Bản dịch của từ Concluding trong tiếng Việt
Concluding
Concluding (Adjective)
(lỗi thời) kết luận; thuyết phục; mang tính quyết định.
The concluding evidence proved his guilt beyond doubt.
Bằng chứng kết luận chứng minh tội phạm của anh ấy không còn nghi ngờ.
The concluding remarks in the meeting left a lasting impact.
Những lời kết luận trong cuộc họp để lại ấn tượng sâu sắc.
Her concluding statement settled the debate once and for all.
Tuyên bố kết luận của cô ấy giải quyết tranh cãi một cách dứt điểm.
The concluding remarks of the conference were insightful.
Những lời kết luận của hội nghị rất sâu sắc.
Her concluding statement left a lasting impact on the audience.
Tuyên bố kết luận của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài đối với khán giả.
The concluding part of the social experiment revealed surprising results.
Phần kết luận của thí nghiệm xã hội đã tiết lộ kết quả đáng ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "concluding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "conclude", mang nghĩa là kết thúc hoặc hoàn tất một quá trình, ý tưởng hay bài luận. Trong tiếng Anh, "concluding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ việc trình bày kết luận cuối cùng của một nghiên cứu hay lập luận. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều nhất quán trong việc sử dụng "concluding" để chỉ hành động của việc đưa ra kết luận.
Từ "concluding" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "concludere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "claudere" có nghĩa là "khép lại" hoặc "đóng lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa liên kết đến việc kết thúc một quá trình, một luận điểm hoặc một bài thuyết trình. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chính xác việc "kết luận" trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh việc tóm tắt và chốt lại các quan điểm trước đó.
Từ "concluding" xuất hiện tương đối phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra nhận định cuối cùng hoặc tổng kết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và các bài thuyết trình, nơi người viết hoặc người nói cần trình bày các suy luận cuối cùng hoặc đánh giá tổng thể về một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp