dụ

The seagull wheels in the sky above the beach.

Mòng biển xoay trên bầu trời phía trên bãi biển.

The eagle wheels gracefully before landing on its perch.

Đại bàng quay một cách duyên dáng trước khi hạ cánh trên chỗ ngồi của nó.

The plane wheels around the airport before taking off.

Máy bay quay một vòng xung quanh sân bay trước khi cất cánh.

02

Đẩy hoặc kéo (xe có bánh xe)

Push or pull a vehicle with wheels.

Ví dụ

She wheeled her bike to the park for a picnic.

Cô ấy đẩy xe đạp của mình đến công viên để đi dã ngoại.

He wheels the grocery cart around the supermarket every weekend.

Anh ấy đẩy xe đẩy hàng quanh siêu thị mỗi cuối tuần.

They wheeled the wheelchair to the community center for a meeting.

Họ đẩy xe lăn đến trung tâm cộng đồng để họp.

Dạng động từ của Wheel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wheel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wheeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wheeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wheels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wheeling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wheel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] As a result, these residents will no longer worry about the risks that they may face when driving their own vehicles, such as drink-driving or falling asleep at the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019

Idiom with Wheel

ə fˈɪfθ wˈil

Kẻ thừa thãi

An unwelcome or extra person.

I felt like a fifth wheel at the party with all couples.

Tôi cảm thấy như một bánh xe thứ năm tại buổi tiệc với tất cả các cặp đôi.

ɹˌiɨnvˈɛnt ðə wˈil

Vẽ rắn thêm chân

To make unnecessary or redundant preparations.

Let's not reinvent the wheel and use existing community resources.

Hãy không phải làm lại từ đầu và sử dụng tài nguyên cộng đồng hiện có.

Have one's shoulder to the wheel

hˈæv wˈʌnz ʃˈoʊldɚ tˈu ðə wˈil

Dốc sức làm việc/ Cần cù bù thông minh

To do the hard work that needs to be done; to focus on getting a job done.

She put her shoulder to the wheel to help the homeless.

Cô ấy đặt vai vào bánh xe để giúp đỡ người vô gia cư.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep ones shoulder to the wheel...