Bản dịch của từ Finishing trong tiếng Việt
Finishing
Finishing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của kết thúc.
Present participle and gerund of finish.
Finishing his essay, John felt relieved.
Khi hoàn thành bài luận của mình, John cảm thấy nhẹ nhõm.
Not finishing the task on time can lead to penalties.
Không hoàn thành công việc đúng hạn có thể gây ra phạt.
Is finishing the project a priority for the team?
Việc hoàn thành dự án có phải là ưu tiên của nhóm không?
Dạng động từ của Finishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Finish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Finished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Finished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Finishing |
Họ từ
Từ "finishing" là dạng gerund của động từ "finish", có nghĩa là hoàn thành hoặc kết thúc một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "finishing" thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc giai đoạn hoàn tất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có xu hướng áp dụng "finishing school" để chỉ các trường dạy kỹ năng xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng thuật ngữ này.
Từ "finishing" được hình thành từ gốc Latin "finire", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Pháp cổ, "finir" mang ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ này đã được Anglic hóa và trở thành "finish" trong tiếng Anh, với nghĩa là hoàn tất một quá trình. Hiện tại, "finishing" chỉ hành động kết thúc một nhiệm vụ hoặc hoạt động, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đạt tới điểm kết thúc.
Từ "finishing" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến quá trình hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về dự án, học tập hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn có mặt trong nhiều ngữ cảnh khác như thể thao, thiết kế và sản xuất, nơi mà việc kết thúc một giai đoạn hoặc sản phẩm là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp