Bản dịch của từ Concluding trong tiếng Việt

Concluding

Adjective

Concluding (Adjective)

kn̩klˈudɪŋ
kn̩klˈudɪŋ
01

(lỗi thời) kết luận; thuyết phục; mang tính quyết định.

(obsolete) conclusive; convincing; decisive.

Ví dụ

The concluding evidence proved his guilt beyond doubt.

Bằng chứng kết luận chứng minh tội phạm của anh ấy không còn nghi ngờ.

The concluding remarks in the meeting left a lasting impact.

Những lời kết luận trong cuộc họp để lại ấn tượng sâu sắc.

Her concluding statement settled the debate once and for all.

Tuyên bố kết luận của cô ấy giải quyết tranh cãi một cách dứt điểm.

02

Hoàn thiện; đóng cửa; cuối cùng.

Finishing; closing; final.

Ví dụ

The concluding remarks of the conference were insightful.

Những lời kết luận của hội nghị rất sâu sắc.

Her concluding statement left a lasting impact on the audience.

Tuyên bố kết luận của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài đối với khán giả.

The concluding part of the social experiment revealed surprising results.

Phần kết luận của thí nghiệm xã hội đã tiết lộ kết quả đáng ngạc nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concluding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This essay will examine both perspectives before that I am in favour of the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] This essay will discuss both perspectives before that I am in favour of the former [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] This essay will thoroughly discuss both viewpoints before that I am in favour of the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, global-scale sports events often result in underutilized facilities once they giving rise to maintenance expenses that further drain public funds [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Concluding

Không có idiom phù hợp