Bản dịch của từ Wheel trong tiếng Việt

Wheel

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheel(Verb)

hwˈil
il
01

(của một con chim hoặc máy bay) bay theo một vòng tròn hoặc đường cong rộng.

Of a bird or aircraft fly in a wide circle or curve.

Ví dụ
02

Đẩy hoặc kéo (xe có bánh xe)

Push or pull a vehicle with wheels.

Ví dụ

Dạng động từ của Wheel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wheel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wheeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wheeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wheels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wheeling

Wheel(Noun)

hwˈil
il
01

Một vật giống như một bánh xe, đặc biệt là pho mát được làm dưới dạng một chiếc đĩa nông.

A thing resembling a wheel in particular a cheese made in the form of a shallow disc.

Ví dụ
02

Một vật hình tròn quay trên một trục và được cố định bên dưới một phương tiện hoặc vật thể khác để có thể di chuyển dễ dàng trên mặt đất.

A circular object that revolves on an axle and is fixed below a vehicle or other object to enable it to move easily over the ground.

Ví dụ
03

Một cỗ máy hoặc cấu trúc có bánh xe là bộ phận thiết yếu.

A machine or structure having a wheel as its essential part.

Ví dụ
04

Một ví dụ về bánh xe; một lượt hoặc một vòng quay.

An instance of wheeling a turn or rotation.

Ví dụ
05

Một tập hợp các dòng ngắn, thường có năm dòng và có vần điệu, kết thúc khổ thơ của một bài thơ.

A set of short lines typically five in number and rhyming concluding the stanza of a poem.

Ví dụ
06

Một chiếc ô tô.

A car.

wheel meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Wheel (Noun)

SingularPlural

Wheel

Wheels

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ